Các Bài Suy Niệm lễ Giáng Sinh Năm 2025: Ánh Sáng Đã Bừng Lên

95 lượt xem

Ân Sủng Lớn Hơn Tội Lỗi

(Lễ vọng Giáng Sinh)

Thánh lễ vọng Giáng Sinh hôm nay, phụng vụ cho chúng ta nghe một đoạn Tin Mừng tưởng như “khô khan”: một chuỗi tên dài dằng dặc, đó là gia phả của Đức Giêsu (x. Mt 1,1–17). Thế nhưng, chính bản gia phả tưởng chừng khô khan ấy lại mở ra một mạc khải hết sức quan trọng: Thiên Chúa cứu độ chúng ta bằng cách đi vào lịch sử thật của con người, một lịch sử có cả ánh sáng lẫn bóng tối, nơi tội lỗi hiện diện nhưng ân sủng luôn lớn hơn tội lỗi.

Thánh Matthêu mở đầu bài Tin Mừng rất trang trọng: “Sách gia phả Đức Giêsu Kitô, con vua Đavít, con của Abraham” (Mt 1,1). Chỉ một câu ngắn gọn ấy đã đặt Đức Giêsu vào trung tâm của lịch sử lời hứa: lời hứa dành cho Abraham và lời hứa về vương quyền Đavít, tức là niềm hy vọng Đấng Mêsia của dân Ítraen. Điều này được làm sáng tỏ trong bài đọc II, khi thánh Phaolô long trọng tuyên bố: “Bởi dòng dõi Đavít, theo lời hứa, Thiên Chúa ban cho Israel Đức Giêsu làm Đấng Cứu Độ” (Cv 13,22–23).

Như thế, lễ vọng Giáng Sinh trở thành một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: Thiên Chúa trung tín với lời hứa của Người, và Người thực hiện lời hứa ấy không bằng cách loại trừ lịch sử tội lỗi của con người, nhưng bằng cách bước vào chính lịch sử ấy, qua con đường rất “người”, rất cụ thể: gia đình, huyết thống và thời gian.

Chiều kích trung tín được soi sáng thêm qua bài đọc I, khi ngôn sứ Isaia diễn tả niềm vui của Thiên Chúa đối với dân Người bằng hình ảnh hôn ước: “Ngươi đẹp lòng Đức Chúa… như chàng rể vui mừng vì cô dâu, thì Thiên Chúa ngươi cũng sẽ vui mừng vì ngươi” (Is 62,4–5). Đó là dung mạo của một Thiên Chúa không bỏ rơi khi con người sa ngã, không chán nản trước sự bất trung, nhưng vẫn trung thành yêu thương và kiên nhẫn chờ đợi.

Thánh vịnh đáp ca tiếp tục khẳng định niềm xác tín ấy khi nhắc lại giao ước Thiên Chúa đã ký kết với Đavít: “Ta đã ký kết giao ước với người Ta tuyển chọn… Ta sẽ yêu thương Người đến muôn đời” (Tv 88,4–5.29). Gia phả dài của Đức Giêsu, vì thế, không chỉ là bản liệt kê tên tuổi nhưng là một lời công bố hùng hồn rằng: ân sủng giao ước của Thiên Chúa bền vững hơn sự bất trung lặp đi lặp lại của con người.

Chính trong viễn tượng đó, Công Đồng Vaticanô II khẳng định rằng Thiên Chúa đã quy tụ những ai tin vào Đức Kitô và thiết lập Hội Thánh như “bí tích, nghĩa là dấu chỉ và phương tiện của sự hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa và của sự hợp nhất toàn thể nhân loại” (Lumen Gentium, số 1). Khi Thiên Chúa bước vào lịch sử, Người không chỉ cứu độ từng cá nhân rời rạc, nhưng mở ra một lịch sử cứu độ, trong đó ân sủng âm thầm nhưng bền bỉ biến đổi lịch sử từ bên trong.

Gia phả Đức Giêsu vì thế giống như một “bản đồ cứu độ”, cho thấy sự kiên nhẫn của Thiên Chúa khi từng bước dẫn dắt lịch sử nhân loại đi tới điểm hẹn là Đức Kitô, Đấng mang tên Emmanuel, “Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Mt 1,23).

Điều đặc biệt gây ngạc nhiên trong gia phả Matthêu chính là sự hiện diện của những con người không hoàn hảo và những câu chuyện mang nhiều vết thương. Thánh sử đã cố ý nêu tên một số phụ nữ như Tamar, Rahab, Ruth và “vợ ông Uria” (x. Mt 1,3.5.6). Đối với nhãn quan Do Thái, đây là điều bất thường, vì gia phả thường chỉ ghi tên người cha. Nhưng Matthêu làm thế để nhấn mạnh một chân lý nền tảng: ân sủng của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi tội lỗi con người.

Chính tại đây, sứ điệp “ân sủng lớn hơn tội lỗi” được bộc lộ cách rõ nét. Kinh Thánh không che giấu tội lỗi, nhưng cũng không bao giờ để tội lỗi có tiếng nói cuối cùng. Lòng thương xót của Thiên Chúa luôn lớn lao hơn mọi tội lỗi. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã xác quyết trong Tông sắc “Dung mạo của Lòng Thương Xót”: “Lòng thương xót luôn lớn hơn bất cứ tội lỗi nào, và không ai có thể đặt giới hạn cho tình yêu của Thiên Chúa, Đấng luôn sẵn sàng tha thứ” (MV, số 3).

Đặt lời giáo huấn ấy bên cạnh bản gia phả Đức Giêsu, chúng ta hiểu rằng Thiên Chúa đã không chọn một gia phả không tì vết, nhưng chấp nhận bước vào một gia phả đầy vết nứt để cứu những con người tội lỗi. Điều này giải phóng chúng ta khỏi hai cám dỗ nguy hiểm: một là tự mãn đạo đức, coi mình hơn người khác; hai là mặc cảm tuyệt vọng, coi quá khứ như dấu chấm hết. Gia phả Đức Giêsu khẳng định rằng: quá khứ có thể đầy vết xước, nhưng ân sủng của Thiên Chúa luôn có khả năng mở ra một khởi đầu mới.

