THÔNG TIN LINH MỤC ĐOÀN
GIÁO PHẬN HÀ TĨNH – CẬP NHẬT NĂM 2025
| TT | Tên Thánh, Họ và Tên | N.sinh N.Lm | Nơi Phục Vụ | Quê Quán |
| 1 | JB. Nguyễn Ái, CSC | 1978 2015 | Gx. Bàu Sen, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Dũ Yên |
| 2 | Phêrô Mai Xuân Ái | 1973 2010 | Gx. Diên Phúc, Phường Bắc Gianh, Quảng Trị. | Chợ Sàng |
| 3 | Antôn Trần Minh An | 1971 2001 | Gx. Vĩnh Phước (HT), Xã Thiên Cầm, Hà Tĩnh. | Cửa Sót |
| 4 | Giuse Võ Trường An | 1991 2025 | Gx. Kẻ Mui, Xã Hương Sơn, Hà Tĩnh. | Văn Hạnh |
| 5 | Phêrô Nguyễn Văn Ánh, OFM | 1974 2011 | Gx. Yên Lĩnh, Xã Nghi Xuân, Hà Tĩnh. | Thuận Giang (Gp. Vinh) |
| 6 | JB. Nguyễn Khắc Bá | 1965 1997 | Gx. Văn Hạnh, Bắc Phú, P. Trần Phú, Hà Tĩnh. | Hướng Phương |
| 7 | Antôn Nguyễn Xuân Bá | 1975 2016 | Gx. Gia Hòa, Xã Nghi Xuân, Hà Tĩnh. | Thu Chỉ |
| 8 | Micae Trần Phúc Bách | 1976 2013 | Gx. Tân Thành, Xã Gia Hanh, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 9 | Micae Hồ Thái Bạch | 1945 1994 | Hưu Gh. Rú Voi, Gx. Thanh Thủy, Xã Bố Trạch, Quảng Trị. | Kinh Nhuận |
| 10 | Martinô Nguyễn Văn Bé | 1981 2017 | Gx. Chúc A, Xã Hương Xuân, Hà Tĩnh. | Văn Hạnh |
| 11 | Phêrô Ngô Thế Bính | 1973 2006 | Nghỉ, chữa bệnh | Phù Ninh |
| 12 | Giuse Nguyễn Công Bình | 1971 2001 | Gx. Kỳ Anh, Phường Sông Trí, Hà Tĩnh. | Hòa Mỹ |
| 13 | Giuse Đậu Viết Bình | 1987 2023 | Gx. Giáp Tam, Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Hòa Mỹ |
| 14 | Phêrô Trần Phúc Cai | 1976 2010 | Gx. Thánh Antôn (Khe Sắn), Xã Sơn Giang, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 15 | Phaolô Bùi Đình Cao | 1966 1997 | TCV. Thánh Gioan Phaolô II, Tòa Giám mục Hà Tĩnh. | Kẻ Tùng |
| 16 | Phêrô Lê Nam Cao | 1964 1997 | Gx. Trung Nghĩa, Xã Lộc Hà, Hà Tĩnh. | Cam Lâm |
| 17 | Phêrô Thân Văn Chất | 1942 1975 | Gx. Cam Lâm, Xã Cổ Đạm, Hà Tĩnh. | Trại Lê |
| 18 | JB. Nguyễn Quyết Chiến, CM | 1975 2005 | Gx. Phúc Tín, Xã Trường Ninh, Quảng Trị. | Sơn Bình (Gp. Bà Rịa) |
| 19 | Phêrô Trần Phúc Chính | 1943 1994 | Hưu Gx. Tân Vĩnh, Xã Can Lộc, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 20 | Phêrô Thân Văn Chính | 1982 2016 | Gx. Kẻ Đọng, Xã Sơn Tiến, Hà Tĩnh. | Trại Lê |
| 21 | Giuse Nguyễn Văn Chính | 1990 2021 | Gx. Phương Mỹ, Xã Đồng Lộc, Hà Tĩnh. | Mỹ Lộc |
| 22 | Antôn Trần Công Chính, MSA | 1982 2025 | Gx. Thu Chỉ, Xã Thạch Lạc, Hà Tĩnh. | Tiếp Võ |
| 23 | Anphong Trần Đình Chung | 1985 2021 | Gx. Khe Ngang, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Thu Chỉ |
| 24 | Giuse Trần Sỹ Chung, CSC | 1978 2018 | Gx. Kẻ Vang, Xã Hà Linh, Hà Tĩnh. | Kim Lâm |
| 25 | Antôn Võ Thành Công | 1977 2010 | TCV. Thánh Gioan Phaolô II, Tòa Giám mục Hà Tĩnh. | Kẻ Mui |
| 26 | Giuse Hoàng Cung | 1982 2016 | ĐCV. Thánh Phanxicô Xaviê, Xã Nghi Lộc, Nghệ An. | Trại Lê |
| 27 | Phêrô Hoàng Biên Cương | 1970 2001 | Gx. Tân Vĩnh, Xã Can Lộc, Hà Tĩnh. | Quý Hòa |
| 28 | Antôn Nguyễn Khánh Cương | 1976 2013 | Gx. Đông Tràng, Xã Tứ Mỹ, Hà Tĩnh. | Kẻ Mui |
