Chủng Sinh Chân Thật Trong Lời Nói

283 lượt xem

I. MỞ ĐẦU

Nhiều người trong chúng ta thuộc lòng câu chuyện “Cái lưỡi” của Xénophon, sống vào thế kỷ thứ VI. Xénophon bị bắt làm nô lệ trong một nước láng giềng. Biết ông là người tài giỏi, vua trao cho ông nhiều việc. Một trong những việc quan trọng là thiết tiệc. Vua sai ông chọn một món ăn ngon nhất để đãi khách. Ông liền ra chợ mua toàn là lưỡi về nấu. Thực khách ăn và khen ngon.

Nhưng một lần, hai lần, ba lần, lần nào người đầu bếp cũng chỉ đãi toàn lưỡi. Ngạc nhiên, nhà vua cho tìm ông đến hỏi lý do. Người nổi tiếng là khôn ngoan mới giải thích:

“Còn gì quý hóa cho bằng lưỡi: lưỡi là máy khôn ngoan, nhờ lưỡi ta học biết điều khôn ngoan; nhờ lưỡi con người biết ca tụng lẫn nhau; nhờ lưỡi con người giao ước với nhau và dâng lời cảm tạ Thượng Đế; không gì cao quý cho bằng lưỡi.”

Nhà vua lấy làm ưng ý về sự giải thích đó, và để thử lòng nhà hiền triết, vua sai ông nấu một món ăn dở nhất. Lại một lần nữa, Xénophon nấu toàn là lưỡi. Khi được vua chất vấn, ông giải thích:

“Tâu bệ hạ, còn gì xấu xa cho bằng cái lưỡi! Dưới ánh mặt trời này còn gì xấu xa mà lưỡi không can dự vào: phản bội, bất công, gian dối, lừa đảo, trộm cắp, giết người, chiến tranh… tất cả đều do cái lưỡi. Nó có thể làm sụp đổ cả đế quốc, có thể hủy hoại cả một dân tộc, đạp đổ cả một gia đình; còn gì xấu xa cho bằng cái lưỡi.”[1]

Không cần phân tích thêm, chúng ta vẫn hiểu bài học sâu xa từ câu chuyện muốn dạy: tốt – xấu đều khởi đi từ cái lưỡi, tức là lời nói.

Trong kinh nghiệm mục vụ, tôi nhận thấy phần lớn những bất hòa, xích mích, hiểu lầm đều bắt nguồn từ lời nói: nói dối, nói xấu, vu khống, nịnh bợ, thất hứa…, và điều ấy không chỉ xảy ra nơi giáo dân mà cả trong những người sống đời thánh hiến.

Chính vì thế, với câu châm ngôn sống của Chủng viện năm nay: “Sự thật sẽ giải phóng anh em” (Ga 8,32), tôi chọn chủ đề “CHÂN THẬT TRONG LỜI NÓI” để cùng các thầy suy niệm. Đề tài này rất rộng, trong khuôn khổ dịp tĩnh tâm tháng này, tôi chỉ xin nêu một số gợi ý sau đây để chúng ta cùng suy niệm và cầu nguyện.

Lời nói: quà tặng, sứ mạng, sức mạnh và nhu cầu được thanh luyện;

Những lời nói đi ngược lại với sự thật: nói dối, nịnh bợ, nói xấu, vu khống và thất hứa;

Kết luận.

  1. LỜI NÓI:QUÀ TẶNG,SỨ MẠNG, SỨC MẠNH, THANH LUYỆN
  2. Lời nói: quà tặng kỳ diệu

Nhiều lần tôi tiếp xúc với các trẻ em câm điếc, và nhận thấy nơi các em một khát khao mãnh liệt: các em rất muốn nói, tìm mọi cách để diễn tả ý muốn của mình bằng lời, nhưng không sao làm được. Chứng kiến cảnh tượng đó, tôi không chỉ thương cảm mà còn biết tạ ơn Chúa vì đã ban cho tôi khả năng nói.

Thông thường, người bị điếc bẩm sinh thì cũng bị câm. Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), năm 2010 trên thế giới có khoảng 250 triệu người bị điếc, giảm thính lực và tăng lên khoảng 360 triệu người vào năm 2015 (hơn 100 triệu người trong vòng 5 năm)[2]. Điều đó cho thấy số lượng người có vấn đề về thính lực ngày càng gia tăng, và khi khả năng nghe bị hạn chế, khả năng nói cũng bị ảnh hưởng theo. Thực tế đó mời gọi chúng ta ý thức hơn: được nghe, được nói là một hồng ân.

Giọng nói nơi mỗi người lại mang một nét rất riêng: cùng một ngôn ngữ nhưng mỗi người có một âm sắc, một nhịp điệu, một cung cách diễn đạt khác nhau. Đó là dấu ấn độc đáo Thiên Chúa ghi khắc trong căn tính từng người. Nhờ vậy, lời nói không chỉ là phương tiện trao đổi thông tin, mà còn là chiếc cầu nối tâm hồn, là nhịp sống tuôn chảy giữa người với người, là phương tiện để diễn tả tình yêu, sự thật, lòng tri ân và niềm tin.

Ý thức như thế, chúng ta được mời gọi không chỉ biết ơn về hồng ân lời nói, nhưng còn trân trọng và sử dụng nó cách xứng đáng, đúng với ý định tốt lành của Thiên Chúa, đó là sứ mạng của lời nói.

  1. Sứ mạng của lời nói

Lời nói trước hết được trao ban để con người ca ngợi, cảm tạ và tôn vinh Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh của đời sống. Đồng thời, lời nói còn là phương tiện nhiệm mầu giúp chúng ta chuyển tải tư tưởng, tâm tình và ý muốn đến với tha nhân, tạo nên những nhịp cầu hiệp thông giữa người với người.

Từ nền tảng đó, lời nói của người Kitô hữu mang một chiều kích sâu xa hơn: đó là sứ mạng ngôn sứ, đặc biệt nơi chủng sinh và linh mục, những người được mời gọi dùng lời nói của mình để nói thay cho Thiên Chúa, chuyển tải Lời Chúa, ý Chúa và tình thương của Chúa đến với những người mà mình phục vụ.

Thực thi sứ mạng ngôn sứ không bao giờ là điều đơn giản. Nó đòi hỏi người loan báo phải chính xác trong nội dung, trung thành trong lập trường và khôn ngoan trong cách diễn đạt: khi giảng dạy hay khuyên nhủ; khi bênh vực công lý, sự thật, và người cô thế cô thân; khi góp phần hàn gắn, đem yêu thương đến nơi hận thù và chia rẽ. Tâm tình ấy được diễn tả thật đẹp trong lời cầu của Thánh Phanxicô Assisi:

“Gieo yêu thương vào nơi oán thù,

Gieo thứ tha vào nơi lăng nhục,

Đem an hòa vào nơi tranh chấp,

Đem chân lý vào chốn lỗi lầm.”[3]

Hay như lời Thánh Phaolô nhắn nhủ: “Hãy rao giảng Lời Chúa, hãy lên tiếng, lúc thuận tiện cũng như lúc không thuận tiện.” (2 Tm 4,2)

Không chỉ chuyển tải ý riêng hay ý của Thiên Chúa, lời nói của người môn đệ Chúa Giêsu còn được mời gọi trở thành tiếng nói cho những ai không thể cất tiếng nói cho chính mình, đó là những người yếu thế, bị lãng quên, bị áp bức, hoặc không có quyền được nói, được lắng nghe trong xã hội.

Trong buổi gặp gỡ các biên tập viên và cộng tác viên của tờ Mondo e Missione nhân kỷ niệm 150 năm thành lập, Đức Thánh Cha Phanxicô tha thiết kêu gọi:

 “Hãy trở thành tiếng nói của những người không có tiếng nói; hãy tự đặt mình đứng về phía những người không có quyền lên tiếng hoặc không được lắng nghe, những người nghèo nhất, các nhóm thiểu số bị áp bức, nạn nhân của những cuộc chiến tranh bị lãng quên.”[4] Như vậy, sứ mạng của lời nói không chỉ là ân ban, nhưng còn là trách nhiệm thiêng liêng, đòi hỏi mỗi người sử dụng lời nói để mang ánh sáng, sự thật và lòng thương xót của Thiên Chúa đến với thế giới.

  1. Sức mạnh và rủi ro của lời nói

Sứ mạng của lời nói thật cao cả và cần thiết. Là những chủng sinh, linh mục tương lai, chúng ta được trao nhiều cơ hội để nói, để giảng dạy, để loan truyền điều thiện hảo. Chính vì thế, nếu biết sử dụng lời nói đúng lúc, đúng nơi và đúng cách, chúng ta có thể đem lại nhiều lợi ích thiêng liêng cho người nghe, mở ra ánh sáng, bình an và niềm hy vọng nơi tâm hồn tha nhân.

Tuy nhiên, song song với sức mạnh ấy là một rủi ro không nhỏ. Nếu thiếu cẩn trọng hoặc thiếu kiềm chế, lời nói có thể gây nên những tác hại khôn lường. Cổ nhân đã cảnh báo:

“Bệnh tùng khẩu nhập, họa tùng khẩu xuất”: bệnh do miệng mà vào, họa do miệng mà ra.

Thật vậy, phần lớn những bất hòa, hiểu lầm, đổ vỡ trong đời sống cộng đoàn và trong các mối tương quan đều âm thầm bắt đầu từ lời nói. Lịch sử cũng cho thấy: con người không nhất thiết phải dùng gươm giáo hay súng đạn để làm tổn hại nhau; một lời nói thiếu khôn ngoan cũng đủ gây thương tích sâu xa.

Đặc biệt, lời nói của người có trách nhiệm – nhà giáo dục, chủng sinh, linh mục – lại càng hệ trọng hơn. Một lời nói sai, dù vô tình hay cố ý, có thể để lại hậu quả nặng nề. Người xưa nói:

“Nhất ngôn thuyết quá, tứ mã nan truy”: một lời lỡ nói ra, bốn con ngựa cũng không đuổi kịp.

Văn hóa dân gian Việt Nam cũng cảnh tỉnh:

“Vàng sa xuống nước khôn tìm,

Người sa lời nói như chim sổ lồng.”

Sách Châm Ngôn còn so sánh:

“Lời nói bừa bãi khác nào mũi gươm đâm.” (Cn 12,18)

Chính vì sự nguy hiểm ấy, chúng ta được mời gọi phải giữ gìn lời nói với thái độ tỉnh thức và cẩn trọng. Nhà văn S. Maugham từng nói:

“Người ta có đủ thời giờ để lựa lời, nhưng không có cơ hội để rút lại.”

Cổ nhân cũng dạy: “Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói.” Lời khuyên ấy chưa bao giờ lỗi thời, bởi nhiệm vụ của lời nói là xây dựng, khích lệ và an ủi (x. 1Cr 14,3), không phải gây thương tổn hay chia rẽ.

Roland Dorgelès còn xác tín:

“Lời nói mà không chủ ý làm cho cuộc đời tốt đẹp hơn lên là lời nói hư không.”

Thánh Phêrô cũng nhắc nhở thật tha thiết:

“Ai là người thiết tha được sống và ước ao hưởng chuỗi ngày hạnh phúc, thì phải giữ mồm giữ miệng, đừng nói lời gian ác, điêu ngoa.” (1Pr 3,10)

Sau cùng, Điều Răn Thứ Tám dạy chúng ta rằng:

“Cấm tráo trở sự thật trong mọi giao tiếp với tha nhân. Lời truyền dạy luân lý này xuất phát từ ơn gọi của dân thánh là dân được chọn làm nhân chứng cho Thiên Chúa là Đấng chân thật và là chân lý.”[5]

  1. Phân định và thanh luyện lời nói[6]

4.1. Phân định lời nói

Trong một bài chia sẻ về chủ đề “Nói năng”, Đức cha Bùi Tuần đã nêu lên ba điểm then chốt giúp chúng ta phân định về lời nói: nội dung, ý hướng và cung cách. Từ đó, ngài mở rộng sang hai chiều kích sâu hơn: lời nói bộc lộ con người, và lời nói như một ký hiệu cần được chọn lựa rất ý thức.

  1. Về nội dung lời nói

Trước hết, đã nói thì phải nói sự thật. Tuy nhiên, không phải sự thật nào cũng nên nói, và cũng không phải lúc nào cũng nên nói ra tất cả.

Khi gán cho người khác một điều xấu mà họ không hề có, đó là vu khống;

Khi tiết lộ hay phổ biến điều xấu mà người ta thực sự có, không vì ích lợi thiêng liêng cho họ, đó là nói hành;

Khi gièm pha, thêm bớt, xuyên tạc, thì đó chỉ là những mức độ khác nhau của vu khống và nói xấu;

Dù dưới hình thức nào, tất cả đều xấu, đều làm tổn thương đức công bằng và bác ái.

Như vậy, tiêu chí thứ nhất là: nội dung lời nói phải gắn với sự thật, nhưng đồng thời cũng phải phục vụ sự thiện, chứ không phải bất cứ “sự thật trần trụi” nào cũng được quyền phơi bày.

  1. Ý hướng lời nói

Không chỉ nội dung, mà ý hướng của lời nói cũng mang tầm quan trọng quyết định.

Về nguyên tắc, ý hướng lời nói phải là sự thiện: nói để thông tri, để xây dựng, để giúp nhau nên tốt hơn. Tuy nhiên, Đức cha Bùi Tuần lưu ý:

Có khi người ta nói sự thật, nhưng lại với chủ ý phô trương bản thân;

Có khi người ta nói những lời đạo đức, nhưng là để quảng cáo chính mình, chứ không phải để tôn vinh Thiên Chúa;

Có khi người ta chỉ trích tội lỗi của kẻ khác, nhưng sâu xa trong lòng là ý muốn hạ bệ họ, đồng thời đề cao mình;

Có khi người ta bênh vực chân lý, nhưng thực ra là để bảo vệ cái tôi, cái tự ái cá nhân.

Như thế, tiêu chí thứ hai mời gọi chúng ta luôn tự hỏi: “Tôi nói điều này vì yêu thương và xây dựng, hay vì tự ái, ganh tỵ và tìm lợi cho mình?”

  1. Cung cách lời nói

Sau nội dung và ý hướng, Đức cha Bùi Tuần nhấn mạnh đến cung cách diễn đạt.

Lời nói không chỉ là phương tiện truyền thông tư tưởng, mà còn là tấm gương phản chiếu nội tâm. Vì thế, cung cách nói phải diễn tả được sự tôn trọng và tế nhị.

Có những kiểu nói cộc cằn, phơi bày một tâm hồn thiếu nhạy cảm và thiếu yêu thương;

Có những giọng nói hách dịch, tố cáo một khuynh hướng kiêu căng, muốn thống trị;

Có những lời nói cứng cỏi, gay gắt, cho thấy một tấm lòng nghèo nàn thiện cảm.

Tất cả những cung cách ấy đều không đẹp và không phù hợp với người môn đệ Chúa Giêsu.