Ngay sau bản gia phả, Tin Mừng kể câu chuyện giáng sinh với một nhân vật âm thầm nhưng then chốt: thánh Giuse. “Giuse, chồng bà Maria, là người công chính” (Mt 1,19). Sự công chính của Giuse không phải là sự khắt khe của luật lệ, nhưng là sự công chính được dẫn dắt bởi lòng thương xót. Trước một thực tại vượt quá hiểu biết của mình, Giuse “không muốn tố cáo bà” và định “lìa bỏ cách kín đáo” (Mt 1,19). Và khi được Thiên Chúa mặc khải, ông đã khiêm tốn vâng phục: “Đừng ngại nhận Maria về làm vợ, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần” (Mt 1,20).

Đức Thánh Cha Phanxicô, trong Tông thư “Bằng Trái Tim của Người Cha”, đã phác họa thánh Giuse như người cha yêu thương, dịu hiền, vâng phục, đón nhận và can đảm sáng tạo (x. PC, số 2–5). Nhờ sự công chính thấm đẫm ân sủng ấy, thánh Giuse trở thành “cửa ngõ” hợp pháp để Hài Nhi Giêsu bước vào dòng dõi Đavít, và là “mái nhà” để Con Thiên Chúa lớn lên trong tình yêu con người.

Vì thế, gia phả Đức Giêsu không chỉ là bản danh sách tổ tiên, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại cách mình đang sống trong gia đình và cộng đoàn. Nơi thánh Giuse, chúng ta học được một bài học rất cần thiết cho hôm nay: khi đối diện với những đổ vỡ hay giới hạn của người khác, đừng vội kết án, nhưng hãy để cho ân sủng và lòng thương xót dẫn đường.

Cuối cùng, gia phả Đức Giêsu soi chiếu trực tiếp đời sống của mỗi người, mỗi gia đình và mỗi giáo xứ. Tất cả chúng ta đều đang viết nên một “gia phả thiêng liêng” bằng những chọn lựa hằng ngày: có lúc là ân sủng, có lúc là lỗi lầm. Nhưng niềm hy vọng Kitô giáo nằm ở chỗ này: ân sủng của Thiên Chúa có thể biến đổi lịch sử từ bên trong. Giáo lý Hội Thánh dạy rằng: “Ngôi Lời đã làm người để chúng ta biết tình yêu của Thiên Chúa” (GLHTCG, số 458), và hơn thế nữa, “để chúng ta được trở nên những người tham dự bản tính Thiên Chúa” (GLHTCG, số 460).

Từ xác tín ấy, người Kitô hữu chúng ta được mời gọi thực hành ba điều rất cụ thể. Trước hết, hãy dâng quá khứ cho lòng thương xót Chúa, đừng để mặc cảm khóa chặt tương lai. Nếu gia phả Đức Giêsu có những trang tối mà vẫn dẫn tới ánh sáng, thì đời chúng ta cũng có thể đi tới ánh sáng khi biết trở về. Kế đến, hãy làm cho gia đình trở thành nơi ân sủng thắng vượt lỗi lầm. Giáng Sinh không chỉ là hang đá và đèn hoa, nhưng là Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta (x. Mt 1,23), được thể hiện qua những hành động cụ thể như: một lời xin lỗi, một cuộc hòa giải, một lời cầu nguyện chung. Sau cùng, hãy sống như một “mắt xích” của lịch sử cứu độ trong giáo xứ và xã hội, ý thức rằng Thiên Chúa vẫn đang dùng những con người bình thường để viết tiếp câu chuyện yêu thương của Ngài (x. Cv 13,16–23).

Khi chiêm ngắm gia phả Đức Giêsu trong lễ vọng Giáng Sinh, chúng ta không chỉ thấy gia phả của một con người, nhưng thấy gia phả của lòng thương xót, nơi tội lỗi không bao giờ thắng được ân sủng, và nơi ân sủng luôn mở ra một khởi đầu mới. Xin cho mỗi người chúng ta dám thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin bước vào gia phả đời con, với cả ân sủng và lỗi lầm, để viết lại đời con bằng tình yêu tha thứ.” Và xin cho chúng ta, theo gương thánh Giuse, biết sống công chính bằng lòng thương xót, để gia đình và cộng đoàn trở thành mái nhà cho Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Amen.

 

Sống Tinh Thần Tự Hạ

(Lễ Đêm Giáng Sinh)

Có một vị vua nọ đem lòng yêu một cô thôn nữ. Nhưng theo tập tục từ bao đời, vua chúa không được cưới người dân thường. Sau khi cân nhắc mọi giải pháp, cuối cùng, vị vua ấy đưa ra một quyết định gây kinh ngạc: từ bỏ ngai vàng để trở thành một người nông dân, hầu có thể trao hiến trọn vẹn tình yêu cho người mình yêu. Chỉ khi chấp nhận tự hạ, tình yêu của họ mới trở thành tình yêu đích thực.

Câu chuyện ấy giúp chúng ta hiểu sâu hơn mầu nhiệm Giáng Sinh: mầu nhiệm của một Thiên Chúa tự hạ vì yêu thương. Đức Giê-su Ki-tô, Ngôi Hai Thiên Chúa, Đấng cao cả và quyền năng vô cùng, đã không chọn con đường vinh quang, nhưng chọn con đường hạ mình, để trở nên người phàm như chúng ta, ngoại trừ tội lỗi.