| 29 | JB. Bùi Khiêm Cường | 1981 2016 | Gx. Tràng Đình, Xã Gia Hanh, Hà Tĩnh. | Kẻ Tùng |
| 30 | Tôma Võ Minh Danh | 1974 2006 | Nghỉ, chữa bệnh | Gp. Đà Nẵng |
| 31 | Gioan Trần Diệu | 1988 2023 | Gx. Làng Truông, Xã Hương Phố, Hà Tĩnh. | Phương Mỹ |
| 32 | Albertô M. Đinh Viết Dũng, CRM | 1982 2018 | Gx. Mân Côi, Xã Vũ Quang, Hà Tĩnh. | Trung Hòa (Gp. Vinh) |
| 33 | Fx. Nguyễn Tiến Dũng | 1980 2013 | Chuẩn Gx. Lâm Sơn, Xã Tuyên Lâm, Quảng Trị. | Nghĩa Yên |
| 34 | Antôn Trần Văn Dũng | 1986 2021 | Gx. Quèn Đông, Xã Cẩm Trung, Hà Tĩnh. | Cửa Sót |
| 35 | Phêrô Trần Ngọc Duyên | 1990 2025 | Gx. Đông Yên, Phường Hoành Sơn, Hà Tĩnh. | Trại Lê |
| 36 | Phêrô Lê Văn Duyệt | 1984 2018 | Gx. Kim Lũ, Xã Đồng Lê, Quảng Trị. | Lạc Sơn |
| 37 | Fx. Phan Khánh Dư | 1969 2007 | Gx. Lạc Sơn, Xã Cẩm Lạc, Hà Tĩnh. | Vinh Đức (Gp. BMT) |
| 38 | Giuse Lê Ngọc Dương | 1982 2019 | Gx. Liên Hòa, Xã Nam Ba Đồn, Quảng Trị. | Cửa Sót |
| 39 | Phêrô Nguyễn Đại | 1958 2000 | Gx. Thiên Lý, Phường Vũng Áng, Hà Tĩnh. | Dũ Yên |
| 40 | Antôn Trần Phúc Đạt | 1992 2025 | Gx. Đồng Troóc, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Tân Vĩnh |
| 41 | Phêrô Nguyễn Xuân Đình | 1969 2001 | Gx. Tràng Lưu, Xã Hương Đô, Hà Tĩnh. | Cam Lâm |
| 42 | Phêrô Nguyễn Đoài | 1979 2013 | Tòa Giám mục Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 43 | Vinh Sơn Điểm Cao Dương Đông | 1976 2013 | Gx. Dũ Lộc, Phường Sông Trí, Hà Tĩnh. | Hướng Phương |
| 44 | Phêrô Nguyễn Ngọc Đông | 1979 2016 | Gx. Chày, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Liên Hòa |
| 45 | Phêrô Phan Văn Đồng | 1974 2006 | Gx. Hòa Ninh, Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Vạn Căn |
| 46 | Phaolô Nguyễn Văn Đức | 1982 2018 | Gx. Chợ Sàng, Xã Tân Gianh, Quảng Trị. | Lộc Thủy |
| 47 | JB. Cao Đình Hải | 1975 2013 | Gx. Đông Cường, Xã Đức Thọ, Hà Tĩnh. | Tràng Lưu
|
| 48 | Phaolô Đoàn Ngọc Hải | 1990 2025 | Gx. Tân Mỹ, Phường Bắc Gianh, Quảng Trị. | Hòa Ninh |
| 49 | Phêrô Nguyễn Hùng Hải | 1982 2018 | Chuẩn Gx. Hội Nghĩa, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Hướng Phương |
| 50 | Antôn Lâm Văn Hân | 1974 2010 | Gx. Thu Chỉ, Xã Thạch Lạc, Hà Tĩnh. | Tràng Đình |
| 51 | Giuse Nguyễn Văn Hảo | 1977 2014 | Gx. Kinh Nhuận, Xã Tân Gianh, Quảng Trị. | Hướng Phương |
| 52 | Phêrô Nguyễn Huy Hiền | 1975 2010 | Gx. Lộc Thủy, Xã Thạch Hà, Hà Tĩnh. | Trại Lê |
| 53 | Phaolô Nguyễn Phước Hiền, SVD | 1987 2021 | Gx. Kim Cương, Xã Sơn Kim 1, Hà Tĩnh. | Gp. Long Xuyên |
| 54 | Giuse Phan Văn Hiệu | 1974 2008 | Gx. Hương Bình, Phường Hà Huy Tập, Hà Tĩnh. | Vạn Căn |
| 55 | Phêrô Phạm Xuân Hòa | 1989 2023 | Gx. Thủy Vực, Xã Phú Trạch, Quảng Trị. | Kinh Nhuận |
| 56 | Gioan Nguyễn Đình Hoan | 1988 2023 | Gx. Tam Trang, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Đông Tràng |
| 57 | Gioan Nguyễn Văn Hoan | 1976 2008 | Gx. Tam Đa, Xã Xuân Lộc, Hà Tĩnh. | An Nhiên |
| 58 | Phêrô Nguyễn Xuân Hoan | 1941 1999 | Hưu Gh. Trung Thành, Ngô Xá, Xã Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | Lộc Thủy |