Ngược lại, cung cách lời nói tốt là lời nói hiền hòa nhưng vững vàng, tế nhị và tôn trọng, biết lắng nghe trước khi cất lời, khiêm tốn trong diễn đạt và luôn hướng đến xây dựng – nâng đỡ người khác. Một cung cách như thế giúp lời nói trở nên dễ đón nhận, phản ánh sự trưởng thành nội tâm và làm chứng cho lòng hiền lành, khiêm nhường của Đức Kitô.

4.2. Thanh luyện lời nói

  1. Lời nói là người

Từ ba tiêu chí trên, Đức cha Bùi Tuần đi đến một nhận định rất thực tế: lời nói là người.

Có người càng nói nhiều, càng bộc lộ sự trống rỗng bên trong. Trái lại, người ta thường dễ trân trọng kẻ biết nói ít mà sâu sắc, hơn là kẻ nói nhiều mà nông cạn;

Kẻ nói ít và kẻ nói nhiều đều đáng sợ, nhưng theo hai cách khác nhau:

Sợ kẻ nói ít, vì ta không biết họ đang nghĩ gì, nên phải dè dặt;

Sợ kẻ nói nhiều, vì họ có thể trở thành nguồn gây phiền hà và rối ren cho cộng đoàn.

Đức cha Bùi Tuần còn nhận xét:

Nói nhiều chưa chắc đã làm nhiều, trái lại, “làm nhiều, nói ít” thường ích lợi hơn là “nói nhiều, làm ít”;

Nói hay không phải là nói nhiều, mà là ít nói nhưng tư tưởng rõ ràng, phong phú và sâu sắc;

Nói nhiều rất dễ rơi vào sai lỗi và dư thừa. Sai lỗi vốn đã không tốt, mà dư thừa cũng chẳng ích lợi gì;

Nói dai, nói hoài, nói không chừa chỗ cho ai nói, nói mà không cần biết có ai nghe hay không – đó là con đường rất “thành công” nếu ai đó muốn… gây ác cảm nơi người khác.

Những nhận định ấy giúp chúng ta ý thức rằng: đời sống nội tâm và mức độ trưởng thành của mỗi người được bộc lộ rất nhiều qua cách họ sử dụng lời nói.

  1. Lời nói như một “ký hiệu”

Cuối cùng, Đức cha Bùi Tuần ví lời nói như một “ký hiệu”:

“Ký hiệu là dấu bề ngoài… Một ngôn từ khi đã dùng cho nhiều nghĩa khác nhau thì việc chọn lựa phải rất thận trọng…

Chọn lời mà nói, chọn chữ mà dùng. Ăn phải nhai, nói phải nghĩ. Nói hợp với người nghe,  việc đó không dễ.”

Như thế, mỗi từ ngữ, mỗi cách diễn đạt đều là một “dấu chỉ” bên ngoài, hé lộ điều đang diễn ra bên trong tâm hồn. Đây không chỉ là vấn đề kỹ năng giao tiếp, mà còn là vấn đề tu đức và trưởng thành nhân bản.

Thánh Giacôbê đã kết luận rất mạnh mẽ:

“Ai không lỗi trong lời nói, người đó là người hoàn hảo.” (Gc 3,2)

Đón nhận những gợi ý ấy, Đức cha Bùi Tuần đặt một câu hỏi rất đơn sơ nhưng sâu xa:

“Thế mà, có bao giờ tôi chịu khó xét mình về vấn đề nói năng không?”

Câu hỏi đó, trong bối cảnh tĩnh tâm, cũng trở thành lời mời gọi khẩn thiết dành cho mỗi chúng ta:

Hãy khiêm tốn nhìn lại những lời mình đã nói;

Lời nào không còn phản chiếu dung mạo hiền lành và khiêm nhường của Đức Kitô?;

Lời nào đi ngược lại Sự Thật?

Chính ở điểm này, việc tập luyện nói năng trong chân lý và bác ái trở thành một phần không thể thiếu của hành trình đào tạo chủng sinh và thanh luyện nội tâm của mỗi người.

  1. Kết luận

Từ tất cả những điều trên đây, chúng ta nhận ra: lời nói là một hồng ân cao quý, là sứ mạng phải chu toàn, là sức mạnh cần sử dụng đúng hướng, và đồng thời là lĩnh vực đòi hỏi sự phân định và thanh luyện liên lỉ.

Lời nói có thể mở ra sự hiệp thông hoặc gây nên chia rẽ; có thể chữa lành hoặc làm tổn thương; có thể đưa con người đến gần Thiên Chúa hoặc ngày càng xa Ngài.

Vì thế, mỗi người, cách riêng là chủng sinh và linh mục tương lai, được mời gọi dùng lời nói như khí cụ của sự thật, dấu chỉ của lòng thương xót, và phương tiện xây dựng cộng đoàn, để nơi từng lời chúng ta thốt ra, người khác cảm nhận được sự hiền lành và khiêm nhường của Đức Kitô.

III. NHỮNG LỜI NÓI ĐI NGƯỢC LẠI VỚI SỰ THẬT

Ở đây tôi chỉ đề cập đến bốn cách nói đi ngược lại với Sự Thật, đó là: nói dối, nịnh/tâng bốc, nói xấu/nói hành/vu khống và thất hứa.

1. NÓI DỐI

1.1. Định nghĩa và giáo huấn

Nói dối, xét theo bản chất, là hành vi cố ý thốt ra một điều không đúng sự thật nhằm đạt được một mục đích nào đó của người nói. Yếu tố quyết định trong nói dối chính là sự cố ý đánh lừa. Khi một người dùng lời nói để che giấu, làm sai lệch hoặc bóp méo sự thật, người ấy không chỉ vi phạm sự chân thật, mà còn xúc phạm đến chính Thiên Chúa, Đấng là Sự Thật (x. Ga 14,6).

Giáo huấn của Hội Thánh cũng khẳng định điều này. Thánh Tôma Aquinô dạy rằng nói dối là điều xấu tự bản chất (intrinsece malum), bởi vì lời nói được Thiên Chúa dựng nên để diễn đạt sự thật; hễ dùng lời nói để lừa dối thì người ta đi ngược lại mục đích tự nhiên của ngôn ngữ, phá vỡ trật tự sự thật mà Thiên Chúa đặt để nơi con người.[7]

Thánh Augustinô cũng khẳng định lập trường tương tự: “Nói dối là khi một người nói điều sai sự thật với dụng ý đánh lừa người nghe; do đó, nói dối luôn là điều xấu tự bản chất”[8]. Như vậy, sự gian dối không chỉ là một lỗi lầm xã giao, nhưng là hành vi làm hoen ố linh hồn và làm méo mó tương quan giữa con người với Thiên Chúa và với nhau.

1.2. Các loại nói dối

Từ nền tảng ấy, các nhà luân lý phân biệt nhiều hình thức nói dối khác nhau[9]: nói dối trong lãnh vực tôn giáo khi loan truyền điều sai lạc về đức tin; nói dối mưu lợi cá nhân; nói dối gây hại cho người khác; nói dối làm lợi cho người này nhưng hại người kia; nói dối vì thích lừa dối; nói dối nhằm đạt điều tốt hoặc tránh điều xấu; nói dối để làm vui lòng người khác; nói dối vì xấu hổ; nói dối đem lại lợi ích cho người khác nhưng không gây hại cho ai; và cả những kiểu nói dối vì bông đùa.

Mặc dù một số kiểu nói dối có vẻ nhẹ nhàng, vô hại, nhưng nếu lập đi lập lại, chúng có thể trở thành thói quen và dẫn người ta đến những lỗi lầm nặng nề hơn. Sách Khôn Ngoan đã cảnh báo:

“Bùa mê tệ tục làm lu mờ sự thiện,

và dục vọng quay cuồng biến đổi tâm hồn chất phác.” (Kn 4,12)

Trong bối cảnh đó, cũng cần lưu ý đến Ngày Cá Tháng Tư (1 tháng Tư), vốn là một phong tục phổ biến tại nhiều quốc gia Châu Âu và Bắc Mỹ[10]. Ngày này thường gắn liền với những trò đùa vô hại, những câu nói không đúng sự thật nhưng được thốt ra nhằm mang lại tiếng cười và niềm vui, không nhằm xúc phạm hay gây tổn thương cho ai. Người ta thường kết thúc trò đùa bằng tiếng reo “Cá tháng Tư!” để người bị trêu biết rằng đó chỉ là một màn hài hước.

Tuy nhiên, Giáo Hội mời gọi chúng ta phải phân định cẩn trọng: cần hiểu rõ mục đích vui vẻ, vô hại của phong tục này, để không lợi dụng Ngày Cá Tháng Tư mà tạo nên những hiểu lầm, tổn thương hay hậu quả đáng tiếc. Tiếng cười thì đáng trân trọng, nhưng bất cứ hình thức nào góp phần bóp méo sự thật, gây sợ hãi, làm nhục hoặc làm tổn thương người khác đều đi ngược lại tinh thần Tin Mừng. Và trên hết, mọi quy ước hay phong tục của con người không bao giờ được phép đi ngược lại luật Chúa, vốn đòi hỏi: “Có thì nói có, không thì nói không” (Mt 5,37).

Như thế, dù dưới bất kỳ hình thức nào, nói dối vẫn cần được nhận diện và loại trừ. Bởi lẽ, người thuộc về Chúa Kitô, Đấng là “Ánh sáng và Sự thật” (x. Ga 8,12), luôn được mời gọi để sống trong sự chân thật, thanh sạch và ngay thẳng trong lời nói cũng như trong các tương quan của cuộc sống.

1.3. Thực trạng lan rộng của thói quen nói dối

Khi nhìn vào đời sống xã hội hôm nay, chúng ta không thể không nhận ra rằng hiện tượng nói dối đã trở nên phổ biến và lan rộng trên nhiều bình diện: trong gia đình, học đường, công sở, các ngành nghề, đời sống xã hội, và thậm chí cả trong môi trường tôn giáo hay tu trì. Dường như lời cảnh giác của Thánh Vịnh xưa vẫn còn nguyên tính thời sự: “Môi miệng chúng nói lời dua nịnh, lòng dạ chúng toàn những điều gian tà” (Tv 12,3).

Ngay trong gia đình, cái nôi đầu tiên của nhân cách, người ta thấy những dấu hiệu đáng lo ngại. Những trẻ nhỏ mới vài ba tuổi đã bắt đầu biết nói dối để tránh bị la rầy hay để đạt được điều mình muốn. Con cái nói dối cha mẹ; người dưới nói dối người trên và ngược lại. Tính gian dối như thế, nếu không được uốn nắn, sẽ trở thành “hạt giống xấu” gieo vào tâm hồn trẻ thơ.

Khi bước vào học đường, thói quen ấy lại tiếp tục lớn lên. Học sinh gian lận trong thi cử, quay cóp, dối gạt thầy cô, và khi trở thành sinh viên, mức độ gian dối càng tinh vi hơn: lừa dối thầy cô để qua môn, và lừa dối cha mẹ để xin tiền cho những mục đích không chính đáng. Một nghiên cứu của nhóm GS Trần Ngọc Thêm thực hiện trên 5.600 người cho thấy: tật “giả dối” đứng đầu trong 34 tật xấu của người Việt, chiếm đến 81%. Còn theo điều tra của Viện Nghiên cứu Phát triển Giáo dục (2008), tỷ lệ học sinh nói dối cha mẹ tăng theo cấp học: 22% ở tiểu học, 50% ở THCS, 64% ở THPT và lên đến 80% ở sinh viên đại học[11]. Những con số này gióng lên một hồi chuông rất đáng báo động, vì tính trung thực vốn là nền tảng của nhân cách.

Khi bước ra đời, người ta lại tiếp tục nói dối nhau bằng những hình thức tinh vi hơn. Một bài báo của Trương Khắc Trà trên giaoduc.net.vn đã mô tả rất cụ thể thực trạng ấy[12]. Tác giả nhận xét rằng trên truyền hình, người xem đã gần như “mặc nhiên chấp nhận” việc các doanh nghiệp “nổ” tưng bừng về công dụng sản phẩm, bất chấp khoảng cách giữa quảng cáo và thực tế. Những câu tục ngữ như “Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”“Nói ngọt lọt đến xương”, hay cách nói nửa đùa nửa thật kiểu “Thẳng thắn thật thà thường thua thiệt; lọc lừa lươn lẹo lại leo lên” đã vô tình biện minh cho lối sống gian dối, khiến điều xấu được lặp đi lặp lại qua nhiều thế hệ.

Tác giả cũng chỉ ra rằng mạng lưới nói dối chằng chịt lan từ gia đình ra xã hội, len lỏi vào công sở, trường học, nơi kinh doanh, thậm chí cả trong việc thực hiện luật pháp. Người ta vừa nói dối, vừa tỏ ra mình trung thực; biết đối phương nói dối, nhưng vẫn giả vờ tin. Trong một xã hội như thế, thật khó để hy vọng vào sự phát triển bền vững, bởi như Kinh Thánh cảnh báo: “Sự giả dối không sống được lâu” (Cn 12,19).

Khi những hạt giống gian dối được gieo vào lòng người từ thuở nhỏ, thì khi trưởng thành, chúng kết thành những hoa trái đắng: những công chức “báo cáo láo”, làm việc hình thức, mua bán bằng cấp, chạy chức chạy quyền; những kỹ sư rút ruột công trình; những bác sĩ trục lợi trên bệnh nhân; những công nhân ăn cắp vật liệu; hay những doanh nhân buôn gian bán lận. Tất cả góp phần tạo nên một nền văn hóa giả dối, nơi người ta “nói một đằng, làm một nẻo”, nơi lời nói và hành động không còn thống nhất.

Nghiên cứu của nhà tâm lý học Bella DePaulo (Đại học Virginia) cho thấy cả nam lẫn nữ đều nói dối khoảng 20% trong số các cuộc trò chuyện kéo dài trên 10 phút. Một khảo sát của Zety (2020) tại Hoa Kỳ trên hơn 1.000 người cho thấy 96% từng nói dối để khỏi phải đi làm. Các lý do được đưa ra nhiều lần là: giả bệnh (84%), gia đình có người cấp cứu (65%), có hẹn với bác sĩ (60%), hoặc thậm chí nói rằng gia đình có người qua đời (31%). Trung bình, một người dùng 7 lý do khác nhau để tránh công việc trong những dịp khác nhau[13].

Đáng buồn thay, thực trạng nói dối không dừng lại ngoài xã hội. Trong đời sống tôn giáo, người tín hữu cũng bị ảnh hưởng không ít: các thành viên trong gia đình nói dối nhau; giáo dân nói dối giáo dân; đôi khi cả giáo dân nói dối cha xứ hoặc lương dân. Tất cả những biểu hiện này cho thấy tính trung thực đang bị bào mòn ngay cả trong môi trường vốn được xem là “thánh thiêng” dành để nuôi dưỡng sự chân thật.

Nhìn vào thực trạng đáng lo ngại ấy, chúng ta mới càng hiểu tại sao Kinh Thánh đã nhiều lần mạnh mẽ cảnh báo:

“Chớ làm chứng gian chống lại tha nhân” (Xh 20,16).