Sau biến cố sa ngã của nguyên tổ, nhân loại lần bước đi trong bóng tối (x. Is 9,1a), khao khát ơn cứu độ. Vì yêu thương, Thiên Chúa đã hứa ban Đấng Cứu Thế (x. St 3,15). Thời gian mong đợi ấy được Hội Thánh cử hành qua Mùa Vọng. Và hôm nay, lời hứa ấy được hoàn tất: “Dân đang lần bước giữa tối tăm đã thấy ánh sáng huy hoàng” (Is 9,1b). Ánh sáng ấy không bừng lên từ cung điện nguy nga, nhưng từ tiếng “Xin Vâng” khiêm hạ của Đức Ma-ri-a. Như Công Đồng Vaticanô II nhắc lại lời của thánh Irênê: “Nhờ vâng phục, Đức Maria đã trở nên nguyên nhân cứu độ cho mình và cho toàn thể nhân loại” (LG 56). Chính trong sự tự hạ và phó thác ấy, Ngôi Lời đã làm người.

Đêm nay, Đấng Cứu Thế chào đời trong cảnh nghèo hèn: không quán trọ, không nôi êm, chỉ có máng cỏ lạnh lẽo. Thánh Lu-ca nhấn mạnh chi tiết này không phải ngẫu nhiên, nhưng để mạc khải rằng: tự hạ là con đường Thiên Chúa chọn để cứu độ con người.

Tinh thần tự hạ ấy không chỉ dừng lại ở Bê-lem. Suốt ba mươi năm ẩn dật tại Na-da-rét, Đức Giê-su sống như một người con bình thường, vâng phục cha mẹ trần thế (x. Lc 2,51). Người chấp nhận thân phận lao động, chia sẻ đời sống âm thầm của người nghèo.

Khi bước vào đời sống công khai, Đức Giê-su tiếp tục sống tinh thần tự hạ trong sứ vụ. Người dạy các môn đệ rằng: “Anh em biết: thủ lãnh các dân thì dùng uy mà thống trị dân, những người làm lớn thì lấy quyền mà cai quản dân. Giữa anh em thì không được như vậy: Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ anh em. Và ​ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ anh em. Cũng như Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mt 20,25–28). Người đảo ngược mọi thước đo của thế gian: “Ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Lc 14,11). Và để minh chứng điều mình dạy, trong bữa Tiệc Ly, Người quỳ xuống rửa chân cho các môn đệ (x. Ga 13,4–5).

Đỉnh cao của tinh thần tự hạ chính là thập giá. Vì yêu thương, Đức Giê-su chấp nhận cái chết nhục nhã để cứu độ nhân loại. Thánh Phao-lô diễn tả cách súc tích: “Người đã tự hạ mình, vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết, chết trên cây thập tự” (Pl 2,8). Và chính nhờ sự tự hạ ấy, Thiên Chúa đã tôn vinh Người (x. Pl 2,9).

Tinh thần tự hạ của Đức Giê-su là bài học cho mỗi người chúng ta hôm nay. Người mời gọi: “Hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng” (Mt 11,29). Trước hết, chúng ta được mời gọi tự hạ trước mặt Thiên Chúa, từ bỏ kiêu ngạo là cội rễ của tội lỗi, vì “kiêu căng đưa đến sụp đổ” (Cn 16,18). Người khiêm hạ mới có thể cầu nguyện đẹp lòng Chúa (x. Lc 18,9–14). Kế đến, chúng ta được mời gọi tự hạ để phục vụ tha nhân. Dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân, dù giữ vai trò lãnh đạo hay phục vụ, chúng ta đều được mời gọi sống theo logic của Tin Mừng: làm đầy tớ vì yêu thương. Sách Huấn Ca nhắc nhở: “Được đặt làm chủ tọa ư? Con đừng có lên mặt: giữa thực khách, hãy xử sự như một người đồng bàn; lo cho người ta, rồi mới ngồi vào chỗ. Chu toàn mọi bổn phận xong, con hãy yên vị và chung vui với mọi người, rồi lãnh triều thiên thưởng tài tổ chức” (Hc 14,1–2).

Khi chiêm ngắm Hài Nhi Giê-su bọc tã nằm trong máng cỏ, chúng ta được mời gọi cúi xuống trước những phận người bé nhỏ: trẻ em nghèo, người bị bỏ rơi, người không nơi nương tựa, những thai nhi mong manh. Khi chiêm ngắm hang đá Bê-lem, chúng ta được thúc đẩy đến với những mái nhà nghèo, những nạn nhân của thiên tai, chiến tranh và bất công.

Ước gì, trong đêm cực thánh này, khi chiêm ngắm Thiên Chúa tự hạ làm người, mỗi chúng ta biết học nơi Người con đường khiêm nhường, để nhờ đó đến gần Thiên Chúa hơn và phục vụ tha nhân cách trọn vẹn hơn. Nguyện xin Đức Giê-su, Đấng đã tự hạ vì yêu thương, ban cho chúng ta trái tim khiêm nhường như trái tim Người. A-men.

Giáng Sinh – Lễ Của Niềm Hy Vọng

(Lễ Đêm Giáng Sinh)

“Đêm Thánh vô cùng, giây phút tưng bừng,

Đất với trời se chữ Đồng.

Đêm nay Chúa Con thần thánh tôn thờ,

Canh khuya Giáng sinh trong chốn hang lừa.

Ơn châu báu không bờ bến,

Biết tìm kiếm của chi đền.”

Những lời ca quen thuộc của bài hát Đêm Thánh vô cùng đưa chúng ta bước vào bầu khí linh thiêng của đêm nay: đêm mà trời và đất như được nối kết, Thiên Chúa và con người gặp gỡ nhau trong mầu nhiệm Giáng Sinh. Chính trong đêm ấy, một niềm hy vọng mới đã được gieo vào lịch sử nhân loại. Hài Nhi nằm trong máng cỏ là “ơn châu báu không bờ bến”, là quà tặng vô giá Thiên Chúa trao ban cho con người, không do công trạng hay nỗ lực của nhân loại, nhưng hoàn toàn do tình yêu và lòng thương xót của Ngài.