| 59 | Giuse Phạm Thế Hoàn, CM | 1987 2021 | Gx. Trung Quán, Xã Trường Ninh, Quảng Trị. | Gia Yên (Xuân Lộc) |
| 60 | Phêrô Nguyễn Huy Hoàng | 1940 1994 | Hưu Gx. Tiếp Võ, Phường Nam Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh. | Đông Tràng |
| 61 | Antôn Nguyễn Văn Hoàng | 1960 1994 | Gx. Vạn Căn, Xã Hà Linh, Hà Tĩnh. | Thanh Thủy |
| 62 | JB. Trần Huy Hoàng | 1966 2004 | Chữa bệnh tại Gh. Đồng Xuân, Xuân Tình, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 63 | Giuse Trần Văn Học | 1973 2016 | Gx. Mỹ Lộc, Xã Lộc Hà, Hà Tĩnh. | Yên Mỹ |
| 64 | Phêrô Lê Thanh Hồng | 1970 2004 | Gx. Minh Cầm, Xã Tuyên Bình, Quảng Trị. | Đồng Troóc |
| 65 | Antôn Nguyễn Xuân Hồng | 1976 2013 | Gx. An Nhiên, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh. | Ninh Cường |
| 66 | Giuse Trần Minh Hồng | 1964 1997 | Gx. Ngô Xá, Xã Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | Cửa Sót |
| 67 | Phêrô Phan Đình Huấn | 1991 2025 | Gx. Tam Trang, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Kinh Nhuận |
| 68 | Phêrô Hồ Thái Hùng | 1991 2025 | Tòa Giám mục Hà Tĩnh. | Kinh Nhuận |
| 69 | JB. Lưu Ngọc Hùng | 1980 2016 | Gx. Tiếp Võ, Phường Nam Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh. | Thọ Ninh |
| 70 | JB. Nguyễn Ngọc Hùng | 1981 2016 | Gx. Kẻ Đông, Xã Thạch Xuân, Hà Tĩnh. | Mỹ Lộc |
| 71 | Phêrô Nguyễn Văn Hùng | 1980 2010 | Gx. Đồng Troóc, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Tân Phong |
| 72 | Phêrô Nguyễn Văn Hùng | 1990 2025 | Gx. Tân Hội (QT) Xã Tuyên Phú, Quảng Trị. | Lộc Thủy |
| 73 | Phêrô Thân Văn Hùng | 1981 2014 | Gx. Thọ Ninh, Xã Đức Minh, Hà Tĩnh. | Trại Lê |
| 74 | Antôn Tô Quang Hùng | 1983 2017 | Gx. Gia Hưng, Xã Bố Trạch, Quảng Trị. | Kẻ Mui |
| 75 | Phaolô Lê Văn Hùng | 1984 2018 | Du học. | Hòa Thắng |
| 76 | Phêrô Nguyễn Quốc Huy | 1991 2025 | Gx. Minh Tú, Xã Tuyên Hóa, Quảng Trị. | Hướng Phương |
| 77 | Phêrô Phạm Văn Huỳnh | 1991 2025 | Gx. Hà Lời, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Kinh Nhuận |
| 78 | Fx. Phạm Văn Hứa | 1946 1999 | Hưu Gh. Thịnh Đức, Vĩnh Phước, Xã Thiên Cầm, Hà Tĩnh. | Vĩnh Phước (HT) |
| 79 | JB. Cao Xuân Hưng | 1983 2018 | Du học. | Tràng Lưu |
| 80 | JB. Lê Quốc Hưng | 1987 2021 | Du học. | Cửa Sót |
| 81 | Antôn Phạm Thế Hưng | 1971 2006 | Gx. Dũ Thành, Xã Kỳ Khang, Hà Tĩnh. | Dũ Yên |
| 82 | Phêrô Nguyễn Văn Hương | 1973 2001 | ĐCV. Thánh Phanxicô Xaviê, Xã Nghi Lộc, Nghệ An. | Lộc Thủy |
| 83 | Gioan Nguyễn Phương Hướng | 1970 2001 | Gx. Mỹ Hòa, Xã Yên Hòa, Hà Tĩnh. | Hòa Thắng |
| 84
| Micae Hoàng Xuân Hường | 1968 2001 | Gx. Nghĩa Yên, Xã Đức Thọ, Hà Tĩnh. | Kẻ Đông |
| 85 | Giuse Bùi Đình Hưởng | 1989 2023 | Du học. | Kẻ Tùng |
| 86 | Antôn Phạm Đức Hưởng | 1944 1994 | Hưu Gh. Mỹ Yên, Gx. Mỹ Hòa, Xã Yên Hoà, Hà Tĩnh. | Cửa Sót |
| 87 | Phêrô Trần Ngọc Hưởng | 1975 2008 | Gx. Đan Sa, Phường Bắc Gianh, Quảng Trị. | Diên Trường |