“Hãy loại bỏ chuyện dối trá; mỗi người hãy nói sự thật với người bên cạnh mình” (Ep 4,25).

Và cũng từ đó, người môn đệ Chúa Kitô phải nghiêm túc xét lại đời sống của mình: tôi có đang để mình bị cuốn vào nền văn hóa gian dối ấy không? Tôi có còn yêu mến sự thật như Thiên Chúa đòi hỏi không? Và tôi có đủ can đảm sống trung thực, ngay thẳng, minh bạch trong lời nói và hành vi, như một chứng nhân của Đức Kitô giữa thế giới hôm nay không?

1.4. Tác hại của nói dối

Trong đời sống hằng ngày, nói dối không chỉ là một hành vi lệch chuẩn đạo đức, nhưng còn kéo theo những hậu quả nghiêm trọng cho chính người nói và cho các mối tương quan. Một minh họa quen thuộc là câu chuyện chú bé chăn cừu. Cậu bé ấy, vì trò đùa nghịch ngợm, đã nhiều lần la lên gọi làng xóm đến cứu vì “có sói đến”, trong khi thực tế chẳng hề có con sói nào. Sau vài lần bị lừa, người dân không còn tin vào tiếng kêu cứu của cậu nữa. Và đến khi sói thật sự xuất hiện, cậu bé kêu gào mà không ai đáp lại; kết quả là cả đàn cừu bị sói vồ hết. Câu chuyện ấy cho thấy một chân lý: hậu quả của nói dối thường đến ngay trong lúc ta cần sự thật nhất.[14]

Bài học mà câu chuyện muốn gửi gắm thật sâu sắc: khi ta nói dối người khác, trước hết là ta làm hại chính mình. Người nói dối đánh mất uy tín, đánh mất niềm tin nơi người khác. Dân gian đã tóm lược sự thật ấy qua câu: “Một lần mất tin, vạn lần mất tín.” Và điều nguy hiểm hơn nữa là, người chuyên nói dối sẽ dần đánh mất khả năng tin tưởng người khác, vì “suy bụng ta ra bụng người”, họ nghĩ ai cũng gian dối như mình. Nhà văn George Bernard Shaw đã nhận xét rất chí lý:

“Sự trừng phạt dành cho kẻ nói dối không chỉ là không ai còn tin nó nữa, mà chính nó cũng không còn tin được bất cứ ai.”

Khi sự dối trá lan tràn, niềm tin giữa con người với nhau bị phá vỡ. Trong gia đình, vợ chồng nghi ngờ nhau; cha mẹ đánh mất niềm tin nơi con cái, và con cái cũng không còn tôn trọng cha mẹ. Trong xã hội, người ta sợ hãi tình yêu đôi lứa, không dám đặt niềm tin vào tình bạn, tình đồng nghiệp hay những mối tương quan cộng đồng. Và khi một người đặt trọn niềm tin vào ta, như bề trên tin tưởng bề dưới, cha mẹ tin con cái, thầy cô tin học trò, bạn bè tin nhau, nhưng ta lại phản bội sự tín nhiệm ấy bằng lời nói dối, thì nỗi đau gây ra cho họ thật sâu sắc và khó bù đắp.

Điều đó cho thấy, con người luôn cần sự chân thật của nhau. Chân thật nuôi dưỡng lòng tin, tạo ra sự gần gũi, tôn trọng và liên kết, giúp con người sống an bình. Ngược lại, dối trá gây bất an, làm ta trốn tránh sự thật và sợ hãi ánh sáng.

Trong đời sống đức tin, tác hại của nói dối càng trầm trọng hơn. Kinh Thánh cảnh báo rõ ràng:

“Miệng mồm nói dối giết hại linh hồn.” (Kn 1,11)

“Chúa sẽ diệt trừ hết bọn điêu ngoa.” (Tv 5,7)

Điều răn thứ tám cũng đòi người tín hữu phải “chớ làm chứng gian”, nghĩa là tôn trọng sự thật trong mọi tương quan. Giáo lý dạy rằng tội nói dối trở thành tội trọng khi gây tổn hại nghiêm trọng đến đức công bình và bác ái.[15]

Đặc biệt, Chúa Giêsu đã nói rất mạnh về căn tính của sự gian dối khi nói với những kẻ từ chối Người:

“Khi nó nói dối, là nó nói theo bản tính của nó,

vì nó là kẻ nói dối, và là cha sự gian dối.” (Ga 8,44)

Như vậy, nói dối không chỉ là một thói xấu mang tính xã hội, mà còn là sự liên minh nguy hiểm với ma quỷ, kẻ đi ngược lại sự thật ngay từ đầu (x. St 3). Người Kitô hữu và đặc biệt là chủng sinh được mời gọi bước đi trong sự thật, để trở nên hình ảnh phản chiếu của Chúa Giêsu, Đấng đã tuyên bố:

“Sự thật sẽ giải phóng anh em.” (Ga 8,32)

Vì thế, nói dối, xét cho cùng, là hành vi giết chết linh hồn, phá hủy đời sống thiêng liêng và cắt đứt tương quan với Thiên Chúa. Một đời sống tu đức lành mạnh đòi ta phải nuôi dưỡng sự chân thật trong từng lời nói, từng hành vi, để trở nên “người của ánh sáng”, chứ không của bóng tối.

1.5. Cần phải làm gì?

Khi nhận ra những tác hại sâu rộng của nói dối, và nhất là khi ý thức rằng luật Chúa long trọng truyền dạy “chớ làm chứng gian” (Xh 20,16), mỗi Kitô hữu, đặc biệt là chủng sinh, những người đang được đào tạo để trở nên “người của sự thật” được mời gọi can đảm cởi bỏ mọi gian dối nếu còn tồn tại trong đời sống của mình. Lời khuyên của Thánh Phaolô trở nên vô cùng thời sự:

“Một khi đã cởi bỏ sự gian dối, mỗi người trong anh em hãy nói sự thật với người thân cận, vì chúng ta là phần thân thể của nhau.” (Ep 4,25)

Điều đáng mừng là nhiều nghiên cứu xã hội cũng cho thấy: “Đối với những người bị phát hiện hành vi nói dối của mình, 70% cho biết cảm thấy hối hận. Với những người không cảm thấy hối hận khi nói dối thì 59% trong số này khi được hỏi cho biết họ sẽ không tái phạm.”[16] Những dữ kiện này cho thấy lương tâm con người vẫn còn khả năng hướng thiện, và sự hối hận có thể trở thành bước đầu của một cuộc hoán cải thật sự.

Tuy nhiên, sống chân thật không chỉ dừng lại ở việc “không nói dối”, mà còn bao hàm việc giúp người khác biết yêu mến sự thật, dạy cho người khác biết nói thật và sống thật. Hai câu chuyện sau đây mời gọi chúng ta nhìn lại chính mình.

Câu chuyện thứ nhất: Gandhi và bài học trung thực từ người mẹ[17]

Gandhi, người được dân tộc Ấn Độ tôn kính như một vị thánh, đã từng kể về một kinh nghiệm thời thơ ấu. Một hôm, trên đường từ trường trở về, vì sợ bị mẹ quở trách, Gandhi đã nói dối về một việc nhỏ. Người mẹ, vốn tinh tế và đạo đức, nhận biết con mình không thành thật nên hôm ấy bà nhất quyết nhịn ăn, không chịu dùng bữa.

Gandhi đã tha thiết nài xin, nhưng mẹ vẫn im lặng. Cuối cùng bà nói với con bằng những lời như khắc vào tim:

“Thà mẹ thấy con chết còn hơn thấy con nói dối. Nói dối là dấu hiệu của một tâm hồn hèn nhát, và sinh ra một đứa con như vậy là nỗi nhục của mẹ.”

Quá xúc động, Gandhi chạy vào bếp, lấy một cục than hồng đặt vào lòng bàn tay để thề với mẹ rằng:

“Suốt đời con sẽ không bao giờ nói dối nữa.”

Người mẹ bật khóc, ôm con vào lòng và nói: “Chỉ khi ấy mẹ mới đủ can đảm để sống cùng con.”

Sau này Gandhi kể lại: “Vết sẹo trên tay tôi là hình bóng của mẹ tôi; nó không bao giờ rời bỏ tôi. Nó là vị thần hộ mạng giúp tôi sống trung thực và trọng danh dự.”

Câu chuyện cho thấy: trung thực là nền móng của nhân phẩm, và đôi khi chỉ cần một biến cố trong tuổi thơ cũng đủ để định hình một đời sống chân thật.

Câu chuyện thứ hai: Thánh Anrê Avellino và một lời nói dối làm thay đổi cuộc đời[18]

Thánh Anrê Avellino (1521–1608) là một học giả uyên bác, có bằng cấp về luật dân sự và từng là trạng sư tại Naples. Trong một phiên tòa không mấy quan trọng, vì quá nóng lòng muốn thắng kiện, ngài đã lỡ nói một lời mà chính ngài biết là không đúng sự thật.

Sau đó, khi đọc Kinh Thánh, ngài gặp lời cảnh tỉnh trong Sách Khôn Ngoan: “Ăn gian nói dối giết hại linh hồn.” (Kn 1,11)

Lời Kinh Thánh ấy đánh mạnh vào lương tâm của ngài. Ngài hối hận đến mức quyết định từ bỏ hoàn toàn ngành luật, rời khỏi tòa án thế tục để hiến dâng trọn phần đời còn lại chăm sóc các linh hồn, sống đời thanh luyện nội tâm và trung thành với sự thật tuyệt đối của Tin Mừng. Chính biến cố ấy trở thành khởi đầu giúp ngài bước vào con đường nên thánh.

1.6. Kết

Từ những suy tư trên, chúng ta có thể khẳng định: nói dối không chỉ là một thói xấu xã hội, nhưng là một vết thương nghiêm trọng đánh vào chính căn tính Kitô hữu, vì chúng ta thuộc về Đấng đã nói: “Ta là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6). Gian dối làm rạn nứt mọi mối tương quan, phá hủy niềm tin, giết chết linh hồn, và đặt chúng ta vào quỹ đạo của “cha sự gian dối” (x. Ga 8,44), chứ không còn thuộc trọn về Thiên Chúa nữa.

Vì thế, với các kitô hữu, đặc biệt đối với chủng sinh, những người được Chúa và Hội Thánh chuẩn bị để mai này rao giảng Lời chân lý, việc tập luyện từ bỏ mọi hình thức nói dối, dù nhỏ bé nhất, và yêu mến sự thật trong tư tưởng, lời nói và hành vi không phải là một chọn lựa phụ, nhưng là điều kiện thiết yếu của hành trình nên thánh và nên mục tử. Xin Chúa Giêsu, Đấng là Sự Thật, thanh luyện môi miệng và tâm hồn chúng ta, để từ nay, mỗi lời ta nói đều trở thành lời xây dựng, lời chữa lành, lời phản chiếu chính khuôn mặt chân thật và hiền lành của Người.

2. NỊNH (tâng bốc/xu nịnh/nịnh hót)

2.1. Câu chuyện minh họa

Ngụ ngôn “Con Cáo và Con Quạ”[19] của Aesop kể rằng:

Một con Quạ đậu trên cành cây, mỏ ngậm miếng pho mát. Một con Cáo nhìn thấy, liền tìm cách chiếm đoạt. Nó tiến lại gần, ngẩng đầu lên tâng bốc:

“Trên đầu tôi đây là một công nương thật quý phái! Vẻ đẹp của nàng không gì sánh nổi, bộ lông thì óng ả tuyệt vời. Nếu giọng hát của nàng cũng tuyệt đẹp như vẻ ngoài, thì chắc chắn nàng là nữ hoàng của loài chim.”

Quạ nghe những lời nịnh hót thì sung sướng, muốn chứng tỏ mình “xứng với lời khen”, nên há mỏ kêu thật to. Miếng pho mát lập tức rơi xuống. Cáo chỉ chờ có thế, vồ ngay lấy miếng pho mát, rồi nói:  “Cô có giọng ca đấy, nhưng cái cô thiếu chính là trí khôn cơ.”

Thông qua câu chuyện ngụ ngôn này, tác giả muốn cảnh tỉnh: kẻ tâng bốc, xu nịnh bao giờ cũng nhắm lợi ích cho mình; còn người thích nghe nịnh thì cuối cùng lại là kẻ thiệt thòi. Người vội tin vào lời đường mật thường đánh mất sự tỉnh táo, dễ đưa ra những quyết định sai lầm.

Kinh Thánh cũng nhiều lần nhắc đến kiểu ngôn ngữ đó:

“Lưỡi dối gian ghét người nó làm hại,

miệng ngọt xớt gây đổ vỡ nát tan.” (Cn 26,28)

Và Thánh Phaolô cảnh báo:

“Sẽ đến thời người ta không còn chịu nghe giáo lý lành mạnh nữa, nhưng theo những dục vọng riêng, họ sẽ kiếm hết thầy này đến thầy khác cho vừa tai ngứa ngáy.” (2 Tm 4,3)

Nịnh, vì thế, không chỉ là “khen quá lời”, mà là một chiến lược sử dụng lời nói để chiếm lợi, đánh vào tính háo danh, háo thắng, háo được khen của người khác.

2.2. Nhìn từ ngôn ngữ học và xã hội học

Trong bài viết về “Hành vi nịnh trong tiếng Việt”[20], PGS.TS. Phạm Văn Tình, khi giới thiệu luận án Tiến sĩ Ngôn ngữ học của NCS Nguyễn Thị Thanh Huệ, đã mô tả khá rõ bản chất của hành vi nịnh. Theo ông, nịnh vẫn thuộc phạm trù khen, nhưng là kiểu “khen không đúng hoặc khen quá lời, chỉ cốt đẹp lòng người khác (thường nhằm mục đích cầu lợi)”. Hành vi này hiện diện “mọi lúc, mọi nơi, thời nào cũng có”: từ chốn triều đình phong kiến với những “nịnh thần” kiểu Hòa Thân trong phim “Tể tướng Lưu Gù”, cho đến đời sống hôm nay với vô số kẻ xu thời, luồn cúi, chỉ cần “uốn ba tấc lưỡi” mà thu về vô vàn lợi lộc.

Ông nhấn mạnh rằng giữa khen và nịnh nhiều khi “chỉ cách nhau chưa đầy nửa bước”: có những lời khen hơi quá nhưng vẫn chấp nhận được, nếu mục đích là để động viên, khích lệ người khác; nhưng cũng chính câu nói ấy, khi được thốt ra với điệu bộ xun xoe, thớ lợ, kèm theo ý đồ trục lợi, thì lập tức biến thành lời nịnh bợ. Mục đích của nịnh có thể là cầu lợi vật chất (quyền hành, tiền bạc, bổng lộc…) hoặc cầu lợi tình cảm (được yêu, được sủng ái, được ưu ái). Tiếng Việt vì thế có hẳn một “hệ sinh thái” từ vựng về nịnh: nịnh bợ, nịnh đầm, nịnh hót, nịnh nọt, nịnh thần, nịnh thối… tất cả đều diễn tả một thực tại chung: dùng lời nói để lấy lòng, luồn cúi, mưu lợi riêng, chứ không nhằm xây dựng sự thật hay ích chung. PGS.TS. Phạm Văn Tình kết luận: nịnh là một “hành vi phản chuẩn” trong văn hóa giao tiếp. Thế nhưng nó vẫn tồn tại, thậm chí lan rộng, chỉ vì còn quá nhiều người không thích nghe sự thật, mà lại ưa thích những lời “ngọt tai” giả hiệu.