Từ lời ca ấy, Giáo Hội mời gọi chúng ta đi vào chiều sâu của mầu nhiệm đêm thánh này để nhận ra rằng: Giáng Sinh trước hết là lễ của niềm hy vọng. Niềm hy vọng ấy không bắt đầu từ những điều lớn lao theo tiêu chuẩn trần thế, nhưng khởi đi từ sự hiện diện khiêm hạ của Con Thiên Chúa làm người. Chính nơi Hài Nhi Giêsu, Thiên Chúa mặc khải rằng niềm hy vọng không phải là sản phẩm do con người tạo ra, nhưng là quà tặng được trao ban, được gieo vào một lịch sử đang đầy bất an, đổ vỡ và lạc hướng.

Và từ điểm khởi đầu ấy, Lời Chúa trong phụng vụ đêm Giáng Sinh dẫn chúng ta đi sâu hơn để khám phá nguồn mạch, ý nghĩa và sức biến đổi của niềm hy vọng Kitô giáo: một niềm hy vọng không nảy sinh từ hoàn cảnh thuận lợi dưới ánh nắng bình minh, nhưng được thắp sáng ngay giữa đêm tối của lịch sử và của chính đời sống con người.

Bài đọc I, trích sách ngôn sứ Isaia, vang lên trong một bối cảnh vô cùng bi thảm của dân Israel: đất nước bị quân Assyria tàn phá, xã hội tan hoang, dân chúng sống trong sợ hãi, áp bức và tuyệt vọng. Ngôn sứ diễn tả thực trạng ấy bằng hình ảnh đầy xót xa: “Dân tộc bước đi trong u tối” (Is 9,1). “U tối” ở đây không chỉ là bóng đêm vật lý, nhưng là bóng đêm của chiến tranh, bạo lực, mất phương hướng và cạn kiệt niềm tin, một thực tại rất gần với thế giới hôm nay.

Thế nhưng, chính trong đêm tối ấy, Thiên Chúa lại khơi lên ánh sáng của niềm hy vọng. Isaia cất cao lời công bố: “Đã thấy một ánh sáng huy hoàng, đám người sống trong vùng bóng tối, nay được ánh sáng bừng lên chiếu rọi” (Is 9,1). Ngôn sứ nói về tương lai nhưng lại dùng thì quá khứ, như thể mọi sự đã hoàn tất. Đó là ngôn ngữ của đức tin và của hy vọng: khi Thiên Chúa đã hứa, thì lời hứa ấy chắc chắn sẽ thành hiện thực.

Niềm hy vọng ấy được cô đọng trong lời tuyên bố nổi tiếng của Isaia: “Một Hài Nhi đã sinh ra cho chúng ta, một Người Con đã được ban tặng cho chúng ta” (Is 9,5). Hy vọng của nhân loại không đến từ sức mạnh chính trị hay quân sự, nhưng đến từ một Hài Nhi. Chính sự bé nhỏ ấy lại là dấu chỉ hùng hồn nhất về cách thức Thiên Chúa hành động: Ngài cứu độ con người không bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu; không bằng áp đặt, nhưng bằng việc trao ban chính mình.

Từ lời hứa của Isaia, Tin Mừng theo thánh Luca hôm nay cho chúng ta thấy niềm hy vọng ấy đã trở thành hiện thực. Thánh sử đưa chúng ta vào một khung cảnh rất cụ thể và rất đời thường: một sắc lệnh kiểm tra dân số, một cuộc hành trình vất vả, một người mẹ trẻ không tìm được chỗ trọ. Chính trong sự bình thường ấy, biến cố vĩ đại nhất của lịch sử đã xảy ra: “Bà sinh con trai đầu lòng, lấy tã bọc con, rồi đặt nằm trong máng cỏ, vì hai ông bà không tìm được chỗ trong hàng quán” (Lc 2,7).

Chi tiết “không tìm được chỗ trong hàng quán” mang một chiều kích thần học sâu xa: Thiên Chúa bước vào thế giới như một Đấng bị từ chối, bị đẩy ra bên lề, để từ chính nơi ấy, Ngài nâng con người lên. Đức Phanxicô nhấn mạnh rằng Hài Nhi Giêsu sinh ra trong cảnh nghèo nàn, mặc khải một Thiên Chúa gần gũi với những người nghèo và bị gạt ra bên lề xã hội (x. Bài giảng Lễ Đêm Giáng Sinh, 24.12.2014).Chính nơi bị loại trừ ấy, niềm hy vọng lại được khai sinh.

Tin Mừng trọng đại ấy được loan báo trước tiên cho các mục tử, những người nghèo hèn ngoài đồng vắng. Thiên thần nói với họ: “Anh em đừng sợ… hôm nay, Đấng Cứu Độ đã sinh ra cho anh em” (Lc 2,10–11). Từ “hôm nay” cho thấy ơn cứu độ không bị trì hoãn, nhưng được ban ngay trong hiện tại. Thiên Chúa không đứng ngoài nỗi khổ của con người, không chờ con người xứng đáng rồi mới đến, nhưng Ngài đến đúng lúc con người yếu đuối nhất. Vì thế, lời “đừng sợ” không chỉ dành cho các mục tử năm xưa, mà còn là lời của niềm hy vọng dành cho chúng ta hôm nay.

Từ biến cố Thiên Chúa làm người, thánh Phaolô khẳng định: “Ân sủng của Thiên Chúa, Đấng cứu độ chúng ta, đã xuất hiện cho mọi người” (Tt 2,11). Rồi ngài mời gọi chúng ta: Ân sủng ấy “dạy chúng ta” từ bỏ lối sống cũ để bước vào lối sống mới (x. Tt 2,12). Như thế, niềm hy vọng Kitô giáo không ru ngủ con người, nhưng thúc đẩy chúng ta hoán cải, kiên trì và dấn thân giữa đời.