| 88 | Gioan Nguyễn Văn Hữu | 1977 2004 | Gx. Văn Phú, Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Tân Phong |
| 89 | Phêrô Nguyễn Văn Khánh | 1989 2021 | Chuẩn Gx. Văn Hòa, Phường Hà Huy Tập, Hà Tĩnh. | Trại Lê
|
| 90 | Phêrô Lê Văn Khoa | 1984 2021 | Chuẩn Gx. Thanh Hà Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Liên Hòa |
| 91 | Giuse Nguyễn Văn Khiêm,SSS | 1970 2011 | Gx. Xuân Sơn, Xã Kỳ Lạc, Hà Tĩnh. | Quảng Tâm (Xuân Lộc) |
| 92 | Phêrô Nguyễn Văn Kỹ | 1980 2022 | Gx. Tân Phú, Xã Phúc Trạch, Hà Tĩnh. | Kẻ Mui |
| 93 | Phêrô Trần Đình Lai | 1973 2005 | Gx. Ninh Cường, Xã Hương Phố, Hà Tĩnh. | Tam Đa |
| 94 | Phêrô Nguyễn Tương Lai, SVD | 1977 2014 | Gx. Kim Cương, Xã Sơn Kim 1, Hà Tĩnh. | Kẻ Mui |
| 95 | Giuse Nguyễn Hồng Lĩnh | 1982 2014 | Gx. Xuân Tình, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh. | Lộc Thủy |
| 96 | Tôma Nguyễn Bá Lộc | 1973 2008 | Chữa bệnh tại Gh.Hoàng Yên, Gx. Chân Thành, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh. | Gia Hòa |
| 97 | Phêrô Võ Tá Luyện | 1985 2021 | Gx. Vĩnh Phước, Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Chân Thành |
| 98 | Phêrô Khoa Phạm Thành Luân | 1989 2021 | Chuẩn Gx. Ba Đồn, Phường Ba Đồn, Quảng Trị. | Kẻ Đông |
| 99 | Phêrô Nguyễn Lượng | 1979 2013 | Chuẩn Gx. Đồng Tiến, Xã Tuyên Hóa, Quảng Trị. | Cồn Sẻ |
| 100 | Phêrô Nguyễn Huy Lưu | 1977 2010 | Gx. Đông Yên, Phường Hoành Sơn, Hà Tĩnh. | Nhượng Bạn |
| 101 | Micae Vũ Đình Mai, CSF | 1961 2013 | Gx. Vĩnh Cư, Xã Phúc Trạch, Hà Tĩnh. | Gp. Cần Thơ |
| 102 | Antôn Đậu Thanh Minh | 1972 2008 | Gx. Tân Phương, Xã Hương Khê, Hà Tĩnh. | Thọ Ninh |
| 103 | Phêrô Nguyễn Văn Nam | 1989 2025 | Gx. Minh Cầm, Xã Tuyên Bình, Quảng Trị. | Ngô Xá |
| 104 | Giuse Nguyễn Viết Nam | 1967 2008 | Gx. Tĩnh Giang, Phường Thành Sen, Hà Tĩnh. | Kẻ Mui |
| 105 | JB. Nguyễn Văn Năng | 1989 2025 | Gx. Trung Nghĩa, Xã Lộc Hà, Hà Tĩnh. | Vĩnh Hội |
| 106 | Micae Trần Trung Năng | 1977 2013 | Gx. Xuân Hòa, Xã Quảng Trạch, Quảng Trị. | Hướng Phương |
| 107 | JB. Nguyễn Ngọc Nga | 1966 1999 | Gx. Thượng Ích, Xã Đức Thịnh, Hà Tĩnh. | Cửa Sót |
| 108 | Phêrô Nguyễn Đức Nghĩa | 1981 2016 | Gx. Dũ Yên, Phường Vũng Áng, Hà Tĩnh. | Đồng Sơn (Gp. Vinh) |
| 109 | Phêrô Hoàng Anh Ngợi | 1968 2001 | Gx. Đồng Hòa, Phường Hải Ninh, Hà Tĩnh. | Đông Sơn |
| 110 | Giuse Trần Đức Ngợi | 1972 2008 | Gx. Kẻ Mui, Xã Hương Sơn, Hà Tĩnh. | Thu Chỉ |
| 111 | JB. Võ Tá Nguyên | 1986 2025 | Gx. Đá Nện, Xã Tuyên Sơn, Quảng Trị. | An Nhiên |
| 112 | Anphong Nguyễn Thanh Nhàn | 1986 2021 | Gx. Thổ Hoàng, Xã Hà Linh, Hà Tĩnh. | Chân Thành |
| 113 | Phêrô Dương Sỹ Nho | 1974 2013 | Giáo họ độc lập Thanh Thủy, Xã Thạch Hà, Hà Tĩnh. | Kẻ Mui |
| 114 | Phêrô Nguyễn Văn Ninh | 1979 2016 | Gx. Vĩnh Luật, Xã Mai Phụ, Hà Tĩnh. | Văn Hạnh |
| 115 | Phaolô Nguyễn Thanh Oai | 1989 2023 | Chuẩn Gx. Chay, Xã Nam Ba Đồn, Quảng Trị. | Thủy Vực |
| 116 | Phêrô Hoàng Quốc Phong | 1971 2008 | Gx. Thịnh Lạc, Xã Hương Phố, Hà Tĩnh. | Tân Phú |
| 117