Điều này gợi lại lời cảnh báo của Thánh Vịnh:

“Họ nói với kẻ xấu: ‘Anh là người lương thiện’,

còn kẻ làm điều ác thì được họ ca ngợi.” (Tv 10,3)

2.3. Thánh Kinh cảnh báo

Thánh Kinh không chỉ đề cập về nói dối, mà còn nhiều lần vạch trần kẻ nói lời dua nịnh, môi miệng ngọt xớt mà lòng dạ gian tà:

“Người với người chỉ nói lời gian dối, môi phỉnh phờ, lòng một dạ hai.” (Tv 12,3)

“Lưỡi dối gian ghét người nó làm hại, miệng ngọt xớt gây đổ vỡ nát tan.” (Cn 26,28)

“Kẻ ác được họ khen ngợi vì những ý định thâm độc của họ.” (Tv 10,3)

“Ôi dân Ta, những kẻ dẫn dắt ngươi làm ngươi lạc hướng.” (Is 3,12)

Ở chiều sâu thiêng liêng, nịnh bợ thường gắn liền với một cám dỗ rất căn bản: tìm vinh quang nơi người phàm hơn là nơi Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã từng trách những người Do Thái không tin vào Người:

“Họ ưa chuộng vinh quang do người phàm ban hơn vinh quang phát xuất từ Thiên Chúa.” (Ga 12,43)

Người xu nịnh thì dùng lời nói để “đánh vào” ước muốn được ca tụng ấy; còn người thích nghe nịnh thì dễ trở thành “con mồi” của thói háo danh, từng bước đi xa sự thật, xa khiêm nhường, xa ánh sáng Tin Mừng.

Đối với chủng sinh, đây là một cảnh báo rất nghiêm túc: nếu ngay trong thời đào tạo, ta đã quen sống bằng lời khen giả tạo, thích được tâng bốc, và dễ chịu với kiểu “khen lấy lòng”, thì sau này, trong sứ vụ, ta rất dễ trở thành người lãnh đạo xa rời sự thật, mất khả năng chịu sửa dạy, và như thế, làm tổn thương cả đoàn chiên được trao cho mình.

2.4. Nguyên nhân – triệu chứng – diễn biến – tác hại – điều trị

Trong bài viết “Nịnh – căn bệnh của thời đại”[21], tác giả đã phân tích hiện tượng nịnh như một “căn bệnh” với đủ nguyên nhân, triệu chứng, diễn tiến và hậu quả.

  1. a) Nguyên nhân

Tác giả nêu ra hai nguồn gốc chính:

Có những người thích đi nịnh: coi nịnh là “chiến lược tiến thân”; Có những người thích nghe nịnh: nuôi dưỡng thói háo danh, thích được khen, thích được bao quanh bởi lời tán tụng hơn là ngôn ngữ sự thật.

Nơi nào hai yếu tố này “gặp nhau”, kẻ thích nịnh và người thích được nịnh, nơi đó căn bệnh nịnh bợ sẽ bùng phát mạnh.

  1. b) Triệu chứng của người thích đi nịnh

Tác giả liệt kê một số dấu hiệu dễ nhận thấy:

Luôn khen người khác khi họ có mặt, nhưng đối tượng chủ yếu là những người có chức, có quyền, hoặc có thể đem lại lợi ích cho mình;

Nói xấu hoặc chỉ trích cấp trên sau khi những người này đã từ chức, mãn nhiệm hoặc không còn ảnh hưởng;

Thường “nổ” về khả năng của mình, dù thực tế không có năng lực tương xứng.

Bài “Đạo trị quốc của cổ nhân: tránh xa kẻ nịnh bợ”[22], còn mô tả sâu hơn:

Kẻ nịnh bợ chuyên rình xem ý tứ người trên ra sao, rồi dùng lời lẽ khéo léo để làm họ hài lòng;

Một khi đã làm cho người trên “vui tai, sướng bụng”, họ bắt đầu đảo lộn đúng sai, đổi trắng thay đen, hại người trung lương, trả thù riêng, gây chia rẽ, ly gián;

Điểm nguy hiểm nhất: người nịnh thường “không biết xấu hổ”. Sai lầm không đáng sợ, vì ai cũng có thể sai; đáng sợ là không biết xấu hổ, nên không còn khả năng sửa sai;

Khi một người nịnh bợ không biết xấu hổ, lại nắm giữ quyền hành, thì “không điều ác nào mà họ không dám làm”, và vận mệnh cộng đoàn, tổ chức, thậm chí quốc gia sẽ bị đe dọa.

  1. c) Triệu chứng của người thích nghe nịnh[23]

Tác giả cũng vạch ra hình ảnh người thích nghe nịnh:

Thường là người có chức, có quyền, có địa vị; biết mình không giỏi đến thế, nhưng vẫn khoái nghe lời ca tụng;

Thích sử dụng những kẻ biết nịnh, dù họ thiếu tài, thiếu đức;

Thích thể hiện quyền lực, muốn mọi việc phải qua mình, phải được mình chấp nhận mới được phép làm;

Không bao giờ nhận mình sai, không xét lại chính mình;

Đôi khi tỏ ra “khiêm nhường giả”: từ chối lời khen, không phải vì thực sự khiêm tốn, nhưng để người khác khen thêm một lần nữa.

  1. d) Diễn biến

Khi tình trạng nịnh bợ và thích nghe nịnh kéo dài, hệ quả tất yếu sẽ diễn ra theo một quy luật quen thuộc của sự tha hóa. Những người giỏi xu nịnh dần dần được trọng dụng, còn những người tài đức, ngay thẳng lại bị xem thường, thậm chí bị đè ép và loại trừ. Song song đó, người thích nghe nịnh ngày càng lầm tưởng về bản thân, sống trong một thứ “ảo tưởng thành công”, vênh vang tự đắc, giống như “thùng rỗng kêu to”. Ảo giác về bản thân dẫn họ đến những đánh giá sai lệch, và từ sai lệch đó, mọi hành xử tiếp theo cũng dễ dàng đi vào lệch lạc.

  1. e) Tác hại

Từ những diễn biến ấy, cộng đoàn hoặc tổ chức dần rơi vào tình trạng méo mó và suy yếu. Khi người bất tài nhưng biết nịnh được trọng dụng, còn người có năng lực và đạo đức bị gạt ra ngoài, tổ chức sẽ mất cân bằng, trì trệ rồi suy thoái. Một môi trường chỉ toàn nịnh bợ không thể phát triển lành mạnh; nếu có phát triển, thì cũng chỉ theo chiều hướng lệch lạc, dẫn đến hư hoại cấu trúc và tinh thần.

Con người sống trong môi trường như thế, nếu thiếu nền tảng nhân bản và đời sống thiêng liêng, rất dễ bị cuốn vào vòng xoáy dối trá, quanh co và bất công. Từ đó, nhân phẩm bị băng hoại, và các tương quan trở nên giả tạo, đầy nghi kỵ. Nguy hại hơn, người thích nghe nịnh, khi đã tin vào những lời tâng bốc, dễ đưa ra những quyết định sai lầm nghiêm trọng, mà không nhận ra hoặc không chấp nhận rằng mình sai. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển, thậm chí sự tồn tại của cộng đoàn hay tổ chức.

  1. f) “Điều trị”: những định hướng căn bản

Đối với người thích nghe nịnh, cần can đảm nhìn lại chính mình, nhận định đúng khả năng và giới hạn bản thân trước mặt Chúa[24]. Cần tập thói quen phân quyền, phân công hợp lý, không ôm đồm để mặc nhiên thâu tóm quyền lực. Những quyết định quan trọng phải được đặt trên lý trí sáng suốt, dưới ánh sáng cầu nguyện, chứ không để cảm xúc hoặc nhu cầu được ca tụng chi phối.

Đối với người thích đi nịnh, điều cần thiết trước tiên là đầu tư cho việc học hỏi và rèn luyện nhân cách, để có thực lực thật sự, không phải sống bằng “ba tấc lưỡi”. Cần tránh chủ ý tìm kiếm những mối tương quan chỉ nhằm tiếp cận người có chức, có quyền. Đồng thời, phải tập suy nghĩ chín chắn trước khi khen hay chê ai, biết lắng nghe nhiều hơn nói, và lấy sự thật cùng đức ái làm tiêu chuẩn cho mọi lời nói.

Đối với Kitô hữu, đặc biệt là các chủng sinh, linh mục tương lai, “liệu pháp” sâu xa nhất chính là trở về với Lời Chúa, để Lời Người thanh luyện và soi sáng mọi tương quan:

“Anh em hãy nói sự thật trong đức ái.” (Ep 4,15)

Đó là con đường lành mạnh duy nhất giúp xây dựng một cộng đoàn trưởng thành, chân thật và thấm đượm tinh thần Tin Mừng.

2.5. Cần phải làm gì?

Trước hết, không bao giờ được phép tâng bốc, xu nịnh. Nếu đã từng sa vào thói xấu ấy, cần can đảm hoán cải tận gốc, để khỏi phải hối tiếc trước những hậu quả mà nó gây ra nơi chính mình và nơi cộng đoàn.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là không được khen. Khen – chê là một phần của sứ mạng giáo dục và xây dựng:

Khi khen: phải khen thật, khen đúng, khen để khích lệ điều tốt, chứ không khen để lấy lòng, cũng không khen để “mua chuộc” hay thao túng người khác.

Khi chê (hay đúng hơn là góp ý): cần chọn thời điểm thích hợp, cách nói xứng hợp, mục đích rõ ràng là giúp người kia sửa sai, nhất là khi ta có trách nhiệm đào tạo, hướng dẫn họ.

Trong đời sống thường ngày, chúng ta sẽ gặp đủ loại phản hồi:

Có người nịnh bợ, tâng bốc;

Có người khen để mà khen, chê để mà chê, hời hợt và cảm tính;

Có người góp ý chân thành, dù lời lẽ đôi khi khó nghe.

Người môn đệ Chúa Kitô được mời gọi phân định:

a)Trước kẻ nịnh bợ

Truyền thống Minh triết Đông phương đã cảnh giác rất mạnh. Khổng Tử nói:

“Ác lợi khẩu chi phúc bang gia”: bậc làm vua mà biết ghét kẻ khéo nói, nịnh hót, thì đó là phúc cho quốc gia.

Ngài còn dạy: “Viễn nịnh nhân”: hãy tránh xa kẻ nịnh bợ.

Vì thế, khi nhận ra ai đó chỉ biết nói lời ngọt ngào mà thiếu sự thật, ta phải giữ khoảng cách thiêng liêng, không để họ chi phối phán đoán và quyết định của mình.

  1. b) Trước lời góp ý chân thành

Ngược lại, những lời góp ý chân thành, dù đôi khi gây “đau tai”, lại là ân huệ lớn. Tuân Tử từng nói:

“Người chê ta mà chê phải là thầy ta, người khen ta mà khen phải là bạn ta, người nịnh ta là kẻ hại ta.”

Có người còn nói một cách mạnh mẽ:

“Hãy quý trọng những người thường xuyên… ‘chửi’ bạn”[25], vì: Đó là người dám đón nhận cả những điều xấu nơi bạn. Đó là người buộc bạn không được tự mãn, phải cố gắng hơn. Đó là người giúp bạn phân biệt đúng – sai. Đó là người nâng đỡ bạn lúc khó khăn mà không tìm lợi lộc.

Trong nhịp sống vội vã hôm nay, hiếm lắm mới có người thực lòng mong ta đi từ sai đến đúng, nên gặp được một người góp ý chân thành là một hồng ân cần trân trọng.

  1. c) Trước những lời khen “cho vui”

Cũng có những lời khen “cho vui”, khen mà không có ý sâu xa gì. Ta cần bình tĩnh đón nhận, không quá coi trọng cũng không vội khinh thường.

Một câu câu chuyện hài hước của một linh mục kể lại:

Trong 5 năm linh mục, ngài có ba “kỷ niệm được khen” đáng nhớ:

Kỷ niệm thứ nhất: có người khen ngài… đẹp trai, nhưng đó lại là một người mù;

Kỷ niệm thứ hai: có người khen ngài giảng hay, nhưng đó là một người điếc;

Kỷ niệm thứ ba: có người xin bài giảng của ngài, nhưng đó là một người không biết chữ.

Câu chuyện vui nhưng gợi cho ta một bài học: đừng quá lệ thuộc vào lời khen của người đời; điều quan trọng hơn là ta sống và thi hành sứ vụ với lương tâm ngay thẳng trước mặt Chúa.

2.6. Ba phải và chuyện đùa cợt

  1. a) Coi chừng thái độ “ba phải”

Không chỉ nịnh bợ mới nguy hiểm, mà thái độ “gió chiều nào theo chiều ấy” cũng rất đáng sợ, nhất là nơi người có trách nhiệm.

Ngụ ngôn “Hai cha con và con lừa” kể rằng[26]:

Có hai cha con dắt con lừa ra chợ bán. Cha ngồi trên lưng lừa, con đi bộ theo sau. Người đi đường thấy thế bèn nói: “Cha gì mà không biết thương con! Ngồi trễm trệ trên lưng lừa, trong khi con phải đi bộ!”. Nghe vậy, người cha bèn nhảy xuống khỏi lưng lừa và nhường cho con cưỡi lừa. Đi được một chốc, hai cha con lại nghe người hai bên đường chỉ trích: “Đồ con bất hiếu, ngồi ung dung trên lưng lừa, trong khi cha lại đi cuốc bộ”. Nghe như vậy, hai cha con mới bảo nhau: “Chỉ còn một cách để cho thiên hạ khỏi nói là hai ta cùng cưỡi lừa”. Thế là hai cha con cùng leo lên lưng lừa. Nhưng đi được một quãng, họ lại bắt đầu nghe một lời phê bình khác: “Thật là đồ vô nhân đạo! Làm sao con lừa chịu đựng cả một sức nặng như thế”. Nghe thế, hai cha con lại vội nhảy xuống khỏi lưng lừa. Lần này thì cũng có người phê bình: “Đồ dại dột, có lừa mà không dám cưỡi lại phải đi bộ”. Hai cha con không biết nghĩ sao, đành phải nai lưng khiêng con lừa đến chợ.

Bài học rất rõ: nếu chỉ sống theo dư luận, muốn làm vừa lòng tất cả, ta sẽ đánh mất chính mình, đánh mất lẽ phải. Đặc biệt, người có trách nhiệm trong Giáo Hội hay cộng đoàn, nếu “ai nói gì cũng nghe, ai đòi gì cũng chiều”, không phân định đúng – sai, thì hậu quả sẽ vô cùng nặng nề.