Vì thế, đêm Giáng Sinh đặt ra cho mỗi người chúng ta một câu hỏi rất cụ thể cho hiện tại: hôm nay, tôi đang để niềm hy vọng của Thiên Chúa biến đổi đời sống mình đến mức nào? Máng cỏ Bêlem trở thành một lời mời gọi âm thầm nhưng mạnh mẽ: Thiên Chúa không đòi cung điện nguy nga, không chờ điều kiện hoàn hảo; Ngài chỉ cần một chỗ nhỏ trong trái tim con người.

Giáng Sinh nhắc chúng ta rằng Thiên Chúa không tìm một thế giới không tì vết, nhưng tìm một con tim biết mở ra. Như vậy, một cõi lòng còn nhiều giới hạn, nhiều lo âu, thậm chí nhiều thương tích, vẫn có thể trở thành “máng cỏ” nếu nơi đó có khiêm nhường, tín thác và khát mong đón nhận Chúa. Vì thế, mầu nhiệm Giáng Sinh mời gọi chúng ta dành chỗ cho Chúa trong đời sống nội tâm; dành chỗ cho Chúa trong gia đình và các mối tương quan; và dành chỗ cho Chúa nơi những người bé nhỏ, nghèo khổ và bị bỏ quên.

Khi đó, niềm hy vọng của Giáng Sinh không còn là một ý niệm trừu tượng, nhưng trở thành một sức mạnh sống động: giúp chúng ta không buông xuôi trước khó khăn, không thất vọng trước sự dữ, nhưng kiên nhẫn hơn trong thử thách, bao dung hơn trước lỗi lầm, trung tín hơn trong bổn phận và quảng đại hơn trong yêu thương. Giáng Sinh, vì thế, không chỉ là một biến cố được cử hành, mà là một lối sống được chọn lựa: sống như những con người đã gặp ánh sáng và được sai đi để gieo hy vọng cho thế giới.

Đêm nay, giữa một thế giới còn nhiều chia rẽ và bất an, Giáo Hội vẫn long trọng cất tiếng ca: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người thiện tâm” (Lc 2,14). Bởi vì một Hài Nhi đã sinh ra cho chúng ta, và cùng với Hài Nhi ấy, niềm hy vọng đã được trao vào tay nhân loại. Ước gì mỗi người chúng ta ra về sau đêm thánh này với một xác tín sâu xa: bóng tối không có tiếng nói cuối cùng, sự dữ không toàn thắng, và hy vọng không bao giờ bị dập tắt, bởi vì “Ngôi Lời đã làm người và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14). Amen.

 

Lm. Anthony Trung Thành

Ánh Sáng Đã Bừng Lên

(Lễ Rạng Đông)

Sau trận động đất kinh hoàng tại Haiti năm 2010, nhiều khu phố chìm trong đổ nát và bóng tối suốt nhiều ngày liền. Sáng sớm ngày Giáng Sinh, khi mặt trời vừa nhú lên sau những mái nhà sập nửa, một phóng viên đã chứng kiến một cảnh tượng rất cảm động: một người phụ nữ đứng trước căn nhà đổ nát, tay bế đứa con nhỏ, tay kia cầm một mảnh gương vỡ. Chị hứng lấy tia nắng đầu tiên của buổi sớm mai rồi chiếu vào góc tối nơi người thân đang mắc kẹt. Ánh sáng rất yếu, nhưng đủ để họ nhìn thấy nhau và gọi tên nhau. Sau này, chị nói một câu rất đơn sơ: “Tôi không có gì ngoài ánh sáng ban mai, nhưng ánh sáng ấy đã giúp chúng tôi không tuyệt vọng.”

Câu chuyện trên giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc ý nghĩa của buổi sáng Giáng Sinh hôm nay. Bởi lẽ, trong bầu khí dịu dàng của buổi rạng đông ngày Giáng Sinh, khi bóng đêm dần tan và ánh sáng ban mai bắt đầu chiếu rọi, Phụng vụ Lời Chúa đưa chúng ta vào trung tâm của mầu nhiệm Giáng Sinh: ánh sáng của Thiên Chúa đã thật sự bừng lên giữa trần gian. Đây không chỉ là ánh sáng của thiên nhiên, nhưng là ánh sáng cứu độ, ánh sáng của Con Thiên Chúa làm người, đến để soi chiếu lịch sử và đời sống từng con người chúng ta.

Thật vậy, ngôn sứ Isaia công bố: “Kìa ơn cứu độ ngươi đang tới” (Is 62,11). Lời ấy được nói trong bối cảnh dân Ítraen đang sống giữa bóng tối lưu đày, tưởng như bị Thiên Chúa bỏ rơi. Nhưng chính trong đêm tối ấy, Thiên Chúa lại lên tiếng để khẳng định: Ngài vẫn đến, vẫn hành động, vẫn trung tín. Giáo Hội đọc lại lời này trong ngày Giáng Sinh để tuyên xưng rằng: nơi Đức Giêsu Kitô, ánh sáng ấy không còn là lời hứa, nhưng đã thực sự bừng lên giữa nhân loại.

Đúng như Công đồng Vaticanô II khẳng định: “Chỉ trong mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể, mầu nhiệm con người mới thực sự được sáng tỏ” (Gaudium et Spes, số 22). Điều đó có nghĩa là: ánh sáng Giáng Sinh không chỉ giúp chúng ta nhận ra Thiên Chúa là ai, mà còn soi sáng chính cuộc đời chúng ta, giúp chúng ta hiểu mình là ai, đang sống để làm gì, và đang đi về đâu.