| Phaolô Nguyễn Đình Phú | 1970 2006 | Gx. Vạn Thành, Xã Cẩm Duệ, Hà Tĩnh. | Thu Chỉ |
| 118 | Phêrô Nguyễn Văn Phú | 1966 2006 | Gx. Tân Mỹ, Phường Bắc Gianh, Quảng Trị. | Gia Hưng |
| 119 | Phaolô Nguyễn Văn Phục | 1982 2021 | Gx. Truyền Tin, Xã Sơn Giang, Hà Tĩnh. | Gia Phổ |
| 120 | Giuse Trần Văn Phúc | 1972 2006 | Gx. Hòa Mỹ, Xã Xuân Lộc, Hà Tĩnh. | Thu Chỉ |
| 121 | Gioan Đậu Đình Phùng | 1984 2019 | Nghỉ, chữa bệnh. | Dũ Lộc |
| 122 | JB. Hoàng Văn Phương | 1990 2024 | Gx. Cồn Nâm, Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Kinh Nhuận |
| 123 | GB. Nguyễn Quốc Phương | 1990 2025 | Gx, Văn Hạnh, Bắc Phú, P. Trần Phú, Hà Tĩnh. | Ngô Xá |
| 124 | GB. Lê Bá Phượng | 1964 1994 | Chuẩn Gx. Đông Sơn, Phường Hoành Sơn, Hà Tĩnh. | Tân Phương |
| 125 | Phêrô Nguyễn Hiệu Phượng | 1956 1994 | Gx. Làng Khe, Xã Đồng Tiến, Hà Tĩnh. | Đông Yên |
| 126 | Phêrô Trần Quân | 1987 2020 | Du học. | Trại Lê |
| 127 | GB. Mai Văn Quốc | 1984 2018 | Gx. Nhân Thọ, Phường Bắc Gianh, Quảng Trị. | Văn Hạnh |
| 128 | Micae Trần Văn Quỳnh | 1985 2025 | Gx. Gia Hưng, Xã Bố Trạch, Quảng Trị. | Tân Vĩnh |
| 129 | Phêrô Nguyễn Xuân Sang | 1972 2014 | Gx. Yên Giang, Xã Bắc Trạch, Quảng Trị. | Hướng Phương |
| 130 | Phaolô Nguyễn Minh Sáng | 1975 2010 | Gx. Hướng Phương, Xã Quảng Trạch, Quảng Trị. | Hòa Ninh |
| 131 | Phêrô Phan Văn Sen | 1978 2006 | Gx. Vĩnh Hội, Xã Vũ Quang, Hà Tĩnh. | Hòa Thắng |
| 132 | Phaolô Đậu Tiến Sỹ | 1972 2010 | Gx. Kim Sơn, Xã Kỳ Khang, Hà Tĩnh. | Thọ Ninh |
| 133 | Antôn Hoàng Minh Tâm | 1945 1994 | Hưu Gx. Xuân Hòa, Xã Quảng Trạch, Quảng Trị. | Giáp Tam |
| 134 | Antôn Nguyễn Minh Tâm | 1985 2021 | Gx. Hòa Thắng, Xã Thạch Lạc, Hà Tĩnh. | Hương Bình |
| 135 | Phêrô Nguyễn Văn Tâm, CSsR | 1971 2004 | Giáo họ độc lập Ngũ Đông, Xã Toàn Lưu, Hà Tĩnh. | Vạn Căn |
| 136 | Phêrô Nguyễn Vĩnh Tâm | 1970 2001 | Gx. Tân Sơn, Xã Can Lộc, Hà Tĩnh. | Kẻ Vang |
| 137 | Giuse Trần Hữu Tầng | 1986 2023 | Du học. | Thổ Hoàng |
| 138 | Phêrô Phan Văn Tập | 1960 1994 | Giáo họ độc lập Văn Định, Xã Xuân Lộc, Hà Tĩnh. | Vạn Căn |
| 139 | Phaolô Bùi Đình Thái | 1988 2025 | Gx. Tân Phương, Xã Hương Khê, Hà Tĩnh. | Kẻ Tùng |
| 140 | Antôn Nguyễn Quang Thanh | 1972 2006 | Gx. Yên Mỹ, Xã Gia Hanh, Hà Tĩnh. | Trung Nghĩa |
| 141 | Phêrô Trần Văn Thành | 1975 2008 | Gx. Tam Tòa, Phường Đồng Hới, Quảng Trị. | Hướng Phương |
| 142 | Phêrô Khoa Nguyễn Văn Thắng | 1991 2025 | Gx. Tràng Lưu, Xã Hương Đô, Hà Tĩnh. | Kẻ Đông |
| 143 | Nicôla Nguyễn Đức Thể, SOC | 1972 2016 | Gx. Tràng Lưu, Xã Hương Đô, Hà Tĩnh. | Gp. Phát Diệm |
| 144 | Antôn Nguyễn Trường Thi | 1982 2018 | Gx. Trại Lê, Xã Xuân Lộc, Hà Tĩnh. | Tràng Lưu |
| 145 | Giuse Nguyễn Văn Thiện | 1979 2016 | Gx. Diên Trường, Xã Nam Ba Đồn, Quảng Trị. | Gia Hưng |
| 146 | Phêrô Thân Văn Thiện | 1990 2025 | Gx. Tam Tòa, Phường Đồng Hới, Quảng Trị. | Trại Lê |
| 147 | Phêrô Nguyễn Huy Thiết | 1940 1981 | Hưu Gh. Tân Thành, Gx. Trại Lê, Xã Xuân Lộc, Hà Tĩnh. | Trại Lê |