Chúng ta nhớ lại lời phát biểu rất chí lý của Cha Giám đốc trong Diễn văn khai mạc năm học 2022–2023[27]:

“Chúng ta không làm việc để tránh tiếng chê hoặc tìm lời khen, mà làm với hết lương tâm trách nhiệm, bởi xác tín rằng chân lý sẽ giải thoát chúng ta. Chúng ta phải thật lòng với nhau và với trách nhiệm của mình; thấy điều nào chưa phù hợp, chắc chắn chúng ta phải điều chỉnh.”

Lời Thánh Phaolô chất vấn chúng ta:

“Giờ đây tôi tìm cách lấy lòng người đời hay lấy lòng Thiên Chúa?  Nếu tôi còn muốn làm đẹp lòng người ta, thì tôi không còn là tôi tớ của Đức Kitô nữa.” (Gl 1,10)

  1. b) Câu chuyện “cái gối rơm”[28]

Một tu sĩ trẻ được phép xuống núi hành hương. Trưa nắng, anh tìm bóng cây nghỉ, lấy lá và rơm rạ cuộn lại làm gối. Một nhóm phụ nữ ra suối lấy nước, thấy cảnh đó thì nói nhỏ với nhau: “Anh này đã chọn đời tu, vậy mà vẫn không thể ngủ nếu không có gối, còn cố làm gối bằng rơm rạ.” Nghe vậy, tu sĩ nghĩ: “Họ có lý”, rồi quăng gối rơm đi, gối đầu xuống đất. Khi quay lại, nhóm phụ nữ mỉm cười bàn tán: “Chàng trai này dễ thương, nhưng đáng tiếc, anh ta quăng gối đi chỉ vì lời nhận xét của chúng ta. Anh ta tìm cách làm vừa lòng chúng ta hơn là làm đẹp lòng Thiên Chúa của anh.”

Câu chuyện rất phù hợp với đời tu và hành trình chủng sinh: nếu ta quá lệ thuộc vào lời khen chê của người đời, ta sẽ dần đánh mất tiêu chuẩn duy nhất là Thánh Ý Chúa.

  1. c) Đùa cợt và chọc ghẹo[29]

Sau cùng, cần nói đến một dạng “nói sai sự thật” tưởng vô hại nhưng đáng lưu tâm: lời đùa cợt, chọc ghẹo. Khi trêu chọc, đặt tên “tục”, bông đùa quá mức, nhiều người “phóng đại” sự thật hoặc nói điều không có thật “cho vui”. Dù có thể không phạm tội nặng, nhưng nếu lặp đi lặp lại, nó dễ trở thành một thói quen đáng trách, làm tổn thương đức ái và lòng tôn trọng anh em.

Người sống đời tu đức trưởng thành phải tập “nói có cân nhắc, đùa có giới hạn, vui mà không chà đạp sự thật và phẩm giá người khác”.

2.7. Kết

Tóm lại, nịnh bợ, tâng bốc, thích nghe nịnh, sống ba phải, hay đùa cợt quá đà đều có chung một điểm: chúng làm cong vênh sự thật, tạo ra những tương quan giả tạo và làm suy yếu đời sống hiệp thông. Những thái độ ấy, nếu không được nhận diện và thanh luyện, sẽ từng bước bào mòn nhân cách, che mờ lương tri và phá vỡ tinh thần ngay thẳng vốn là nền tảng của đời sống Kitô hữu.

Đối với chủng sinh, đây không chỉ là những thói xấu cần tránh, mà còn là những “căn bệnh thiêng liêng” phải được chữa trị ngay từ hôm nay. Chỉ khi dám sống trong sự thật, yêu thích sự thật và nói sự thật trong đức ái, anh em mới có thể trưởng thành thành những mục tử kiên vững, biết lắng nghe những lời góp ý chân thành, không bị lung lay bởi lời khen chê hời hợt, và luôn đặt tiêu chuẩn duy nhất là làm đẹp lòng Thiên Chúa.

Sự trung thực trong lời nói và sự ngay thẳng trong lòng trí chính là con đường bảo vệ ơn gọi, xây dựng nội vi chủng viện, và chuẩn bị cho anh em một tương lai mục vụ lành mạnh, vững vàng và đầy hoa trái.

3. NÓI XẤU (nói hành/vu khống)

3.1. Thực trạng – động cơ

Trong bối cảnh xã hội hôm nay, nói xấu – nói hành – vu khống dường như đã trở thành một “thói quen văn hóa”, lan rộng ở mọi môi trường và mọi cấp độ. Một khảo sát gần đây của sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội cho thấy một thực trạng đáng lo ngại: trong 100 người được hỏi về cách phản ứng khi bị xúc phạm danh dự, 63% chọn cách nói xấu sau lưng.

“Nói xấu sau lưng” được mô tả là hành động chỉ ra khuyết điểm của người khác một cách lén lút, với ý hướng xấu, thậm chí bóp méo sự thật, nhằm hạ bệ người kia và thỏa mãn nhu cầu vị kỷ của bản thân.[30]

Một câu chuyện cổ quen thuộc nói về hai chiếc túi minh họa rất rõ thái độ này. Mỗi người, theo hình ảnh ấy, mang theo hai chiếc túi: một trước ngực và một sau lưng. Chiếc túi trước đựng lỗi lầm của tha nhân, còn chiếc túi sau, vốn khuất khỏi tầm mắt, đựng lỗi lầm chính mình. Vì thế con người thường dễ dàng kể ra, mổ xẻ và phê bình lỗi của người khác, nhưng lại mù mờ, thậm chí cố tình quên đi những yếu đuối của bản thân.

Đó là căn nguyên của nói xấu: tính kiêu ngạo muốn nâng mình lên bằng cách hạ người khác xuốngtính ích kỷ muốn xây hình ảnh bản thân bằng cách phá hủy hình ảnh tha nhân; hoặc tính bất mãn, ganh tỵ sẵn sàng bóp méo sự thật để làm tổn thương người khác.

3.2. Phân loại theo thánh Bonaventura[31]

Thánh Bonaventura, tiến sĩ Hội Thánh, đã phân tích rất tinh tế các hình thức nói xấu. Theo ngài, nói xấu biểu hiện qua bốn dạng thức:

Một là người khác có điều tốt còn kín, tôi cố tình che giấu kẻo thiên hạ biết mà khen;

Hai là người khác có điều tốt đã công khai, tôi tìm cách dèm pha, gieo nghi ngờ để thiên hạ bớt trân trọng;

Ba là người khác có điều xấu còn kín, tôi tìm cách moi móc, phơi bày để họ bị chê trách;

Bốn là người khác có điều xấu đã lộ, tôi lại đem loan truyền rộng rãi để người ta chê trách thêm.

Bốn dạng thức này giúp ta nhận ra rằng nói xấu không chỉ là vấn đề “nói điều xấu”, mà chính là ý hướng xấu ẩn giấu trong lòng: hoặc ghen tỵ trước những điều tốt của người khác, hoặc hả hê trước lỗi lầm của họ, hoặc muốn bóp méo danh dự của họ để nâng mình lên.

3.3. Tình trạng trong đời sống cộng đoàn

Trong đời sống cộng đoàn Kitô hữu, tình trạng nói xấu – nói hành – vu khống vẫn đang là một vấn đề nhức nhối và gây ra nhiều đổ vỡ. Điều đáng buồn là, thay vì là nơi hiệp nhất, nâng đỡ và xây dựng nhau, một số cộng đoàn lại bị xáo trộn chính bởi những lời nói thiếu bác ái. Thực tế mục vụ cho thấy nhiều vụ việc bất hòa trong giáo xứ không xuất phát từ những biến cố lớn, nhưng lại từ những câu chuyện truyền miệng không kiểm chứng, những lời bình phẩm thiếu thiện chí, hay những lời đồn đoán vô căn cứ.

Hiện tượng này xảy ra ở mọi tương quan:

Trong gia đình: vợ chồng nói xấu nhau, cha mẹ nói xấu con cái, con cái nói xấu cha mẹ;

Trong các tương quan bạn bè, tình thân: dễ bị rạn nứt bởi những lời phê bình, nói xấu sau lưng;

Trong làng xóm, láng giềng: những câu chuyện “tam sao thất bản” len lỏi tạo ra những hiểu lầm và nghi kỵ;

Trong giáo xứ: giáo dân nói xấu giáo dân; hội đoàn nói xấu hội đoàn, có lúc giáo dân nói xấu cha xứ, và cũng có trường hợp cha xứ vô tình nói xấu giáo dân.

Lời nói xấu âm thầm như “con mọt” đục khoét nền tảng hiệp thông, phá vỡ niềm tin, làm rạn nứt tình huynh đệ và gây thương tích nơi những người vô tội. Vì thế, nói xấu không bao giờ chỉ là một lỗi xã giao, mà là một thứ độc tố tinh thần phá vỡ sự hiệp thông của Thân Thể Chúa Kitô.

3.4. Kinh Thánh, truyền thống, giáo huấn Hội Thánh

Kinh Thánh và truyền thống Hội Thánh nhiều lần cảnh báo mạnh mẽ về tội nói xấu.

Sách Huấn Ca thẳng thắn lên án: “Đáng nguyền rủa thay kẻ nói xấu.” (Hc 28,13)

Thánh Phaolô trong thư Rôma cũng liệt kê kẻ “vu khống” vào danh sách những hạng người “ở xa Thiên Chúa” (x. Rm 1,30).

Thánh Giacôbê cảnh giác rất nghiêm nghị: “Ai nói xấu hoặc xét đoán anh em mình là nói xấu và xét đoán Lề Luật… Chỉ có một Đấng ra Lề Luật và xét xử, đó là Đấng có quyền cứu thoát và tiêu diệt. Anh là ai mà dám xét đoán người thân cận?” (Gc 4,12)

Thánh Tôma Aquinô trích lời thánh Giêrônimô để nhấn mạnh chiều kích tu đức của việc giữ miệng lưỡi: “Hãy canh giữ để miệng và tai con không làm ngứa miệng, ta muốn nói con không được vu khống ai, hay con không được nghe người khác khi họ vu khống.”[32] Tức là người nhân đức không chỉ tránh nói xấu, mà còn tránh nghe nói xấu, bởi ai lắng nghe thì vô tình tiếp tay cho sự dữ lan rộng.

Linh mục Dòng Tên Bourdaloue, trong bài giảng lừng danh, đã mô tả sức tàn phá của lời nói xấu:

“Nói xấu là gì? Đó là trận bão lớn hủy hoại trong một ngày, thậm chí còn ít thời gian hơn, công việc của cả hai mươi năm làm việc, cẩn thận, cân nhắc.”[33]

Một lời vu khống có thể đạp đổ danh dự của một người đã chắt chiu xây dựng suốt cả đời. Vì thế, nói xấu là một hình thức giết người trong danh dự, đúng như Kinh Thánh nói: “Cái lưỡi giết chết nhiều người hơn cả gươm giáo.” (Hc 28,18)

3.5. Nhận định mục tử – hậu quả

Các mục tử trong Hội Thánh, với kinh nghiệm mục vụ và sự nhạy bén thiêng liêng, luôn cảnh báo về mức độ nguy hại của tội nói xấu, nói hành và vu khống. Đức Giám mục Bùi Tuần[34] đã diễn tả một cách rất chân thành và thẳng thắn:

“Cách dễ nhất để hại người khác là nói xấu họ. Nói xấu người khác dễ ợt, chẳng vất vả gì, chẳng tốn kém gì. Nói ở đâu cũng có người nghe. Nói bất cứ điều xấu gì về người khác, dù có thực, dù bịa đặt, cũng có người chú ý. Chính vì thế mà tôi dễ phạm và tôi coi thường.”

Từ đó, ngài nhấn mạnh ba hậu quả nặng nề mà tội nói xấu gây ra: hại chính mình, hại người khác, và phạm đến Thiên Chúa.

  1. Nói xấu là tự hạ giá trị bản thân

Trước hết, nói xấu là hành vi hủy hoại phẩm giá của chính mình. Đức cha nói rằng người nói xấu trở nên “hèn”:

Hèn, vì đó là hành động “trộm vụng”, giống kẻ “bắn lén mũi tên độc trong đêm tối”, không đủ can đảm sống trong ánh sáng của sự thật;

Hèn, vì thường lời nói xấu được ngụy trang dưới vẻ đạo đức: “Tôi kể để cầu nguyện cho họ…”, “Tôi nói để rút kinh nghiệm…”. Nhưng nếu đối diện trước Nhan Thánh Chúa, lương tâm sẽ tự hỏi: “Tôi thực sự có ý ngay lành không?”;

Hèn, vì nói xấu là một cách khoe mình cách tinh vi. Khi hạ người khác, tôi mặc nhiên đặt mình vào vị thế “tốt hơn”. Đức cha chỉ ra động lực kiêu căng và ganh tỵ ẩn sâu: muốn người khác nhỏ lại để mình nổi bật hơn;

Hèn, vì nói xấu đôi khi trở thành “món quà rẻ tiền” để cầu thân, mua lòng người đối diện. Một câu chuyện bịa đặt về người vắng mặt được dùng như chiếc chìa khóa để bước vào lòng người khác, đó một hành vi nghèo nàn và đáng xấu hổ.

Lời Thánh Phaolô như một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ:

“Đừng gieo giống giả dối. Ai gieo giống nào, sẽ gặt giống ấy.” (Gl 6,7)

Nói xấu người khác là gieo vào chính lòng mình những hạt giống của tính hẹp hòi, dối trá và bất chính.

  1. Nói xấu làm hoen ố uy tín của người khác và đánh mất niềm tin

Đức cha Bùi Tuần chỉ ra hệ quả thứ hai: người nói xấu sẽ đánh mất lòng tin nơi người khác. Ai có chút suy xét đều hiểu rằng:

Nếu một người dễ dàng nói xấu người khác với tôi, thì cũng nhanh chóng nói xấu tôi với người khác;

Nếu họ không kính trọng người vắng mặt, thì cũng sẽ chẳng tôn trọng bất cứ ai.

Về phía người bị nói xấu, thiệt hại là vô cùng nghiêm trọng. Danh dự là điều quý hơn tiền bạc hay sức khỏe. “Danh thơm tiếng tốt hơn của cải vô vàn” (Cn 22,1). Một lời phỉ báng có thể làm sụp đổ uy tín mà người đó đã mất hai mươi năm xây dựng, như lời cảnh báo của cha Bourdaloue, linh mục Dòng Tên:

“Nói xấu là trận bão lớn hủy hoại trong một ngày công trình mà người ta đã xây dựng bằng hai mươi năm lao nhọc.”

Và thật đúng như lời ví von của dân gian:

“Lời nói gió bay.”

Một khi đã tung ra, nó lan đi trong không khí như nắm bông gòn bị gió cuốn. Muốn thu lại gần như là điều không thể.