Chính vì thế, Thánh vịnh đáp ca hôm nay cất cao lời hoan ca: “Hôm nay chúng ta được ánh sáng bừng lên chiếu rọi, vì Chúa đã giáng trần cứu độ chúng ta” (Tv 96). Đây không phải là ánh sáng chói lòa của quyền lực hay chiến thắng, nhưng là ánh sáng của tình yêu khiêm hạ. Đức Bênêđictô XVI đã nói rất sâu sắc: “Thiên Chúa không chiến thắng bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu; Người không đến trong vinh quang áp đảo, nhưng trong sự nghèo khó và khiêm hạ của phận người.” Ánh sáng ấy mời gọi mỗi người chúng ta để cho đời mình được soi chiếu. Hãy can đảm để cho Ánh sáng ấy soi chiếu vào những bóng tối của chính mình: những lo âu, sợ hãi, tổn thương, mệt mỏi hay tội lỗi. Không có bóng tối nào mà ánh sáng của Đức Kitô không thể chạm tới, nếu chúng ta dám mở lòng và để Chúa bước vào.

Và khi ánh sáng của Đức Kitô đã chạm tới lòng người, ánh sáng ấy không bao giờ dừng lại để chiêm ngắm, nhưng luôn thôi thúc con người đứng dậy và lên đường. Các mục tử đã không giữ ánh sáng ấy cho riêng mình. Họ hối hả lên đường, gặp Hài Nhi Giêsu, rồi trở về vừa đi vừa tôn vinh ca tụng Thiên Chúa (x. Lc 2,20). Từ đó, một bài học rất rõ ràng được đặt ra cho chúng ta hôm nay: ánh sáng Giáng Sinh không dành cho những người đứng yên, nhưng thúc đẩy chúng ta bước ra khỏi sự khép kín, khỏi sự dửng dưng, để sống quan tâm hơn, chia sẻ hơn, và can đảm làm chứng cho Chúa bằng chính đời sống hằng ngày.

Giữa niềm vui rạng rỡ ấy, Tin Mừng còn mời gọi chúng ta chiêm ngắm một con đường khác, âm thầm nhưng không kém phần quan trọng: con đường của Đức Maria. Thánh Luca ghi lại: “Mẹ ghi nhớ tất cả những điều ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19). Nơi Mẹ, ánh sáng Giáng Sinh không bùng lên ồn ào, nhưng thấm sâu trong thinh lặng, trong cầu nguyện và trong việc lắng nghe Lời Chúa. Điều đó nhắc chúng ta rằng: nếu muốn ánh sáng của Đức Kitô thực sự soi sáng đời mình, chúng ta cần dành chỗ cho thinh lặng, cho cầu nguyện và cho Lời Chúa. Chỉ khi biết dừng lại giữa một thế giới quá ồn ào và vội vã, ánh sáng ấy mới có thể hướng dẫn những quyết định âm thầm nhưng rất quan trọng của đời sống. Và nền tảng sâu xa của ánh sáng Giáng Sinh chính là lòng thương xót: “Vì thương xót, Thiên Chúa đã cứu chúng ta” (Tt 3,5). Ơn cứu độ không phải là phần thưởng cho người hoàn hảo, nhưng là ân ban nhưng không của Thiên Chúa, Đấng có tên gọi là Lòng Thương Xót.

Tóm lại, ánh sáng Giáng Sinh không chỉ là một biến cố để chiêm ngắm, nhưng là một ân huệ để đón nhận và một sứ mạng để sống. Ánh sáng ấy chiếu rọi lịch sử, soi sáng lòng người, chữa lành bằng lòng thương xót, và sai chúng ta lên đường để trở nên ánh sáng cho nhau giữa những bóng tối của thế giới hôm nay.

Ước gì mỗi người chúng ta ra về sau thánh lễ hôm nay với một quyết tâm rất cụ thể: để ánh sáng của Đức Kitô soi chiếu đời mình, dẫn lối cho đời mình, và qua đời mình, tiếp tục bừng lên giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lời Mời Gọi Từ Hang Đá

(Lễ Ngày)

Mỗi dịp Giáng Sinh về, chúng ta thường có thói quen quỳ bên hang đá. Khi quỳ bên hang đá, người Kitô hữu không chỉ chiêm ngắm một hình ảnh quen thuộc, nhưng còn được mời gọi lắng nghe tiếng nói của Thiên Chúa vang lên từ chính sự bé nhỏ ấy. Từ hang đá Bê-lem, Chúa Giê-su Hài Đồng đang gửi đến chúng ta những lời mời gọi rất cụ thể cho đời sống đức tin hôm nay.

1. Lời mời gọi sống tinh thần nghèo khó

Trước hết, hang đá là lời mời gọi sống tinh thần nghèo khó. Ngôi Lời, Đấng tạo dựng muôn loài, đã không chọn sinh ra trong cung điện nguy nga, nhưng trong cảnh nghèo hèn, thiếu thốn. Sự nghèo khó ấy không phải là thất bại hay ngẫu nhiên, nhưng là con đường Thiên Chúa chủ động chọn lựa để tỏ bày tình yêu. Thánh Phao-lô nói rõ: “Đức Giê-su Ki-tô vốn giàu sang, nhưng đã tự ý trở nên nghèo khó vì anh em” (2 Cr 8,9).

Chính Đức Giê-su sau này đã sống tinh thần ấy suốt đời, từ làng quê Na-da-rét cho đến những năm tháng rao giảng Tin Mừng, và Người khẳng định: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ” (Mt 5,3). Hội Thánh giải thích rằng nghèo khó Tin Mừng không chỉ là thiếu thốn vật chất, nhưng trước hết là một thái độ nội tâm biết tín thác hoàn toàn nơi Thiên Chúa. Công đồng Vaticanô II khẳng định: Thiên Chúa đã sai Con Một đến trong thân phận nghèo hèn, để nhờ sự nghèo khó của Đức Kitô, con người được trở nên giàu có (x. Gaudium et Spes, số 22).

Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhắc nhở rằng tinh thần nghèo khó giúp người Kitô hữu sống tự do trước của cải, để biết mở lòng đón nhận Thiên Chúa và tha nhân (x. Evangelii Gaudium, số 198). Vì thế, chiêm ngắm hang đá, mỗi người chúng ta được mời gọi xét lại lối sống của mình: có quá lệ thuộc vào vật chất không, có dám sống giản dị hơn không, có biết tiết chế trong mua sắm và quảng đại hơn trong chia sẻ với những người nghèo khổ, bệnh tật và bị bỏ rơi không. Sống tinh thần nghèo khó chính là con đường giúp chúng ta nên giống Chúa Giê-su hơn và phục vụ anh chị em mình cách vô vị lợi.

2. Lời mời gọi xây dựng hòa bình

Từ hang đá Bê-lem, chúng ta còn nghe vang vọng lời ca của các thiên thần: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người thiện tâm” (Lc 2,14). Bình an mà Hài Nhi Giê-su mang đến không chỉ là sự yên ổn bên ngoài, nhưng là bình an sâu xa của con người được hòa giải với Thiên Chúa. Chính Đức Giê-su sau này sẽ nói: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy” (Ga 14,27).

Hội Thánh dạy rằng hòa bình là hoa trái của công lý, sự thật, tình yêu và tha thứ. Công đồng Vaticanô II khẳng định: “Hòa bình không chỉ là vắng bóng chiến tranh, nhưng là công trình của công lý” (x. Gaudium et Spes, số 78). Vì thế, hòa bình không tự nhiên mà có, nhưng đòi hỏi sự hoán cải nội tâm và những chọn lựa cụ thể mỗi ngày.

Chiêm ngắm hang đá, người Kitô hữu được mời gọi trở thành người kiến tạo hòa bình ngay từ chính đời sống thường ngày: biết tha thứ thay vì nuôi hận thù, biết đối thoại thay vì khép kín, biết nhẫn nại và tôn trọng nhau trong gia đình cũng như ngoài xã hội. Như lời Chúa Giê-su: “Phúc thay ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa” (Mt 5,9).

3. Lời mời gọi bảo vệ sự sống

Hang đá Bê-lem còn là lời khẳng định mạnh mẽ về giá trị thánh thiêng của sự sống con người. Hài Nhi Giê-su được sinh ra trong cảnh nghèo khó, nhưng được Thánh Giu-se và Mẹ Ma-ri-a hết lòng yêu thương và bảo vệ. Các ngài đã tìm mọi cách để gìn giữ sự sống mong manh ấy, kể cả việc đưa Hài Nhi trốn sang Ai Cập để tránh sự tàn bạo của Hê-rô-đê (x. Mt 2,13–14).

Hội Thánh luôn xác tín rằng sự sống con người là quà tặng vô giá của Thiên Chúa và phải được tôn trọng từ lúc thụ thai cho đến khi chết tự nhiên. Thánh Gio-an Phao-lô II khẳng định: “Sự sống con người là thánh thiêng, bởi vì ngay từ khởi đầu, nó gắn liền với hành động sáng tạo của Thiên Chúa” (x. Evangelium Vitae, số 53).

Trong tinh thần đó, Thư Mục Vụ Hội Đồng Giám Mục Việt Nam năm 2013 mời gọi các gia đình: “Tôn trọng sự sống ngay từ lúc thụ thai, cộng tác với Thiên Chúa Tạo Hóa qua việc sinh con có trách nhiệm, giáo dục con cái nên người tốt và nên con cái Chúa” (số 6). Chiêm ngắm hang đá, mỗi người chúng ta được mời gọi không chỉ tôn trọng sự sống, nhưng còn can đảm lên tiếng bảo vệ sự sống, nhất là sự sống của những trẻ em vô tội và yếu thế nhất.

4. Lời mời gọi sống tinh thần truyền giáo

Sau cùng, hang đá Bê-lem nhắc chúng ta rằng Giáng Sinh là khởi đầu của sứ mạng truyền giáo. Như chúng ta tuyên xưng trong Kinh Tin Kính: “Vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta, Người đã từ trời xuống thế.” Đức Giê-su đến không chỉ cho một dân tộc, nhưng cho toàn thể nhân loại.

Đức Giáo Hoàng Phanxicô mời gọi mọi Kitô hữu trở thành “môn đệ truyền giáo”, loan báo Tin Mừng không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng chính đời sống được biến đổi bởi tình yêu Chúa (x. Evangelii Gaudium, số 120). Chính Chúa Giê-su đã nói: “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13,35).

Chiêm ngắm hang đá, chúng ta được mời gọi mang Chúa đến cho thế giới không bằng những điều lớn lao, nhưng bằng một đời sống công bằng, bác ái và yêu thương, để ánh sáng của Ngôi Lời tiếp tục chiếu soi trong lòng xã hội hôm nay.

Nguyện xin Chúa Giê-su Hài Đồng, Ngôi Lời nhập thể, cho mỗi người chúng ta biết quỳ bên hang đá với một con tim mở ra, để sống tinh thần nghèo khó, xây dựng hòa bình, bảo vệ sự sống và trở thành chứng nhân Tin Mừng giữa lòng thế giới. A-men.

Thiên Chúa Đến Để Ở Lại

(Lễ Ngày)

Trong Thế chiến thứ hai, tại một trại trẻ mồ côi ở châu Âu giữa mùa đông giá rét, người ta kể lại câu chuyện về một em bé được cứu ra khỏi đống đổ nát sau một trận bom. Em không khóc, không nói, chỉ co ro trong chăn với ánh mắt đầy sợ hãi. Một nữ tu đã ở bên em suốt đêm ấy. Bà không làm gì nhiều, chỉ nằm xuống bên cạnh, ôm em vào lòng. Một lúc sau, em bé dần thôi run và ngủ thiếp đi. Sáng hôm sau, em thì thầm một câu rất đơn sơ: “Đêm qua, con không còn sợ nữa, vì có người ở lại bên con.”