| 148 | Giuse Nguyễn Văn Thống | 1990 2025 | Gx. Tân Phong, Phường Ba Đồn, Quảng Trị. | Hòa Mỹ |
| 149 | Giuse Nguyễn Văn Thuần, OP | 1980 2016 | Gx Thọ Vực, Xã Hà Linh, Hà Tĩnh. | Tràng Lưu |
| 150 | Giuse Trần Thuật | 1980 2014 | Gx. Tân Hội, Xã Phúc Trạch, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 151 | JB. Trần Xuân Thủy | 1989 2025 | Gx. Kim Lũ, Xã Đồng Lê, Quảng Trị. | Dũ Lộc |
| 152 | Giuse Trương Văn Thực | 1983 2016 | Gx. Tân Hội (QT), Xã Tuyên Phú, Quảng Trị. | Tam Trang |
| 153 | Phaolô Nguyễn Xuân Tính | 1963 2007 | Chuẩn Gx. Tiến Thủy, Xã Thạch Hà, Hà Tĩnh. | Đông Yên |
| 154 | Giuse Hoàng Đại Tĩnh | 1970 2014 | Gx. Phúc Thành, Xã Cẩm Duệ, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 155 | Antôn Nguyễn Thanh Tịnh | 1981 2014 | Gx. Hà Lời, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Tân Phong |
| 156 | Antôn Nguyễn Song Toàn | 1985 2023 | Gx. Quý Hòa, Phường Hải Ninh, Hà Tĩnh. | Gia Phổ |
| 157 | Phêrô Nguyễn Xuân Toàn, CSC | 1978 2016 | Gx. Phù Kinh, Xã Tân Gianh, Quảng Trị. | Tân Phong |
| 158 | Antôn Trần Quốc Toản | 1972 2008 | Gx. Kẻ Tùng, Xã Đức Quang, Hà Tĩnh. | Gia Hòa |
| 159 | Gioan M. Cù Chính Trị, CRM | 1981 2023 | Gx. Ninh Cường, Xã Hương Phố, Hà Tĩnh. | Thanh Dạ (Gp. Vinh) |
| 160 | Giuse Hoàng Văn Trí, CM | 1982 2020 | Gx. Bình Thôn, Xã Ninh Châu, Quảng Trị. | Phú Vinh (Gp. Bà Rịa) |
| 161 | Phêrô Trần Phúc Trì | 1979 2016 | Gx. Gia Phổ, Xã Hương Khê, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 162 | Phêrô Mai Văn Trung | 1985 2021 | Chuẩn Gx. Hòa Đồng, Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Minh Cầm |
| 163 | Giuse M. Nguyễn Văn Trung, CRM | 1979 2025 | Chuẩn Gx. Hội Nghĩa, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Vĩnh Yên (Gp. Vinh) |
| 164 | Giuse Phan Đình Trung | 1970 2008 | Gx. Chân Thành, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh. | Xuân Tình |
| 165 | JB. Cao Xuân Trường | 1975 2017 | Gx. Nhượng Bạn, Xã Thiên Cầm, Hà Tĩnh. | Tràng Lưu |
| 166 | Phêrô Lê Hữu Trường | 1976 2016 | Gx. Khe Gát, Xã Phong Nha, Quảng Trị. | Đông Sơn |
| 167 | Antôn Bùi Minh Tuấn | 1990 2025 | Gx. Tĩnh Giang, Phường Thành Sen, Hà Tĩnh. | Kẻ Tùng |
| 168 | Antôn Lê Thanh Tuấn | 1985 2021 | Gx. Minh Tú, Xã Tuyên Hóa, Quảng Trị. | Xuân Tình |
| 169 | Fx. Nguyễn Anh Tuấn | 1979 2022 | Gx. Trừng Hải, Xã Phú Trạch, Quảng Trị. | Dũ Lộc |
| 170 | JB. Nguyễn Huy Tuấn | 1972 2004 | Gx. Kim Lâm, Xã Can Lộc, Hà Tĩnh. | Hòa Mỹ |
| 171 | Phêrô Phùng Văn Tuấn | 1982 2018 | Gx. Cồn Sẻ, Xã Nam Gianh, Quảng Trị. | Phù Ninh |
| 172 | Micae Trần Văn Tuấn, MSA | 1991 2025 | Gx. Tân Phương, Xã Hương Khê, Hà Tĩnh. | Đại Yên (Gp. Vinh) |
| 173 | Phêrô Trần Tùng | 1941 1994 | Hưu Gx. Tân Vĩnh, Xã Can Lộc, Hà Tĩnh. | Tân Vĩnh |
| 174 | Anphong M. Lương Văn Tương, CRM | 1974 2018 | Gx. Mân Côi, Xã Vũ Quang, Hà Tĩnh. | Làng Anh (Gp. Vinh) |
| 175 | JB. Nguyễn Minh Tường | 1966 1999 | Gx. Tri Bản, Xã Hương Bình, Hà Tĩnh. | Tiến Thủy |