Một giai thoại trong đời sống của thánh Philiphê Nêri[35]: có một phụ nữ kia quen tật nói xấu người khác được nghe thánh nhân dạy hãy mua một con gà, giết chết, rồi vừa đi vừa nhổ lông trên đường tới gặp ngài. Chị ta ngạc nhiên làm như vậy. Và khi tới nơi, thánh nhân dạy: “Chị hãy trở về đường cũ và lượm hết các lông đó lại.” Người phụ nữ la lối không thể được vì gió thổi bay khắp chốn rồi. Thánh nhân mới nói: “Những lời nói xấu vu oan cho người ta một khi ra khỏi miệng sẽ truyền từ tai này qua tai nọ. Chị có thể lấy lại được không?” Và thánh nhân khuyên nhủ: “Khi muốn nói về một người nào làm khổ mình, hãy nói với Chúa mà thôi để cầu nguyện và giúp họ sửa sai.”

  1. Nói xấu xúc phạm đức công bình và bác ái

Lời nói xấu không chỉ là một lỗi đạo đức cá nhân, nhưng còn là sự xúc phạm nặng nề đến đức công bình, đức bác ái, và sự hiệp thông trong Hội Thánh.

Người bị nói xấu không chỉ chịu mất mát về danh dự, mà còn bị thương tổn sâu sắc về tinh thần: tủi nhục, cay đắng, nghi kỵ, mặc cảm, những thứ đó có khi kéo dài cả đời.

Nó còn ảnh hưởng đến: công việc và sự nghiệp, các tương quan xã hội và chính đời sống đức tin của họ.

Thánh Giacôbê đã mạnh mẽ cảnh báo:

Nói xấu là “tước quyền phán xét của Thiên Chúa” (x. Gc 4,11–12), bằng cách tự đặt mình vào vị trí Thẩm phán, điều hoàn toàn không thuộc về con người.

  1. Nói xấu xúc phạm đến chính Thiên Chúa

Cuối cùng, Đức cha Bùi Tuần nhắc: nói xấu sẽ bị Chúa phạt, vì:

“Điều chúng ta làm cho anh em bé nhỏ nhất là làm cho chính Chúa.” (Mt 25,40)

Hủy hoại danh dự của anh em là xúc phạm đến chính hình ảnh Thiên Chúa nơi họ. Nói xấu là phá đổ công trình của Chúa Thánh Thần, Đấng xây dựng hiệp nhất, và nói xấu tiếp tay cho sự chia rẽ, vốn là công việc của ma quỷ, “kẻ cáo gian anh em” (x. Kh 12,10).

Với người chuẩn bị trở thành mục tử, hậu quả này lại càng nghiêm trọng: mục tử bị vướng vào thói nói xấu thì không thể quy tụ đoàn chiên, không thể dạy sự thật, và không thể trở thành dấu chỉ của lòng thương xót.

3.6. Giáo huấn Đức Thánh Cha Phanxicô[36]

Trong những năm thi hành sứ vụ Phêrô, Đức Thánh Cha Phanxicô đã không ngừng cảnh báo Hội Thánh về sự nguy hiểm trầm trọng của tật nói hành, nói xấu và vu khống. Ngài nói điều này không chỉ cho giáo dân mà còn cho cả hàng giáo sĩ, trong đó có các linh mục và giám mục. Bởi ngài biết rõ: từ miệng lưỡi xuất phát phúc lành hoặc tai họa (x. Gc 3,5–10), và một cộng đoàn có thể bị phá hủy chỉ bằng những lời thì thầm độc hại.

Ngay trong tháng đầu tiên của triều đại giáo hoàng, Đức Thánh Cha đã nhiều lần đề cập đến chủ đề này. Ngài gọi việc nói xấu người khác là một hình thức “bán rẻ anh em mình”, giống như Giuđa đã bán Thầy chỉ vì 30 đồng bạc. Nói xấu là hành vi “định giá” người khác bằng một cái giá thấp hèn, hạ phẩm giá của họ, và qua đó hạ phẩm giá chính mình.

Sau đó, Đức Thánh Cha Phanxicô lại nhắc đến thói nói hành, nói xấu và gọi đó là một cơn cám dỗ của ma quỷ, bởi vì Satan không muốn con người sống trong bình an mà Thánh Thần ban tặng. Nói xấu khiến lòng người bất an, nghi kỵ, chia rẽ và khi sự bình an bị đánh mất, ma quỷ lập tức có chỗ để gieo mầm ác.

Trong một lần khác, Đức Thánh Cha Phanxicô đặc biệt nhấn mạnh đến tội vu khống, Ngài nói:

“Tất cả chúng ta đều là tội nhân. Tất cả chúng ta đều phạm tội. Nhưng tội vu khống còn có cái gì xấu xa hơn thế nữa. Dĩ nhiên, đó cũng là một tội, nhưng còn hơn thế nữa”. Đức Thánh Cha giải thích thêm: “Tội vu khống nhằm mục đích hủy hoại công trình của Thiên Chúa, và nó phát xuất từ một điều rất xấu xa là sự thù ghét. Mà thù ghét là hoạt động của Satan. Tội vu khống hủy hoại công trình của Thiên Chúa nơi con người, trong linh hồn họ. Vu khống sử dụng gian dối để đi tới”. Rồi Ngài kết luận: “Đừng nghi ngờ gì nữa. Ở đâu có vu khống, ở đó có Satan hiện diện.”

Những lời này hoàn toàn phù hợp với lời Chúa Giêsu:

“Ma quỷ là kẻ nói dối và là cha của sự gian dối.” (Ga 8,44)

Khi con người vu khống, dựng chuyện, bóp méo sự thật, gieo rắc hoài nghi, họ đang sử dụng chính ngôn ngữ của Satan.

Năm 2016, khi gặp gỡ các Giám mục mới được bổ nhiệm, Đức Thánh Cha Phanxicô đưa ra một hình ảnh gây ấn tượng mạnh. Ngài mô tả người nói xấu là: “Một tên khủng bố quăng bom.” Bởi vì lời nói xấu phá hủy người khác một cách bất ngờ, âm thầm và tàn bạo, y hệt như quả bom nổ trong bóng tối. Nạn nhân bị thương tổn nhưng không biết kẻ đánh phá là ai. Đây là hành vi phá hoại nặng nề sự hiệp nhất của Hội Thánh.

Ngày 3-3-2019, khi viếng thăm giáo xứ Thánh Crispino ở Roma, Đức Thánh Cha tiếp tục cảnh báo:

“Kẻ ngồi lê mách lẻo gieo rắc bất hòa, thù hận và sự ác. Các cuộc chiến tranh bắt đầu bằng miệng lưỡi. Hủy diệt người khác bằng miệng lưỡi cũng giống như dùng bom nguyên tử. Miệng lưỡi có sức tàn phá kinh khủng.”

Ngài mở rộng tầm nhìn từ gia đình đến giáo xứ, từ trường học đến xã hội: mọi cuộc chiến nhỏ hay lớn, cãi vã, chia rẽ, xung đột, đều bắt đầu bằng một lời xúc phạm hoặc nói xấu.

Chúa Giêsu dạy: “Hãy lấy tấm gương và soi chính mình trước khi nói về lỗi người khác” (x. Mt 7,3–5). Đức Thánh Cha nhắc lại lời này, bởi vì chỉ khi ta nhìn thấy cái xà trong mắt mình, ta mới có thể im lặng trước cái rác trong mắt anh em.

Không phải vô tình mà Đức Thánh Cha nhấn mạnh đến tội nói xấu, nhưng với kinh nghiệm mục tử lâu năm, Đức Thánh Cha nhìn thấy mức độ tàn phá của những lời nói độc địa: tàn phá tâm hồn; tàn phá các tương quan; tàn phá đời sống cộng đoàn; tàn phá chính Hội Thánh.

Đặc biệt trong thời đại internet, các hậu quả ấy còn tăng cấp số nhân. Trước đây, một lời nói xấu chỉ lan truyền hạn chế; nay, chỉ với một cú nhấp chuột, một lời phỉ báng có thể lan ra toàn thế giới, nhanh hơn cả lửa rừng. Internet có thể là phương tiện loan báo Tin Mừng, nhưng cũng có thể trở thành “đường ống” truyền đi lời vu khống, đưa sự gian dối đến nơi xa xôi nhất. Và chính nơi đây, ma quỷ hoạt động dữ dội hơn bao giờ hết. Thánh Phaolô cảnh báo: “Anh em đừng để ma quỷ thừa cơ lợi dụng.” (Ep 4,27)

Sự bất cẩn trong lời nói và chia sẻ thông tin có thể trở thành một cửa mở cho ma quỷ. Vì thế, con đường chống lại ma quỷ: yêu thương và hiệp nhất. Đức Thánh Cha kết luận mạnh mẽ:

“Ở đâu có vu khống, ở đó có ma quỷ. Đâu có tình yêu thương, ở đó có Thiên Chúa.”

Đối với chủng sinh, những mục tử trong tương lai, đây không chỉ là một lời cảnh báo, mà còn là một định hướng thiêng liêng: con đường chống lại sự dữ là con đường của sự thật, của đức ái, của hiệp nhất và xây dựng bình an. Người môn đệ Chúa Kitô phải tập giữ môi miệng khỏi điều gian ác, như Thánh Vịnh dạy: “Hãy giữ lưỡi khỏi điều ác, và môi miệng đừng nói lời dối trá.” (Tv 34,14)

Và chính Chúa Giêsu mời gọi chúng ta: “Phúc cho ai xây dựng hòa bình” (Mt 5,9), vì họ trở nên giống Thiên Chúa, Đấng là Nguồn Mạch của hòa bình thật.

3.7. Chúng ta cần phải làm gì?

Trước thực trạng tội nói hành, nói xấu và vu khống đang lan rộng như một căn bệnh phá hủy sự hiệp thông của Hội Thánh, người Kitô hữu, nhất là chủng sinh và những ai bước vào tiến trình đào luyện, được mời gọi phải có thái độ rõ ràng và quyết liệt.

Đức Thánh Cha Phanxicô đề nghị hai “phương thuốc thiêng liêng” hết sức thực tế dành cho bất cứ ai còn vướng bận trong lời nói:[37]

Thứ nhất: cầu nguyện thay vì chỉ trích.

Ngài nói: “Nếu bạn muốn chỉ trích người khác, thì hãy cầu nguyện cho họ trước đã. Xin Chúa giải quyết vấn đề ấy; phần bạn, hãy khép miệng lại. Nếu không cầu nguyện, chúng ta không thể làm được gì.”

Lời khuyên này rất phù hợp với tinh thần Tin Mừng:

“Anh em hãy cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” (Mt 5,44)

Cầu nguyện biến lời nói thành lời chuyển cầu, biến phán xét thành lòng thương xót, và giúp ta nhìn người khác bằng ánh mắt của Thiên Chúa chứ không bằng thành kiến của bản thân.

Thứ hai: cắn lưỡi khi muốn nói xấu.

Đức Thánh Cha thêm: “Nếu bạn cảm thấy muốn nói xấu người khác, hãy cắn lưỡi mình, cắn thật mạnh. Như thế lưỡi sẽ sưng và bạn không thể nói được nữa.”

Lời khuyên có phần dí dỏm nhưng lại thực tế, vì nó đánh động đến một kỷ luật thiêng liêng: kỷ luật của thinh lặng thánh.

Thánh Vịnh đã từng nhắc nhở:

“Giữ miệng lưỡi khỏi điều ác và môi miệng đừng nói lời gian tà.” (Tv 34,14)

Hai phương thuốc đơn giản ấy trở thành nền tảng cho nhân đức tiết độ và sự trưởng thành nội tâm nơi người môn đệ Chúa Kitô.

Bài học từ câu chuyện của triết gia Socrates:[38]

Thời Hy Lạp cổ đại, triết gia Socrates là một người nổi tiếng về sự thông thái khôn ngoan và được nhiều người ngưỡng mộ. Một hôm có một người quen đến nói thì thầm vào tai ông rằng: “Ông có biết chuyện gì mới xảy ra cho ông bạn thân của ông hay không?”.

Socrates liền nói: “Khoan đã. Trước khi nghe ông kể câu chuyện đó, tôi muốn ông cùng với tôi xem xét để sàng lọc ba bước về câu chuyện đó đã.”

Người kia hỏi lại: “Xem xét để sàng lọc ư?”

Socrates đáp: “Đúng vậy. Bước sàng lọc thứ nhất là XÉT VỀ SỰ THẬT: Ông có cam đoan với tôi rằng những gì ông sắp nói ra về ông bạn thân của tôi hoàn toàn chính xác hay không?”

Người kia trả lời: “Không chắc lắm. Thật ra tôi chỉ được nghe người khác thuật lại mà thôi.”

Socrates liền nói: “Được rồi. Bây giờ qua bước sàng lọc thứ hai là XÉT VỀ THIỆN Ý:  Điều ông sắp nói ra với tôi có phải là điều tốt đáng biểu dương không?”

Người kia trả lời: “Không phải điều tốt, mà còn ngược lại!”

Socrates tiếp tục: “Như vậy là ông đang định nói một điều không tốt về người bạn thân của tôi. Nhưng ông lại không chắc điều đó có phải là sự thật hay không. Bây giờ là bước sàng lọc cuối cùng là XÉT VỀ ÍCH LỢI: Câu chuyện ông sắp nói với tôi có mang lại lợi ích gì cho tôi không?”

Người kia đáp: “Không. Thực sự là không!”

Bấy giờ Socrates mới ôn tồn kết luận như sau: “Vậy thì những điều ông muốn nói với tôi không phải là sự thật, không phải là điều tốt đáng biểu dương, và cũng chẳng đem lại lợi ích gì cho tôi. Thế thì ông nói nó ra với tôi làm gì?”

Câu chuyện trên nhắc chúng ta một bài học sâu sắc trong cách sử dụng lời nói. Không phải điều gì ta nghe được cũng cần phải nói ra, và không phải thông tin nào được truyền đến cũng đáng để lắng nghe. Trước khi nói hay nghe một điều gì về người khác, chúng ta cần sàng lọc theo ba tiêu chuẩn: sự thật, thiện ý và ích lợi. Nếu một lời nói không dựa trên sự thật, không phát xuất từ thiện ý và cũng không đem lại ích lợi nào, thì sự im lặng lại là lựa chọn khôn ngoan nhất. Giữ miệng lưỡi như thế không chỉ bảo vệ người khác khỏi tổn thương, mà còn giúp chính chúng ta sống trưởng thành, nhân ái và chân thật hơn trong mọi tương quan.

3.8. Kết

Nói xấu, nói hành, vu khống không chỉ là một thói xấu trong giao tiếp, nhưng là một tội nặng xúc phạm đến đức công bình, đức bác ái, làm tan vỡ hiệp thông và tiếp tay cho hoạt động của ma quỷ. Một lời nói xấu có thể phá hủy công trình danh dự được xây dựng bằng cả đời người; đồng thời làm hoen ố chính tâm hồn kẻ nói, biến họ thành kẻ tiểu nhân, hèn nhát, sống trong bóng tối hơn là trong ánh sáng sự thật. Trước mặt Chúa Giêsu, Đấng là Sự Thật và là Đầu của Thân Thể Hội Thánh, người môn đệ, nhất là chủng sinh, được mời gọi dứt khoát từ bỏ mọi hình thức nói xấu và vu khống, tập dùng môi miệng để chúc tụng, xây dựng và bênh vực anh em. Sống như thế, chúng ta mới thật sự trở nên “người của sự thật”, “người xây dựng hòa bình” (x. Mt 5,9), và là khí cụ hiệp nhất trong tay Chúa Thánh Thần giữa Hội Thánh và thế giới hôm nay.