Câu nói ấy diễn tả thật sâu sắc ý nghĩa của mầu nhiệm Giáng Sinh. Giáng Sinh chính là câu trả lời của Thiên Chúa cho nỗi sợ hãi sâu xa nhất của con người: Thiên Chúa không cứu con người từ xa, không đến rồi đi, nhưng đến để ở lại. Công Đồng Vatican II khẳng định: Thiên Chúa không đứng ngoài lịch sử nhân loại, nhưng trong mầu nhiệm Nhập Thể, Người đã đi vào lịch sử của chúng ta để đồng hành với con người (x. Gaudium et Spes, 22). Và đó cũng chính là điều Lời Chúa hôm nay muốn gửi tới chúng ta: Thiên Chúa đến để ở lại.

Quả thật, Lời Chúa trong các bài đọc hôm nay cho thấy Thiên Chúa đã chọn ở lại với con người ngay trong những hoàn cảnh tối tăm nhất. Trước hết, ngôn sứ I-sai-a loan báo Tin Mừng khi dân Ít-ra-en đang sống trong cảnh lưu đày, Giê-ru-sa-lem hoang phế, tương lai mờ mịt. Chính lúc ấy, lời hy vọng vang lên: “Đẹp thay trên đồi núi bước chân người loan báo Tin Mừng… và nói với Xi-on rằng: Thiên Chúa ngươi là Vua hiển trị.” Thiên Chúa không ghé thăm dân Người trong chốc lát, nhưng đến để ở lại. Công đồng Vaticanô II khẳng định rằng: “Thiên Chúa vô hình, vì tình yêu thương vô biên, đã nói với con người như với bạn hữu và sống giữa họ” (Dei Verbum, số 2).

Từ đó, Lời Chúa cũng nói với chúng ta hôm nay rằng: giữa những bất ổn của thế giới, những khủng hoảng của gia đình, những mệt mỏi và lo âu của đời sống cá nhân, Thiên Chúa không vắng mặt. Người không hứa cất đi mọi thử thách, nhưng Người đến để ở lại, để đồng hành, nâng đỡ và ban hy vọng.

Tiếp đến, thư gửi tín hữu Híp-ri giúp chúng ta hiểu rõ hơn cách thức Thiên Chúa ở lại với con người: “Thuở xưa, nhiều lần nhiều cách, Thiên Chúa đã phán dạy cha ông chúng ta qua các ngôn sứ; nhưng vào thời sau hết này, Người phán dạy chúng ta qua Thánh Tử” (Hr 1,1–2). Nghĩa là, Thiên Chúa không chỉ gửi sứ điệp, không chỉ sai trung gian, nhưng trao ban chính Con Một của Người. Nơi Đức Giêsu Kitô, Thiên Chúa không chỉ nói bằng lời, mà tự mình bước vào lịch sử nhân loại, để ở lại với con người bằng sự hiện diện sống động.

Đỉnh cao của mầu nhiệm này được thánh Gio-an công bố: “Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14). Thiên Chúa đã đến không phải như một quyền lực áp đảo, nhưng như một con người thật, để có thể ở lại với con người mà không làm họ sợ hãi. Người không chọn cung điện, nhưng chọn hang đá; không chọn vinh quang, nhưng chọn khiêm hạ. Bởi chỉ trong khiêm hạ, Thiên Chúa mới có thể ở lại thật lâu trong lòng con người.

Tuy nhiên, Tin Mừng cũng nói lên một nghịch lý đau lòng: “Người đã đến nhà mình, nhưng người nhà chẳng chịu đón nhận” (Ga 1,11). Nghịch lý ấy không chỉ xảy ra tại Bê-lem năm xưa, mà vẫn có thể tái diễn hôm nay, khi chúng ta dễ đón nhận Chúa trong bầu khí trang nghiêm của nhà thờ, nhưng lại khó đón nhận Người trong người nghèo, trong những trách nhiệm nặng nề, trong những thử thách âm thầm của đời sống.

Vì thế, nếu Thiên Chúa đã đến để ở lại, thì Giáng Sinh không thể chỉ là một ngày lễ hay một cảm xúc ấm áp thoáng qua. Giáng Sinh mở ra một lối sống mới: sống như những con người biết để Thiên Chúa ở lại trong từng chọn lựa, từng mối tương quan và từng bổn phận hằng ngày. Một gia đình không cần phải hoàn hảo mới trở thành nơi Thiên Chúa ở lại, nhưng cần biết yêu thương nhau trong những điều rất bình thường: kiên nhẫn, tha thứ và hy sinh vì nhau.

Chính vì thế, mỗi Kitô hữu được mời gọi trở thành một “hang đá sống động” giữa đời thường. Không phải ai cũng có thể làm những việc lớn lao, nhưng ai cũng có thể trở thành nơi Thiên Chúa ở lại bằng cách sống hiền lành hơn một chút, bao dung hơn một chút và yêu thương cụ thể hơn mỗi ngày. Khi người khác gặp chúng ta và cảm thấy được đón nhận, được an ủi, được nâng đỡ, thì lúc ấy, Thiên Chúa đang được nhận ra qua đời sống của chúng ta.

Sau cùng, Giáng Sinh không chỉ là một kỷ niệm của quá khứ, nhưng là một chọn lựa cho hiện tại và tương lai: chọn để Thiên Chúa ở lại hay không. Người đã đến, và Người vẫn đang đứng đó. Phần còn lại tùy thuộc vào việc chúng ta có mở cửa lòng mình hay không.

Ước gì sau lễ Giáng Sinh này, trong gia đình, trong cộng đoàn và trong từng chọn lựa hằng ngày của chúng ta, người khác có thể nói như em bé năm xưa: “Con không còn sợ nữa, vì Thiên Chúa đang ở lại với con.” Amen.

Lm. Anthony Trung Thành

Có thể bạn quan tâm