| 176 | Gioan Trần Xuân Viên | 1984 2023 | Gx. Phù Ninh, Xã Tân Gianh, Quảng Trị. | Quý Hòa |
| 177 | Phêrô Hoàng Quốc Việt | 1987 2021 | Gx. Thượng Bình, Xã Hương Khê, Hà Tĩnh. | Nghĩa Yên |
| 178 | Giuse Nguyễn Quốc Việt, CSsR | 1969 2001 | Gx. Sen Bàng, Xã Hoàn Lão, Quảng Trị. | Thiện Phước (Gp. Bà Rịa) |
| 179 | Antôn Đậu Duy Vinh | 1984 2018 | Gx. Tân Lâm, Xã Thạch Hà, Hà Tĩnh. | Đông Sơn |
| 180 | Pôlycarpô M. Nguyễn Văn Vinh, CRM | 1981 2023 | Giáo điểm Quy Đạt, Xã Minh Hóa, Quảng Trị. | Bảo Nham (Gp. Vinh) |
| 181 | Giuse Nguyễn Xuân Vinh | 1978 2014 | Gx. Cửa Sót, Xã Lộc Hà, Hà Tĩnh. | Yên Đại (Gp. Vinh) |
| 182 | Bonaventura Trương Văn Vút | 1969 2013 | Gx. Tân Phong, Phường Ba Đồn, Quảng Trị. | Nhân Thọ |
GIÁO PHẬN HÀ TĨNH
DANH SÁCH LINH MỤC CÁC KHÓA
Tên khoá | Stt | Tên thánh, tên gọi | Ngày thụ phong | Ghi chú |
khóaI | 1 | Micae Hồ Thái Bạch | 31.5.1994 | |
| 2 | Phêrô Trần Phúc Chính | |||
| 3 | Antôn Nguyễn Văn Hoàng | |||
| 4 | Phêrô Nguyễn Huy Hoàng | |||
| 5 | Antôn Phạm Đức Hưởng | |||
| 6 | Gioan Baotixita Lê Bá Phượng | |||
| 7 | Phêrô Nguyễn Hiệu Phượng | |||
| 8 | Antôn Hoàng Minh Tâm | |||
| 9 | Phêrô Phan Văn Tập | |||
| 10 | Phêrô Trần Tùng | |||
| KHÓA II | 1 | Gioan Baotixita Nguyễn Khắc Bá | 15.8.1997 | |
| 2 | Phaolô Bùi Đình Cao | |||
| 3 | Phêrô Lê Nam Cao | |||
| 4 | Giuse Trần Minh Hồng | |||
| KHÓA III | 1 | Phêrô Nguyễn Văn Viên | 03.10.1999 | |
| 2 | Phêrô Nguyễn Xuân Hoan | |||
| 3 | Phanxicô Xaviê Phạm Văn Hứa | |||
| 4 | Gioan Baotixita Nguyễn Ngọc Nga | |||
| 5 | Gioan Baotixita Nguyễn Minh Tường | |||
| KHÓA IV | 1 | Antôn Trần Minh An | 30.11.2001 | |
| 2 | Giuse Nguyễn Công Bình | |||
| 3 | Phêrô Hoàng Biên Cương | |||
| 4 | Phêrô Nguyễn Xuân Đình | |||
| 5 | Gioan Nguyễn Phương Hướng | |||
| 6 | Micae Hoàng Xuân Hường | |||
| 7 | Phêrô Nguyễn Văn Hương | |||
| 8 | Phêrô Hoàng Anh Ngợi | |||
| 9 | Phêrô Nguyễn Vĩnh Tâm | |||
| KHÓA V | 1 | Phêrô Lê Thanh Hồng | 28.6.2004 | |
| 2 | Gioan Nguyễn Văn Hữu | |||
| 3 | Phêrô Trần Đình Lai | |||
| 4 | Gioan Baotixita Nguyễn Huy Tuấn | |||
| KHÓA VI | 1 | Phêrô Phan Văn Đồng | 08.8.2006 | |
| 2 | Antôn Phạm Thế Hưng | |||
| 3 | Gioan Baotixita Phạm Quang Long | |||
| 4 | Phaolô Nguyễn Đình Phú | |||
| 5 | Phêrô Nguyễn Văn Phú | |||
| 6 | Giuse Trần Văn Phúc | |||
| 7 | Phêrô Phan Văn Sen | |||
| 8 | Antôn Nguyễn Quang Thanh | |||
| 9 | Phaolô Nguyễn Xuân Tính | |||
| KHÓA VII | 1 | Giuse Phan Văn Hiệu | 29.6.2008 | |
| 2 | Gioan Nguyễn Văn Hoan | |||
| 3 | Phêrô Trần Ngọc Hưởng | |||
| 4 | Tôma Aquinô Nguyễn Bá Lộc | |||
| 5 | Antôn Đậu Thanh Minh | |||
| 6 | Giuse Nguyễn Viết Nam | |||
| 7 | Giuse Trần Đức Ngợi | |||
| 8 | Phêrô Hoàng Quốc Phong | |||
| 9 | Phêrô Trần Văn Thành | |||
| 10 | Giuse Phan Đình Trung | |||
| KHÓA VIII | 1 | Phêrô Mai Xuân Ái | 19.6.2010 | |
| 2 | Antôn Võ Thành Công | |||
| 3 | Phêrô Trần Phúc Cai | |||
| 4 | Antôn Lâm Văn Hân | |||
| 5 | Phêrô Nguyễn Huy Hiền | |||
| 6 | Phêrô Nguyễn Văn Hùng | |||
| 7 | Phêrô Nguyễn Huy Lưu | |||