  1. THẤT HỨA

4.1. Định nghĩa

Trong ngôn ngữ thông thường, “hứa” có nghĩa là nhận lời với ai đó một cách chắc chắn sẽ làm một việc gì đó.[39] Lời hứa là một cam kết, một ràng buộc luân lý: khi đã hứa, người nói đặt chính danh dự của mình làm bảo chứng. Vì thế, khi không giữ lời hứa thì gọi là “thất hứa”, nghĩa là phá vỡ cam kết, làm cho lời nói đánh mất trọng lượng, và làm sứt mẻ niềm tin của người khác đối với mình. Đối với người Kitô hữu, thất hứa không chỉ là một thiếu sót nhân bản, mà còn là một vết rạn trong tương quan với Thiên Chúa là Đấng trung tín, Đấng “không thể chối bỏ chính mình” (2 Tm 2,13).

4.2. Thiên Chúa hứa với con người

Trước khi suy nghĩ về những thất hứa của con người, cần chiêm ngắm sự trung tín tuyệt đối của Thiên Chúa. Giữa Thiên Chúa và nhân loại cũng có “những lời hứa”, nhưng ở mức độ sâu xa hơn, Hội Thánh gọi đó là “Giao Ước”. Trong Cựu Ước, Thiên Chúa đã long trọng phán qua miệng ngôn sứ Giêrêmia:

“Này sẽ đến những ngày Ta sẽ lập với nhà Ít-ra-en và nhà Giu-đa một giao ước mới, không giống như giao ước Ta đã lập với cha ông chúng, ngày Ta cầm tay dẫn họ ra khỏi đất Ai-cập; chính chúng đã huỷ bỏ giao ước của Ta, mặc dầu Ta là Chúa Tể của chúng. Nhưng đây là giao ước Ta sẽ lập với nhà Ít-ra-en sau những ngày đó. Ta sẽ ghi vào lòng dạ chúng, sẽ khắc vào tâm khảm chúng Lề Luật của Ta. Ta sẽ là Thiên Chúa của chúng, còn chúng sẽ là dân của Ta.” (Gr 31,31-33)

Con người nhiều lần bội ước, nhưng Thiên Chúa thì không bao giờ. Điều Người đã hứa, Người nhất định làm, làm “đến nơi đến chốn”, vượt quá mọi chờ đợi của chúng ta. Ngài là Đấng trung tín, Đấng luôn “ghi vào lòng dạ” và “khắc vào tâm khảm” chúng ta lề luật tình yêu của Người. Thánh Phaolô đã khẳng định cách ngắn gọn: “Thiên Chúa là Đấng trung tín, nhờ Người anh em được kết hợp cùng Con Chúa là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta” (1 Cr 1,9).

Trong hành trình đức tin, Đức Maria đã tin điều đó, lời bà Êlisabét đã xác minh: “Phúc cho em là người đã tin rằng lời Chúa hứa sẽ được thực hiện” (Lc 1,45). Nơi Đức Giêsu, mọi lời hứa của Thiên Chúa đều được nên trọn: “Tất cả những lời hứa của Thiên Chúa đều là ‘có’ trong Đức Kitô” (x. 2 Cr 1,20). Trong suốt cuộc đời sống công khai, Chúa Giêsu nhiều lần hứa với các Tông Đồ: từ việc ban Thánh Thần (x. Ga 14,16-17) đến lời “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20), Người đã trung thành thực hiện trọn vẹn.

Chiêm ngắm sự trung tín ấy, ta hiểu rằng mọi lời hứa của con người chỉ thực sự có ý nghĩa khi được đặt trong ánh sáng của Giao Ước, nghĩa là được đặt trước mặt Thiên Chúa và trong tương quan với Người.

4.3. Con người hứa với Thiên Chúa

Trước Thiên Chúa là Đấng trung tín, con người cũng được mời gọi đáp lại bằng những lời thề hứa nghiêm túc trong đời sống đức tin:

Lời thề hứa ngày lãnh nhận Bí tích Rửa tội và Thêm sức: từ bỏ tội lỗi, tuyên xưng đức tin, sống thuộc trọn về Đức Kitô và Hội Thánh;

Lời thề hứa trong Bí tích Hôn nhân: vợ chồng tự do trao hiến cho nhau, hứa trung thành yêu thương và tôn trọng nhau mọi ngày suốt đời, “khi thịnh vượng cũng như lúc gian nan, khi bệnh hoạn cũng như lúc mạnh khỏe”;

Lời khấn trong đời sống tu trì: sống khó nghèo, khiết tịnh, vâng phục vì Nước Trời, như một sự gắn bó trọn vẹn với Chúa Kitô;

Với phó tế, linh mục, giám mục: thề hứa trung thành với Đức Kitô, với Hội Thánh, với Đức Thánh Cha và Giám mục giáo phận, sống độc thân và chu toàn sứ vụ;

Các lời khấn hứa khác trong những hoàn cảnh đặc biệt: khấn hứa dâng mình, khấn hứa trong lúc nguy nan, trong những thời điểm hoán cải đặc biệt.

Tất cả những lời thề hứa ấy, xét về bản chất, đều không chỉ là cam kết luân lý nhân loại, mà còn là hành động phụng vụ: con người đặt lời nói của mình trước mặt Thiên Chúa, xin Ngài làm chứng, và xin ân sủng của Ngài nâng đỡ.

4.4. Sự thất hứa

Tuy nhiên, hứa thì dễ, giữ lời hứa mới khó. Sử gia Thomas Fuller (1608–1661) đã nhận xét rất chí lý: “Lời thề trong giông bão bị lãng quên lúc bình minh.” Nghĩa là, trong cơn khốn khó, người ta dễ đưa ra những lời hứa hùng hồn; nhưng khi mọi sự êm ả trở lại, lời hứa cũng bị quên lãng. Lịch sử cứu độ, lịch sử Giáo Hội và chính kinh nghiệm bản thân mỗi người đều cho thấy con người thường hay thất hứa với Thiên Chúa, với Giáo Hội và với nhau.

Lịch sử dân Ítraen chất chứa vô số lần họ bội tín với Giao Ước: vừa được Thiên Chúa giải phóng khỏi Ai Cập, họ đã “đúc một con bò con” để thờ (x. Xh 32); nhiều lần “bỏ Đức Chúa là Thiên Chúa của cha ông họ mà chạy theo các thần khác” (x. Tl 2,11-13). Thiên Chúa trung tín, nhưng dân lại thất tín hết lần này đến lần khác.

Lịch sử Giáo Hội cũng cho thấy biết bao người lỗi lời thề hứa với Chúa: các Kitô hữu quên lời tuyên xưng ngày chịu phép Rửa Tội và Thêm Sức; vợ chồng phá vỡ lời thề Hôn Nhân; tu sĩ vi phạm lời khấn khó nghèo, khiết tịnh, vâng phục; chủng sinh lỗi lời cam kết giữ nội quy nhà trường, không chu toàn giờ thinh lặng, “giờ nào việc nấy”; phó tế, linh mục, giám mục buông lỏng lời thề hứa của mình trước Thiên Chúa và Hội Thánh.

Một ví dụ sống động và đầy tính giáo dục là sự thất hứa của thánh Phêrô. Trong bữa Tiệc Ly, với tấm lòng yêu Chúa nồng nhiệt, ông đã quả quyết: “Con sẵn sàng hy sinh mạng sống con cho Thầy” (Ga 13,37). Nhưng Chúa Giêsu, Đấng thấu suốt lòng người, đã cảnh báo: “Trước khi gà gáy, con đã chối Thầy ba lần” (Ga 13,38). Và quả thật, chỉ trước mặt một đứa tớ gái, Phêrô đã chối Thầy, không phải một lần, mà đến ba lần (x. Mt 26,69–75). Phêrô là gương mặt rất “người”: hứa rất nhiệt thành, nhưng yếu đuối trước thử thách.

Những điểm trên cho thấy: sự thất hứa không chỉ là một hành vi vi phạm bổn phận, mà còn bộc lộ sự yếu đuối và thiếu trung tín trong tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Nhưng đồng thời, chúng cũng nhắc chúng ta rằng Thiên Chúa luôn kiên nhẫn, vẫn chờ đợi con người trở về như Ngài đã chờ đợi Phêrô.

Chính trong nhận thức về sự mong manh ấy, chúng ta được mời gọi khiêm tốn xét mình, canh tân lời hứa, và từng ngày sống trung thành hơn với những gì ta đã long trọng thưa lên với Chúa: từ lời hứa rửa tội, lời cam kết chủng sinh, đến những lời khấn và lời thề trước khi lãnh nhận chức thánh sau này.

4.5. Hậu quả của thất hứa

Ngay từ thời Cựu Ước, Lề Luật đã có quy định rõ ràng về tội bội thề, để con người ý thức hậu quả thiêng liêng của những lời hứa không được giữ:

“Khi một người nào lỡ lời mà thề làm điều gì bất kỳ tốt xấu, trong mọi điều một người có thể lỡ lời mà thề, nhưng không biết, thì sau khi biết, nó mắc lỗi về một trong những điều ấy. Vậy khi ai mắc lỗi về một trong những điều trên, thì nó phải xưng thú tội mình đã phạm, rồi phải đưa đến dâng Đức Chúa lễ vật đền tội vì tội đã phạm, là một con chiên cái hay một con dê cái làm lễ tạ tội, và tư tế sẽ cử hành lễ xá tội cho nó khỏi tội.” (Lv 5,4-6). Như thế, thất hứa không phải là chuyện “cho qua”, nhưng là lỗi cần được xưng thú và đền bù.

Trong Tân Ước, Chúa Giêsu mạnh mẽ tố cáo thái độ “nói mà không làm” của các kinh sư và biệt phái (x. Mt 23,3). Người lên án sự giả hình, chỉ biết nói hay mà không sống theo, và mời gọi các môn đệ chọn con đường ngược lại: “Hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’” (Mt 5,37).

Trong đời sống Giáo Hội, hậu quả của việc lỗi lời hứa rất đa dạng và nghiêm trọng:

Về phương diện luân lý: người lỗi lời hứa phạm tội trước mặt Chúa, mức độ nặng nhẹ tùy theo nội dung và hoàn cảnh lời hứa;

Trong đời sống hôn nhân: thất hứa dẫn đến bất hòa, bất thuận, đổ vỡ tình nghĩa, ly thân, ly dị, và bao hệ lụy đau thương cho con cái và gia đình hai bên;

Trong đời sống tu trì: không trung thành với lời khấn có thể dẫn đến cảnh cáo, kỷ luật, hoặc buộc phải rời khỏi hội dòng;

Trong đời sống linh mục, phó tế: vi phạm lời khấn hứa có thể dẫn đến kỷ luật; nặng hơn, có thể bị cấm thi hành tác vụ, thậm chí bị huyền chức, hồi tục;

Trong các tương quan xã hội: khi một người thường xuyên thất hứa, lời nói của người đó mất dần trọng lượng; người khác không còn tin tưởng, cộng tác; uy tín cá nhân suy sụp.

Tóm lại, thất hứa không chỉ làm tổn thương người khác, nhưng còn bào mòn chính bản thân: người hay thất hứa dần dần không còn tôn trọng chính lời nói của mình, và đánh mất uy tín vốn là vốn liếng quý giá nhất của đời sống mục tử và đời sống trưởng thành.

4.6. Cần phải làm gì?

Để không rơi vào tình trạng thất hứa hoặc ít nhất là giảm thiểu, cần một thái độ rất nghiêm túc đối với chính lời nói của mình.

Trước hết, không được hứa liều, hứa vội, hứa khi chưa chắc chắn có thể thực hiện. Hai câu chuyện Thánh Kinh sau đây là những lời cảnh tỉnh chúng ta.

Câu chuyện thứ nhất, câu chuyện Gíp-tác (Tl 11,29-40) minh họa tính dại dột của lời thề thiếu suy xét. Trước trận chiến với dân Ammon, Gíp-tác, vốn là một dũng sĩ can trường, đã khấn hứa với Đức Chúa rằng: nếu ông được chiến thắng, ông sẽ dâng cho Chúa bất cứ ai đầu tiên bước ra từ cửa nhà mình để đón ông. Thiên Chúa đã cho ông thắng trận. Nhưng người đầu tiên chạy ra đón ông lại chính là con gái duy nhất của ông. Gíp-tác bàng hoàng nhận ra hậu quả của lời thề mình đã lỡ buột miệng. Ông đã giữ lời thề với Chúa, và cái giá phải trả là người con gái yêu dấu. Ở đây, câu hỏi luân lý về việc Gíp-tác có nên giữ lời thề như vậy hay không là một vấn đề phức tạp; điều chúng ta cần rút ra là: không được thề hứa liều lĩnh, không lường hậu quả.

Câu chuyện thứ hai, câu chuyện vua Hêrôđê (Mc 6,17-28) cũng cho thấy hậu quả bi thảm của một lời hứa thiếu khôn ngoan. Trong bữa tiệc mừng sinh nhật, Hêrôđê say sưa vì điệu vũ của con gái Hêrôđia nên đã nói với cô: “Con muốn gì thì cứ xin, ta sẽ ban cho con”, và còn thề: “Con xin gì, ta cũng cho, dù một nửa nước của ta cũng được.” Cô gái đi hỏi mẹ và được xúi xin “đầu Gioan Tẩy Giả đặt trên mâm”. Nhà vua “buồn lắm”, nhưng vì đã trót thề trước mặt khách dự tiệc nên không muốn thất hứa; ông đã sai người chặt đầu Gioan trong ngục. Một lời thề thiếu suy xét đã dẫn đến cái chết của một vị ngôn sứ.

Ở đây, chúng ta không bàn về câu hỏi: có buộc phải giữ một lời hứa tự bản chất là bất công và xấu xa hay không. Điều quan trọng là bài học: đừng bao giờ thề hứa liều, đừng thề khi chưa suy nghĩ kỹ. Trước khi hứa điều gì, nhất là những lời hứa hệ trọng, phải cân nhắc rất cẩn thận: lời hứa ấy có đúng ý Chúa không? Có công bằng và bác ái không? Có thực hiện được không? Triết gia Jean-Jacques Rousseau (1712–1778) đã nhận xét rất chí lý: “Những người chậm chạp khi đưa ra lời hứa là những người trung thành với việc thực hiện nó nhất.”

Thứ hai, khi đã suy nghĩ kỹ càng mà thề hứa, thì phải cố gắng thực hiện cho bằng được, không được nuốt lời, cả trong những việc thuộc đời sống đức tin lẫn trong các cam kết nhân bản. Học giả Hoàng Xuân Việt đã viết một câu ngắn mà rất sắc cho các nhà lãnh đạo: “Uy tín của thủ lãnh là đồ bỏ đi, nếu thủ lãnh hoang phí lời hứa hoặc là hay nuốt lời”[40]. Đối với linh mục, tu sĩ, chủng sinh, người có trách nhiệm trong cộng đoàn, câu ấy càng đáng để suy niệm mỗi ngày.

Một câu chuyện cổ trong Cổ học tinh hoa nói về thầy Tăng Tử là một minh hoạ sống động về sự trung thành với lời hứa. Một hôm, vợ Tăng Tử đi chợ, đứa con nhỏ khóc đòi theo. Để dỗ, bà nói: “Con ở nhà, rồi mẹ sẽ làm thịt heo cho con ăn.” Khi đi chợ về, bà thấy Tăng Tử đang bắt heo làm thịt. Bà hoảng hốt nói: “Tôi nói đùa thôi mà.” Tăng Tử trả lời: “Nói đùa là thế nào? Đừng khinh trẻ thơ không biết gì. Cha mẹ làm gì nó thường bắt chước. Nay mình nói dối nó, chẳng phải là mình dạy nó nói dối sao?”. Nói xong, ông vẫn làm thịt heo cho con ăn.

Câu chuyện dạy ta bài học: giữ lời hứa, dù với một đứa trẻ, là một bài học nền tảng về nhân cách. Người hay “hứa cho qua chuyện” sẽ dần đánh mất ý thức về giá trị lời nói của mình, và trong mắt người khác, trở thành kẻ vô trách nhiệm, không đáng tin cậy.

Thứ ba, khi đã lỡ hứa mà không thực hiện được, hoặc về sau nhận ra lời hứa ấy không hợp lý, người Kitô hữu không được phép im lặng hoặc coi như không có gì. Cần can đảm giải thích, xin lỗi, và nếu có thiệt hại, phải đền bù trong mức có thể. Về phương diện lương tâm, nếu thất hứa là tội, nhất là khi có yếu tố gian dối hay bất công, thì cần khiêm tốn xưng tội, xin Chúa tha thứ và xin ơn sửa đổi.

4.7. Kết

Chiêm ngắm sự trung tín tuyệt đối của Thiên Chúa, ta hiểu rằng lời hứa của con người chỉ có giá trị khi được đặt trong ánh sáng của Giao Ước, nghĩa là nói và sống trước mặt Chúa. Thất hứa không chỉ làm mất lòng tin nơi tha nhân, nhưng còn làm tổn thương chính tương quan của ta với Thiên Chúa là Đấng không bao giờ nuốt lời.

Đối với chủng sinh, điều này càng mang tầm quan trọng đặc biệt. Ngay từ bây giờ, anh em được mời gọi tập tôn trọng lời nói của mình, tránh hứa liều, hứa cho vui hay “nói cho xong chuyện”, nhưng tập sống trung thực và minh bạch. Chính sự nghiêm túc trong lời nói hiện tại sẽ giúp anh em sau này trở thành những mục tử đáng tin, phản chiếu lòng trung tín của Thiên Chúa giữa đoàn chiên.

Vì thế, thái độ đúng đắn đối với lời hứa là: suy nghĩ kỹ trước khi hứa, trung thành với điều đã hứa, và khi lỡ thất hứa thì biết khiêm tốn xin lỗi và sửa chữa. Đó là con đường rèn luyện nhân cách và trưởng thành thiêng liêng của mỗi người theo Chúa.

  1. KẾT LUẬN
  2. Ẩn dụ “Hòn sỏi và Lời nói”[41]

Hình ảnh “Hòn sỏi và Lời nói” giúp chúng ta suy niệm về sức mạnh âm thầm mà sâu xa của từng lời mình thốt ra.

Thả một hòn sỏi nhỏ xuống nước, ta chỉ thấy một giọt nước bắn lên rồi chìm nghỉm. Nhưng từ điểm rơi bé nhỏ ấy, vô số gợn sóng lăn tăn tỏa ra, xoay vòng mỗi lúc một xa, cho đến khi hòa vào những đợt sóng lớn của cả mặt hồ, cả dòng sông, thậm chí cả biển cả. Trong giây phút, ta có thể quên hòn sỏi, nhưng không thể ngăn những vòng sóng lan đi. Chỉ bằng một động tác rất nhỏ, ta đã làm xao động cả một mặt nước rộng lớn.

Cũng vậy, thả một lời nói không tốt, không cẩn trọng: trong phút chốc, nó bay đi và ta tưởng như đã xong. Nhưng trên thực tế, lời ấy bắt đầu tạo ra vô số “gợn sóng” vô hình: những nỗi buồn, nghi kỵ, tổn thương, hiểu lầm, có khi là những giọt nước mắt âm thầm… Lời nói ấy len vào những câu chuyện khác, những cuộc trò chuyện khác, biến dạng theo “tam sao thất bản”, và ta không còn cách nào thu hồi lại hoàn toàn. Có thể chỉ một lời bình phẩm vô tâm, một câu nói xấu, một lời vu khống đã “xáo động một cuộc đời hạnh phúc”, làm rạn nứt một gia đình, một cộng đoàn.

Ngược lại, khi thả một lời nói vui vẻ và tốt bụng: trong khoảnh khắc, ta cũng có thể quên đi, nhưng những vòng sóng tích cực vẫn tiếp tục lan tỏa. Một lời khích lệ đúng lúc nâng một người dậy khỏi chán nản. Một lời cảm ơn chân thành xoa dịu một trái tim đang bị coi thường. Một lời xin lỗi khiêm tốn có thể hàn gắn một tương quan tưởng như đổ vỡ. Những “gợn sóng” của một lời nói tốt có thể mang theo hy vọng, bình an, và làm dậy lên trong lòng người khác khát vọng sống tốt hơn.

Ẩn dụ ấy dạy ta một “định lý” của đời sống thiêng liêng: Không có hành vi nào, không có lời nói nào là hoàn toàn vô nghĩa. Từng cử chỉ nhỏ, từng câu nói, đều có sức tạo nên những gợn sóng: hoặc là yêu thương, hoặc là bạo lực; hoặc là hiệp thông, hoặc là chia rẽ. Nếu ta biết “thả vào đời” những lời nói yêu thương, những việc làm bác ái, những thái độ bao dung nhân từ, ta góp phần làm cho “những con sóng cuộc đời” dâng trào tình người nồng ấm. Ngược lại, nếu ta gieo vào dòng đời những thù hận, ghen tương, nói dối, nói xấu, nịnh bợ, thất hứa, ta đang làm cho mặt biển nhân loại dậy sóng bạo lực và chiến tranh.

  1. Lời Chúa quyết định

Chúa Giêsu không coi lời nói là chuyện phụ, nhưng gắn nó với mệnh hệ đời đời của chúng ta. Người nói rất rõ:

“Tôi nói cho các người hay: Đến Ngày phán xét, người ta sẽ phải trả lời về mọi điều vô ích mình đã nói. Vì nhờ lời nói của anh mà anh sẽ được trắng án, và cũng tại lời nói của anh mà anh sẽ bị kết án.” (Mt 12,36-37)

Lời nói, vì thế, không chỉ là “âm thanh phát ra rồi mất”, nhưng là gương soi nội tâm, là bằng chứng về đức tin và lòng mến của ta, là “hồ sơ” mà Thiên Chúa sẽ dùng để xét xử ta trong ngày sau hết. Người là Ngôi Lời của Chúa Cha (x. Ga 1,1), nên Người cũng đòi chúng ta phải nên giống Người trong lời nói: chân thật, hiền lành, xây dựng, mang lại sự sống.

  1. Quyết tâm

Trong ánh sáng Lời Chúa và những gì chúng ta vừa suy niệm, mỗi người, đặc biệt là các chủng sinh, được mời gọi tự đặt ra cho mình một số quyết tâm cụ thể về lời nói:

Tránh mọi hình thức nói dối, nói hành, nói xấu, vu khống, nịnh bợ, tâng bốc và thất hứa. Đây không chỉ là những “thói xấu giao tiếp”, mà là những tội có thể giết chết linh hồn và làm tan vỡ hiệp thông.

Tránh những lời thô lỗ, cộc cằn, những câu trách móc, chì chiết làm tổn thương người khác; những lời khoe khoang tự đề cao mình, hay những lời bi quan, tiêu cực làm nhụt chí anh em.

Tập nói những lời chân thật, trong sáng, và luôn đượm bác ái: “Nói sự thật trong đức ái” (x. Ep 4,15).

Tập nói những lời tốt đẹp đem lại lợi ích cho tha nhân: lời khích lệ, lời cảm ơn, lời xin lỗi, lời nâng đỡ, lời cầu nguyện cho nhau.

Tập nói những điều cần nói, chứ không phải những điều “ai cũng nói”, đặc biệt là biết dùng môi miệng để nói về Chúa, làm chứng cho Tin Mừng khi có cơ hội, nhưng cũng biết thinh lặng khi cần, để khỏi sa vào xét đoán và nói xấu.

Tập nói với Chúa trong đời sống cầu nguyện: dâng cho Người niềm vui, nỗi buồn, những băn khoăn và cám dỗ, cả những khi ta lỡ vấp ngã trong lời nói.

Và sau cùng, tập thinh lặng với Chúa: nhớ rằng có Chúa luôn hiện diện bên cạnh ta, lắng nghe từng lời ta nói, từng ý nghĩ lóe lên trong tư tưởng ta. Biết lắng nghe Chúa trong thinh lặng nội tâm, để chính Người dạy ta khi nào nên nói, nói điều gì, và nói thế nào để mỗi lời trên môi ta dần dần trở nên phản chiếu ánh sáng của Ngôi Lời vĩnh cửu.

Như thế, hành trình thanh luyện lời nói cũng chính là hành trình thanh luyện trái tim, để từng lời từng chữ trong đời ta trở thành lời chúc tụng Thiên Chúa và xây dựng tình hiệp thông anh em.

“Xin canh giữ miệng con, lạy Chúa, và trông chừng lưỡi con” (Tv 141,3).

(Bài gợi ý tĩnh tâm cho quý chủng sinh trường Đại Chủng Viện Thánh Phanxicô Xaviê, tháng 11/2022)

Lm. Anthony Trung Thành

(Sưu tầm và biên soạn)

Nguồn: dcvphanxicoxavie.com

[1] x. Bài “Chân thật trong lời nói”, tác giả Lm. Giuse Đinh Lập Liễm

[2] x. https://quangduc.vn/nguoi-diec-tang-chong-mat-dau

[3] x. Kinh Hòa Bình – Thánh Phanxicô Assisi.

[4] x. Bài “diễn văn gặp gỡ các biên tập viên và cộng tác viên của tờ (‘Mondo e Missione’) tạp chí hàng tháng của Hội Giáo hoàng Truyền giáo Hải ngoại (PIME)”, Tác giả: Minh Tuệ ; Nguồn: dcctvn.org)

[5] x. Bài “Sức mạnh của lời nói”, tác giả: Lm. Thái Nguyên

[6] x. Bài “Nói năng”, tác giả: ĐGM Bùi Tuần

[7] x. Summa Theologiae, II–II, q.110, a.3

[8] x. De Mendacio12

[9] x. Bài “Lời nói dối, tác giả Lm. Hồ Đức Thắng, nguồn: tgpsaigon.net

[10] x.Bài “Người Việt nói dối: Con số và viễn cảnh”, tác giả: Trương Khắc Trà, nguồn: giaoduc.net.vn.

[11] x. Nguồn: vi.wikipedia.org

[12] x. Bài “Người Việt nói dối: Con số và viễn cảnh” Nguồn: giaoduc.net.vn

[13] x. Bài “Tại sao chúng ta nói dối và bí ẩn khoa học đằng sau hành động này?”, Nguồn: tienphong.vn.

[14] x. https://eva.vn/nuoi-con-khoe-day-con-khon/truyen-co-tich-chu-be-chan-cuu

[15]x. GLHTCG, số 2484

[16] x. Bài “Tại sao chúng ta nói dối và bí ẩn khoa học đằng sau hành động này?”, Nguồn: tienphong.vn

[17] x. https://vntaiwan.catholic.org.tw/phutcau3/3phut058.htm

[18] x.Bài “Làm sao để dạy trẻ tôn trọng sự thật?”, Tác giả: Lm. Charles Hugo Doyle, Chuyển ngữ: Nt. Anna Ngọc Diệp, OPDòng Đa Minh Thánh Tâm, Nguồn tin: catholicexchange.com

[19] Nguồn: thegioicotich.vn

[20] x. Bài “Hành vi nịnh trong tiếng Việt”, nguồn: laodong.vn

[21] x. Bài“Nịnh – căn bệnh của thời đại” – Sưu tầm trên Internet

[22] x. Bài “Đạo trị quốc của cổ nhân: tránh xa kẻ nịnh bợ”, tác giả: An Hòa biên tập; Nguồn trithucvn.org

[23] x. Bài “Nịnh – căn bệnh của thời đại” – Sưu tầm trên Internet

[24] x. https://www.dcvphanxicoxavie.com/vn/Nhan-Ban-Thieng-Lieng-On-Goi/Chung-Sinh-Song-Khiem-Nhuong.html

[25] x. Bài “Hãy quý trọng những người thường xuyên chưởi bạn, Nguồn: trainghiemsong.vn

[26] x. https://giaophanvinhlong.net/hai-cha-con-va-con-lua.html

[27] x. https://dcvphanxicoxavie.com/vn/Tin-Tuc/DIEN-VAN-LE-KHAI-GIANG-NAM-HOC-2022-2023

[28] x. Nguồn: http://vntaiwan.catholic.org.tw/nucuoi/nucuoi75.htm. (ngonluanho.net)

[29] x. Bài “Lời nói dối”, tác giả:  Lm. Phêrô Hồ Đức Thắng, nguồn: tgpsaigon.net

[30] x. Bài: “Nói xấu sau lưng: Đặc điểm của những kẻ hèn nhát mãi đứng ở phía sau”; tác giả: Đặng Ngọc Huyền; nguồn: kenh14.vn.

[31] x. Bài “Nói Xấu”, tác giả: Đức Giám Mục Bùi Tuần

[32] x. Thomas Aquinas, Catena Aurea, In Matthaeum 7, lectio 1.

[33] x. Bài giảng về làm chứng dối chống Chúa Giêsu Kitô, tập II.

[34] x. Bài “Nói Xấu”, tác giả: Đức Giám Mục Bùi Tuần

[35] x. bài “Việc ăn năn đền tội kỳ lạ của Thánh Philiphê Nêri trong tòa giải tội”, nguồn: phanxico.vn

[36]x. https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/vu-khong-khi-gioi-cua-quy-ma-26182

[37]x. Bài “ĐTC: nói xấu người khác giống như  ‘ném bom nguyên tử’”, nguồn: vaticanews.va

[38] x. Bài “Tránh nói xấu tha nhân”, tác giả: Lm. Đan Vinh, nguồn: www.hiephoithanhmau.com

[39]x. tratu.soha.vn

[40] x. Hoàng Xuân Việt, Rèn Nhân Cách, Nhà xuất bản Trẻ.

[41] x. Bài “Hòn sỏi và lời nói”, tác giả: Lm. Jos. Tạ Duy Tuyền.