| 8 | Phaolô Nguyễn Minh Sáng | |||
| 9 | Phaolô Đậu Tiến Sỹ | |||
| 10 | Phêrô Dương Sỹ Nho | |||
| KHÓA IX | 1 | Micae Trần Phúc Bách | 10.01.2013 và 14.01.2013 | |
| 2 | Antôn Nguyễn Khánh Cương | |||
| 3 | Phêrô Nguyễn Đoài | |||
| 4 | Vinhsơn Điểm Cao Dương Đông | |||
| 5 | Phanxicô Xaviê Nguyễn Tiến Dũng | |||
| 6 | Gioan Baotixita Cao Đình Hải | |||
| 7 | Antôn Nguyễn Xuân Hồng | |||
| 8 | Phêrô Nguyễn Lượng | |||
| 9 | Micae Trần Trung Năng | |||
| 10 | Bonaventura Trương Văn Vút | |||
| KHÓA X | 1 | Giuse Nguyễn Văn Hảo | 03.12.2014 | |
| 2 | Phêrô Thân Văn Hùng | |||
| 3 | Giuse Nguyễn Hồng Lĩnh | |||
| 4 | Phêrô Nguyễn Xuân Sang | |||
| 5 | Giuse Trần Thuật | |||
| 6 | Antôn Nguyễn Thanh Tịnh | |||
| 7 | Giuse Hoàng Đại Tĩnh | |||
| 8 | Giuse Nguyễn Xuân Vinh | |||
| KHÓA XI | 1 | Antôn Nguyễn Xuân Bá | 14.11.2016 | |
| 2 | Martinô Nguyễn Văn Bé | 24.11.2017 | ||
| 3 | Phêrô Thân Văn Chính | 14.11.2016 | ||
| 4 | Gioan Baotixita Bùi Khiêm Cường | |||
| 5 | Phêrô Nguyễn Ngọc Đông | |||
| 6 | Giuse Trần Văn Học | |||
| 7 | Antôn Tô Quang Hùng | |||
| 8 | Gioan Baotixita Cao Xuân Hưng | 24.3.2018 | ||
| 9 | Gioan Baotixita Lưu Ngọc Hùng | 14.11.2016 | ||
| 10 | Gioan Baotixita Nguyễn Ngọc Hùng | |||
| 11 | Phêrô Nguyễn Đức Nghĩa | |||
| 12 | Phêrô Nguyễn Văn Ninh | |||
| 13 | Giuse Nguyễn Văn Thiện | |||
| 14 | Giuse Trương Văn Thực | |||
| 15 | Phêrô Trần Phúc Trì | |||
| 16 | Gioan Baotixita Cao Xuân Trường | 24.11.2017 | ||
| 17 | Phêrô Lê Hữu Trường | 14.11.2016 | ||
| 18 | Giuse Hoàng Cung | |||
| KHÓA XII | 1 | Phaolô Nguyễn Văn Đức | 24.11.2018 | |
| 2 | Giuse Lê Ngọc Dương | |||
| 3 | Phêrô Lê Văn Duyệt. | |||
| 4 | Phêrô Nguyễn Hùng Hải | |||
| 5 | Phaolô Lê Văn Hùng | |||
| 6 | Gioan Baotixita Mai Văn Quốc | |||
| 7 | Antôn Nguyễn Trường Thi | |||
| 8 | Phêrô Phùng Văn Tuấn | |||
| 9 | Antôn Đậu Duy Vinh | |||
| KHÓA XIII | 1 | Giuse Nguyễn Văn Chính | 01.01.2021 | |
| 2 | Anphong Trần Đình Chung | |||
| 3 | Antô Trần Văn Dũng | |||
| 4 | Phêrô Nguyễn Văn Khánh | |||
| 5 | Phêrô Lê Văn Khoa | |||
| 6 | Phêrô Mai Văn Trung | |||
| 7 | Antôn Lê Thanh Tuấn | |||
| 8 | Phanxicô Xaviê Nguyễn Anh Tuấn | 12.5.2022 | ||
| 9 | Antôn Nguyễn Minh Tâm | 01.01.2021 | ||
| 10 | Anphong Nguyễn Thanh Nhàn | |||
| 11 | Gioan Baotixita Lê Quốc Hưng | |||
| 12 | Phêrô Khoa Phạm Thành Luân | |||
| 13 | Phaolô Nguyễn Văn Phục | |||
| 14 | Phêrô Võ Tá Luyện | |||
| 15 | Phaolô Phạm Đình Lợi | 29.5.2021 | ||
| 16 | Phêrô Hoàng Quốc Việt | 01.01.2021 | ||
| 17 | Phêrô Trần Quân | 15.2.2020 | ||
| 18 | Phêrô Nguyễn Văn Kỹ | 12.5.2022 | ||
| KHÓA XIV | 1 | Giuse Trần Hữu Tầng | 20.6.2023 | |
| 2 | Gioan Trần Xuân Viên | |||
| 3 | Gioan Đậu Viết Bình | |||
| 4 | Gioan Trần Diệu | |||
| 5 | Gioan Nguyễn Đình Hoan | |||
| 6 | Giuse Bùi Đình Hưởng | |||
| 7 | Phaolô Nguyễn Thanh Oai | |||
| 8 | Antônôn Nguyễn Song Toàn | |||
| 9 | Phêrô Phạm Xuân Hòa | |||
| 10 | Gioan Baotixita Hoàng Văn Phương | 05.6.2024 | ||
